Thông số kỹ thuật chung |
Loại |
Closed-back, Circumaural (Over Ear) |
Đáp tuyến tần số |
20Hz - 20kHz |
Độ nhạy (SPL) |
100dB/mW |
Công suất đầu vào tối đa |
1600 mW (at 1kHz) |
Trở kháng |
51 Ω (at 1kHz) |
Cáp |
3.0m (9.8ft), straight cable |
Đầu nối |
3.5mm (1/8”) stereo with 6.3mm (1/4”) stereo adaptor |
Kích thước (W x H x D) |
165 x 203 x 88 mm (6.5" x 8.0" x 3.5") (Without cable&plug) |
Trọng lượng |
245g (0.5lbs) (Without cable&plug) |
General specifications |
Driver Unit |
40 mm, Dynamic, CCAW Voice Coil |
Accessories |
3.0m Straight cable, Threaded 6.3mm (1/4") gold-plated adaptor, Nylon carrying bag |