Thông số kỹ thuật chung |
Loại |
Closed-back, Circumaural (Over Ear) |
Đáp tuyến tần số |
15 Hz - 25 kHz |
Độ nhạy (SPL) |
99 dB/mW |
Công suất đầu vào tối đa |
1600 mW (at 1kHz) |
Trở kháng |
49 Ω (at 1kHz) |
Cáp |
3.0 m (9.8 ft), straight |
Đầu nối |
3.5 mm (1/8”) stereo with 6.3 mm (1/4”) stereo adaptor |
Kích thước (W x H x D) |
170 x 195 x 98 mm (6.7" x 7.7" x 3.9") (Without cable&plug) |
Trọng lượng |
360 g (0.8 lbs) (With cable&plug) |
General specifications |
Driver Unit |
40 mm, Dynamic, CCAW Voice Coil |
Accessories |
Threaded 6.3 mm (1/4") gold-plated adaptor, Padded carrying bag |