DGX-660

DGX-660
Kích thước Chiều rộng 1,397mm (55”) /with keyboard stand 1,399mm (55-1/16”)
Chiều cao 146mm (5-3/4”) /with keyboard stand  761mm (29-15/16”)
Độ sâu 445mm (17-1/2”) /with keyboard stand  445mm (17-1/2”)
Trọng lượng Trọng lượng 21kg (46 lbs. 5 oz.)/with keyboard stand:28kg (61 lbs. 12 oz.)
Bàn phím Số phím 88
Loại Graded Hammer Standard(GHS) keyboard
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh Soft, Medium, Hard, Fixed
Các Bộ Điều Khiển Khác Nút điều khiển độ cao Yes
Hiển thị Loại Full Dot LCD
Kích cỡ 320×240 dots
Màu sắc Monochrome
Độ tương phản Yes
Chức năng hiển thị điểm Yes
Chức năng hiển thị lời bài hát Yes
Ngôn ngữ English
Bảng điều khiển Ngôn ngữ English
Tạo Âm Âm thanh Piano Pure CF Sound Engine
Âm vang Yes
Đa âm Số đa âm (Tối đa) 192
Cài đặt sẵn Số giọng 151 + 15 Drum/SFX Kits + 388 XGlite
Giọng Đặc trưng 1 Natural! Voice, 10 Live! Voices, 11 Sweet! Voices, 7 Cool! Voices
Tính tương thích GM Yes
XGlite Yes
Loại Tiếng Vang 41 types
Thanh 44 types
DSP 237 types
EQ Master 5 types
Kiểm soát âm thông minh (IAC) Yes
Các chức năng Tách tiếng Yes
Panel Sustain Yes (Function Menu)
Functions Dual Yes
Cài đặt sẵn Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn 205
Phân ngón Multi Finger, Full Keybord, AI Fingered
Kiểm soát Tiết Tấu INTRO, MAIN x 2, FILL-IN x 2, ENDING
Các đặc điểm khác Dữ liệu âm nhạc 320
Cài đặt một nút nhấn (OTS) Yes
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu Yes
Hợp âm nhỏ Yes
Tính tương thích Style File Format (SFF),Style File Format GE (SFF GE)
Cài đặt sẵn Số lượng bài hát cài đặt sẵn 100
Thu âm Số lượng bài hát 5
Số lượng track 6
Dung Lượng Dữ Liệu Approx. 30,000 notes for 1 user song
Định dạng dữ liệu tương thích Phát lại SMF (Format 0, Format 1), XF
Thu âm SMF (Format 0)
Đăng ký Số nút 4 ( x 8 banks )
Bài học//Hướng dẫn Bộ Yamaha Education Suite (Y.E.S.) Waiting, Your tempo, Minus one, Repeat & Learn, Chord Dictionary
Demo/Giúp đỡ Diễn tập Yes
Kiểm soát toàn bộ Bộ đếm nhịp Yes
Dãy Nhịp Điệu 5 - 280
Dịch giọng -12 – 0 – +12
Tinh chỉnh 415.3 - 440.0 - 466.2 Hz
Tổng hợp Buồng Piano Yes
Audio Recorder/Player Recording Time (max.) 80 minutes/Song
Thu âm WAV (44.1kHz, 16bit, stereo)
Phát lại WAV (44.1kHz, 16bit, stereo)
Lưu trữ Bộ nhớ trong Approx. 1.7 MB
Đĩa ngoài USB Flash Memory
Kết nối DC IN 12V
Tai nghe x 1 (Standard stereo phone jack)
Pedal duy trì Yes
Bộ phận Bàn đạp Yes
Micro Yes (Standard phone jack)
AUX IN Yes (Stereo mini jack)
USB TO DEVICE Yes
USB TO HOST Yes
Ampli 6W x 2
Loa 12cm x 2 + 5cm x 2
Nguồn điện Adaptor (PA-150 or an equivalent recommended by Yamaha)
Tiêu thụ điện 13 W
Tự động Tắt Nguồn Yes
Phụ kiện • Owner's Manual • Data List • Keyboard Stand • Footswitch • Music Rest • AC Power Adaptor (PA-150 or an equivalent recommended by Yamaha) *1 • Warranty *1 • Online Member Product Registration *2 *1: May not be included depending on your area. Check with your Yamaha dealer. *2: The PRODUCT ID on the sheet will be needed when you fill out the User Registration form.