| Kích cỡ/Trọng lượng |
| Kích thước |
Rộng |
1.336 mm [52-5/8"] |
1.326 mm [52-3/16"] |
| Cao |
145 mm [5-11/16"] (với giá nhạc: 328 mm [12-15/16"]) |
129 mm [5-1/16"] (với giá nhạc: 327 mm [12-7/8"]) |
| Dày |
376 mm [14-13/16"] (với giá nhạc: 403 mm [15-7/8"]) |
272 mm [10-11/16"] (với giá nhạc: 362 mm [14-1/4"]) |
| Trọng lượng |
Trọng lượng |
22,0 kg [48 lb, 8 oz] |
11,5 kg [25 lb, 6 oz] |
| Kích thước (với giá đỡ có thể mua riêng) |
Rộng |
1.336 mm [52-5/8"] |
1.326 mm [52-3/16"] |
| Cao |
757 mm [29-13/16"] (với giá nhạc: 939 mm [1237/-0"]) |
744 mm [29-5/16"] (với giá nhạc: 942 mm [37-1/16"]) |
| Dày |
377 mm [14-13/16"] (với giá nhạc: 402 mm [15-13/16"]) |
318 mm [12-1/2"] (với giá nhạc: 362 mm [14-1/4"]) |
| Kích thước hộp đựng |
Rộng x Cao x Dày |
1.457 mm x 311 mm x 531 mm [57-3/8" x 12-1/4" x 20-7/8"] |
1.424 mm x 233 mm x 362 mm [56-1/16" x 9-3/16" x 14-1/4"] |
| Giao diện điều khiển |
| Bàn phím |
Số phím |
88 |
88 |
| Loại |
Bàn phím GrandTouch™: phím đàn bằng gỗ (phím trắng), mặt trên phím đàn bằng gỗ mun và ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement |
Phím GHC có mặt trên phím màu đen mờ |
| Touch Sensitivity |
Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2/Fixed |
Nặng/Trung bình/Nhẹ/Pha trộn |
| Pedal |
Số pedal |
3 (khi dùng với pedal LP-1/FC35) |
- |
| Chức năng có thể gán |
Sustain (Switch), Sustain Continuously, Sostenuto, Soft, Pitch Bend Up, Pitch Bend Down, Rotary Speed, Vibe Rotor, Song Play/Pause |
- |
| Hiển thị |
Loại |
Màn hình LCD đa điểm |
- |
| Kích cỡ |
198 x 100 điểm |
- |
| Ngôn ngữ |
English, Japanese |
- |
| Bảng điều khiển |
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
| Giọng nói |
| Bộ tạo âm |
Âm thanh Piano |
Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
Yamaha CFX |
| Lấy mẫu song âm Binaural |
Có (chỉ với Âm sắc của đại dương cầm CFX) |
- |
| Virtual Resonance Modeling (VRM) |
Có |
Có (VRM Lite) |
| Grand Expression Modeling (Giả lập âm thanh của đàn Grand) |
Có |
- |
| Mẫu Key-off |
- |
Có |
| Đa âm (tối đa) |
256 |
192 |
| Cài đặt sẵn |
Số giọng |
44 Tiếng nhạc + 18 Bộ Trống/SFX + 480 Tiếng nhạc XG |
24 |
| Tính tương thích |
XG (GM), GS (để phát nhạc), GM2 (để phát nhạc) |
- |
| Biến tấu |
| Loại |
Tiếng Vang |
7 loại |
4 loại |
| Thanh |
3 loại |
- |
| EQ Master |
3 Cài đặt trước + 1 Người dùng |
- |
| Biến tấu Chèn Vào |
12 loại |
- |
| Kiểm soát âm thông minh (IAC) |
Có |
Có |
| Stereophonic Optimizer |
Có |
Có |
| Chế độ Sound Boost
|
3 loại |
2 loại |
| Wall EQ |
- |
Có |
| Các chức năng |
Kép/Trộn âm |
Có |
Có |
| Tách tiếng |
Có |
Có |
| Duo |
Có |
Có |
| Bài hát |
| Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
21 bản nhạc minh họa tiếng đàn + 50 tác phẩm cổ điển |
21 bản nhạc minh họa tiếng đàn + 50 tác phẩm cổ điển |
| Thu Midi |
Số lượng bài hát |
250 |
1 |
| Số lượng track |
16 |
2 |
| Dung Lượng Dữ Liệu |
Khoảng 500 KB/bài (xấp xỉ 22.000 nốt nhạc) |
