P-S500
Ghi chú (*) Có các tính năng này khi kết nối với Smart Pianist
Kích thước Rộng 1.329 mm (52-5/16")
Cao 167 mm (6-9/16")
Dày 410 mm (16-1/8")
Trọng lượng Trọng lượng 21,8 kg (48 lb, 1 oz)
Hộp đựng Rộng 1.457 mm (57-3/8”)
Cao 311 mm (12-1/4”)
Dày 531 mm (20-7/8”)
Bàn phím Số phím 88
Loại Phím đàn GHS (Graded Hammer Standard - Phân loại búa tiêu chuẩn) với mặt phím màu đen nhám
Touch Sensitivity Hard2, Hard1, Medium, Soft1, Soft2, Fixed
Hiển thị Loại LCD đa điểm
Kích cỡ 80 × 16 điểm
Ngôn ngữ English, Japanese
Chức năng hiển thị điểm Có (*)
Chức năng hiển thị lời bài hát Có (*)
Bảng điều khiển Loại Màn hình cảm ứng
Ngôn ngữ Tiếng Anh
Tạo Âm Âm thanh Piano Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial
Lấy mẫu song âm Binaural Có (Chỉ có “CFX Grand”)
Virtual Resonance Modeling (VRM)
Mẫu Key-off
Đa âm (tối đa) 256
Cài đặt sẵn Số giọng 660 (Khi không kết nối với Smart Pianist: 100)
Giọng Đặc trưng 13 tiếng VRM, 111 Super Articulation, 25 Natural! Tiếng nhạc, 27 Sweet! (độc tấu) Tiếng nhạc, 47 Cool! (điện tử) Tiếng nhạc, 58 Live! (hòa tấu) Tiếng nhạc, 29 tiếng sáo Organ! Tiếng nhạc cụ
Tính tương thích (Để phát lại bản nhạc) XG, GS, GM, GM2
Loại Tiếng Vang 58 kiểu (Khi không kết nối với Smart Pianist: 5 kiểu)
EQ Master 5 Cài sẵn + Của người dùng (*)
Kiểm soát âm thông minh (IAC)
Stereophonic Optimizer
Hòa Âm Giọng Có (44 Cài sẵn)(*)
Các chức năng Kép/Trộn âm Có (*)
Tách tiếng Có (*)
Cài đặt sẵn Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn 370 (Khi không kết nối với Smart Pianist: 100)
Tiết tấu đặc trưng 328 Giai điệu chuyên nghiệp, 25 giai điệu tập, 3 giai điệu chơi tự do, 13 giai điệu piano
Phân ngón Nhận diện hợp âm toàn bộ, Nhận diện hợp âm quãng thấp (*)
Kiểm soát Tiết Tấu DẠO ĐẦU x 1, KẾT THÚC x 1, CHÍNH x 4
Cài đặt sẵn Số lượng bài hát cài đặt sẵn 403 (Khi không kết nối với Smart Pianist: 100)
Thu âm Số lượng track 16 (*)
Dung Lượng Dữ Liệu Tùy thuộc vào thiết bị thông minh
Chức năng thu âm Có (*)
Định dạng dữ liệu tương thích Phát lại SMF (Định dạng 0 và 1), XF
Thu âm SMF (Định dạng 0)
Bài học//Hướng dẫn Bài học//Hướng dẫn Phím đúng, Bất kỳ phím nào (*), Nhịp của bạn (*)
Đèn hướng dẫn Stream Lights (4 bước)
Buồng Piano Có (*)
Đầu thu âm USB Phát lại Hỗ trợ định dạng theo thiết bị thông minh
Thu âm WAV/AAC
USB Audio Giàn trãi thời gian Có (*)
Chuyển độ cao Có (*)
Hủy giọng Triệt tiêu giai điệu (*)
Tổng hợp Bộ đếm nhịp
Dãy Nhịp Điệu 5 - 500, Tap Tempo
Dịch giọng -12 – 0 – +12
Tinh chỉnh 414,8 – 440,0 – 466,8 Hz
Loại âm giai 9 (*)
Trình ghi / phát âm thanh Thời gian ghi (tối đa) Tùy thuộc vào thiết bị thông minh
Audio to Score Có (*)
Bộ nhớ đăng ký Registration Memory Có (*)
Lưu trữ Bộ nhớ trong Tùy thuộc vào thiết bị thông minh
Đĩa ngoài Tùy thuộc vào thiết bị thông minh
Kết nối Tai nghe Giắc cắm phone stereo chuẩn (× 2)
Micro Ngõ vào Mic (Giắc cắm phone mono chuẩn), âm lượng ngõ vào
AUX IN Stereo mini
NGÕ RA PHỤ Giắc phone chuẩn (R, L/L+R)
Pedal PHỤ
Bộ phận Bàn đạp
USB TO DEVICE
USB TO HOST
iPad 5 V, 2.1 A
DC IN 24 V
Ampli (20 W + 6 W) × 2
Loa (Ovan (12 cm × 6 cm) + 2.5 cm (vòm)) × 2
Bộ nguồn PA-500
Tiêu thụ điện 40 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-500)
Tự động Tắt Nguồn
Phụ kiện Hướng dẫn sử dụng, Đăng ký sản phẩm thành viên trực tuyến, Bộ nguồn PA-500 (Có thể không kèm theo, tùy vào khu vực của bạn), Giá nhạc, Bàn đạp điều khiển, cáp USB (USB Loại A - USB Loại B), cáp chuyển đổi USB (USB Loại A - USB Micro B / USB Loại A - USB Loại C)