P-525 P-225
Kích thước Rộng 1.336 mm [52-5/8"] 1.326 mm [52-3/16"]
Cao 145 mm [5-11/16"] (với giá nhạc: 328 mm [12-15/16"]) 129 mm [5-1/16"] (với giá nhạc: 327 mm [12-7/8"])
Dày 376 mm [14-13/16"] (với giá nhạc: 403 mm [15-7/8"]) 272 mm [10-11/16"] (với giá nhạc: 362 mm [14-1/4"])
Trọng lượng Trọng lượng 22,0 kg [48 lb, 8 oz] 11,5 kg [25 lb, 6 oz]
Kích thước (với giá đỡ có thể mua riêng) Rộng 1.336 mm [52-5/8"] 1.326 mm [52-3/16"]
Cao 757 mm [29-13/16"] (với giá nhạc: 939 mm [1237/-0"]) 744 mm [29-5/16"] (với giá nhạc: 942 mm [37-1/16"])
Dày 377 mm [14-13/16"] (với giá nhạc: 402 mm [15-13/16"]) 318 mm [12-1/2"] (với giá nhạc: 362 mm [14-1/4"])
Kích thước hộp đựng Rộng x Cao x Dày 1.457 mm x 311 mm x 531 mm [57-3/8" x 12-1/4" x 20-7/8"] 1.424 mm x 233 mm x 362 mm [56-1/16" x 9-3/16" x 14-1/4"]
Bàn phím Số phím 88 88
Loại Bàn phím GrandTouch™: phím đàn bằng gỗ (phím trắng), mặt trên phím đàn bằng gỗ mun và ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement Phím GHC có mặt trên phím màu đen mờ
Touch Sensitivity Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2/Fixed Nặng/Trung bình/Nhẹ/Pha trộn
Pedal Số pedal 3 (khi dùng với pedal LP-1/FC35) -
Chức năng có thể gán Sustain (Switch), Sustain Continuously, Sostenuto, Soft, Pitch Bend Up, Pitch Bend Down, Rotary Speed, Vibe Rotor, Song Play/Pause -
Hiển thị Loại Màn hình LCD đa điểm -
Kích cỡ 198 x 100 điểm -
Ngôn ngữ English, Japanese -
Bảng điều khiển Ngôn ngữ Tiếng Anh Tiếng Anh
Bộ tạo âm Âm thanh Piano Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial Yamaha CFX
Lấy mẫu song âm Binaural Có (chỉ với Âm sắc của đại dương cầm CFX) -
Virtual Resonance Modeling (VRM) Có (VRM Lite)
Grand Expression Modeling (Giả lập âm thanh của đàn Grand) -
Mẫu Key-off -
Đa âm (tối đa) 256 192
Cài đặt sẵn Số giọng 44 Tiếng nhạc + 18 Bộ Trống/SFX + 480 Tiếng nhạc XG 24
Tính tương thích XG (GM), GS (để phát nhạc), GM2 (để phát nhạc) -
Loại Tiếng Vang 7 loại 4 loại
Thanh 3 loại -
EQ Master 3 Cài đặt trước + 1 Người dùng -
Biến tấu Chèn Vào 12 loại -
Kiểm soát âm thông minh (IAC)
Stereophonic Optimizer
Chế độ Sound Boost 3 loại 2 loại
Wall EQ -
Các chức năng Kép/Trộn âm
Tách tiếng
Duo
Cài đặt sẵn Số lượng bài hát cài đặt sẵn 21 bản nhạc minh họa tiếng đàn + 50 tác phẩm cổ điển 21 bản nhạc minh họa tiếng đàn + 50 tác phẩm cổ điển
Thu Midi Số lượng bài hát 250 1
Số lượng track 16 2
Dung Lượng Dữ Liệu Khoảng 500 KB/bài (xấp xỉ 22.000 nốt nhạc) Khoảng 100 KB/bài (xấp xỉ 11.000 nốt nhạc)
Thu audio (USB memory) Thời gian ghi (tối đa) 80 phút/bài hát -
Định dạng dữ liệu tương thích Phát lại SMF (Format 0, Format 1), WAV (44.1 kHz sample rate, 16-bit resolution, stereo) -
Thu âm SMF (Format 0), WAV (44.1 kHz sample rate, 16-bit resolution, stereo) -
Buồng Piano -
Nhịp điệu Số lượng nhịp điệu 40 20
Bộ nhớ đăng ký Registration Memory Số nút 6 (x 4 nhóm) -
Kiểm soát toàn bộ Bộ đếm nhịp
Dãy Nhịp Điệu 5 - 500 5 - 280
Dịch giọng -12 - 0 - +12 -6 - 0 - + 6
Tinh chỉnh 414,8 - 440,0 - 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) 414,8 - 440,0 - 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz)
Loại âm giai 7 loại -
Giao tiếp âm thanh USB 44,1 kHz, 24 bit, stereo 44,1 kHz, 24 bit, stereo
Bluetooth Audio/MIDI (tùy từng quốc gia) Audio/MIDI (tùy từng quốc gia)
Lưu trữ Bộ nhớ trong Dung lượng tối đa khoảng 1,4 MB -
Đĩa ngoài Ổ đĩa flash USB -
Kết nối Tai nghe Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2) Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2)
MIDI VÀO, RA -
AUX IN Giắc cắm Stereo mini -
NGÕ RA PHỤ Standard phone jack (L/L+R, R) [L/L+R] [R]
USB TO DEVICE Type A -
USB TO HOST Type C
DC IN 16 V 12 V
Pedal duy trì Có (gán)
Bộ phận Bàn đạp
Ampli (20 W + 6 W) x 2 7 W x 2
Loa (Oval (12 cm x 6 cm) + 2.5 cm (dome)) x 2 (Bầu dục (12 cm x 8 cm) + 5 cm) x 2
Bộ đổi nguồn AC PA-300C (Đầu ra: DC 16 V, 2.4 A) PA-150B hoặc nguồn tương đương theo đề xuất của Yamaha (Ra: DC 12 V, 1.5 A)
Tiêu thụ điện 18 W (khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-300C) 9 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-150B)
Phụ kiện kèm sản phẩm Hướng dẫn sử dụng, Đăng ký sản phẩm thành viên trực tuyến, Giá đỡ bản nhạc, Bàn đạp chân (FC3A), Dây nguồn*/bộ chuyển đổi AC* (PA-300C) *Thay đổi tùy theo khu vực Hướng dẫn sử dụng, Sách nhạc, Đăng ký thành viên trực tuyến, Giá nhạc, Bàn đạp chân, Bộ đổi nguồn* (PA-150B hoặc loại tương đương được Yamaha khuyến nghị) *tùy từng khu vực
Phụ kiện bán riêng Tai nghe (HPH-150, HPH-100, HPH-50), Chân đàn (L-515), Bộ pedal (LP-1, FC35), Foot pedal (FC3A), Footswitch (FC4A, FC5), Bộ chuyển nguồn AC* ( PA-300C), bộ chuyển đổi mạng LAN không dây USB (UD-WL01) *Thay đổi tùy theo khu vực Tai nghe (HPH-150, HPH-100, HPH-50), Giá đỡ đàn (L-200), Bộ bàn đạp (LP-1), Bàn đạp pedal (FC3A), Footswitch (FC4A, FC5), Túi đựng đàn (SC-KB851), Bộ đổi nguồn AC* (PA-150B hoặc loại tương đương theo đề xuất của Yamaha), Bộ chuyển đổi MIDI không dây (UD-BT01) *Tùy từng khu vực