Khoảng 100 KB/bài (xấp xỉ 11.000 nốt nhạc)
|
| Thu audio (USB memory) |
Thời gian ghi (tối đa) |
80 phút/bài hát |
- |
| Định dạng dữ liệu tương thích |
Phát lại |
SMF (Format 0, Format 1), WAV (44.1 kHz sample rate, 16-bit resolution, stereo) |
- |
| Thu âm |
SMF (Format 0), WAV (44.1 kHz sample rate, 16-bit resolution, stereo) |
- |
| Các chức năng |
| Buồng Piano |
Có |
- |
| Nhịp điệu |
Số lượng nhịp điệu |
40 |
20 |
| Bộ nhớ đăng ký Registration Memory |
Số nút |
6 (x 4 nhóm) |
- |
| Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Có |
Có |
| Dãy Nhịp Điệu |
5 - 500 |
5 - 280
|
| Dịch giọng |
-12 - 0 - +12 |
-6 - 0 - + 6 |
| Tinh chỉnh |
414,8 - 440,0 - 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) |
414,8 - 440,0 - 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) |
| Loại âm giai |
7 loại |
- |
| Giao tiếp âm thanh USB
|
44,1 kHz, 24 bit, stereo |
44,1 kHz, 24 bit, stereo |
| Bluetooth |
Audio/MIDI (tùy từng quốc gia) |
Audio/MIDI (tùy từng quốc gia) |
| Lưu trữ và Kết nối |
| Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
Dung lượng tối đa khoảng 1,4 MB
|
- |
| Đĩa ngoài |
Ổ đĩa flash USB
|
- |
| Kết nối |
Tai nghe |
Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2)
|
Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2)
|
| MIDI |
VÀO, RA |
- |
| AUX IN |
Giắc cắm Stereo mini |
- |
| NGÕ RA PHỤ |
Standard phone jack (L/L+R, R) |
[L/L+R] [R]
|
| USB TO DEVICE |
Type A |
- |
| USB TO HOST |
Type C |
Có |
| DC IN |
16 V |
12 V |
| Pedal duy trì |
Có (gán) |
Có |
| Bộ phận Bàn đạp |
Có |
Có |
| Ampli và Loa |
| Ampli |
(20 W + 6 W) x 2 |
7 W x 2 |
| Loa |
(Oval (12 cm x 6 cm) + 2.5 cm (dome)) x 2 |
(Bầu dục (12 cm x 8 cm) + 5 cm) x 2 |
| Bộ nguồn |
| Bộ đổi nguồn AC |
PA-300C (Đầu ra: DC 16 V, 2.4 A) |
PA-150B hoặc nguồn tương đương theo đề xuất của Yamaha (Ra: DC 12 V, 1.5 A)
|
| Tiêu thụ điện |
18 W (khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-300C) |
9 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-150B)
|
| Phụ Kiện |
| Phụ kiện kèm sản phẩm |
Hướng dẫn sử dụng, Đăng ký sản phẩm thành viên trực tuyến, Giá đỡ bản nhạc, Bàn đạp chân (FC3A), Dây nguồn*/bộ chuyển đổi AC* (PA-300C) *Thay đổi tùy theo khu vực |
Hướng dẫn sử dụng, Sách nhạc, Đăng ký thành viên trực tuyến, Giá nhạc, Bàn đạp chân, Bộ đổi nguồn* (PA-150B hoặc loại tương đương được Yamaha khuyến nghị) *tùy từng khu vực |
| Phụ kiện bán riêng |
Tai nghe (HPH-150, HPH-100, HPH-50), Chân đàn (L-515), Bộ pedal (LP-1, FC35), Foot pedal (FC3A), Footswitch (FC4A, FC5), Bộ chuyển nguồn AC* ( PA-300C), bộ chuyển đổi mạng LAN không dây USB (UD-WL01) *Thay đổi tùy theo khu vực |
Tai nghe (HPH-150, HPH-100, HPH-50), Giá đỡ đàn (L-200), Bộ bàn đạp (LP-1), Bàn đạp pedal (FC3A), Footswitch (FC4A, FC5), Túi đựng đàn (SC-KB851), Bộ đổi nguồn AC* (PA-150B hoặc loại tương đương theo đề xuất của Yamaha), Bộ chuyển đổi MIDI không dây (UD-BT01) *Tùy từng khu vực |