Kích cỡ/Trọng lượng |
Kích thước |
Rộng |
1326mm |
Cao |
154mm |
Dày |
295mm |
Trọng lượng |
Trọng lượng |
11.5kg |
Hộp đựng |
Rộng |
1,416 mm (55-3/4") |
Cao |
274 mm (10-13/16") |
Dày |
387 mm (15-1/4") |
Giao diện điều khiển |
Bàn phím |
Số phím |
88 |
Loại |
Graded hammer standard (GHS) keyboard |
Touch Sensitivity |
Hard/medium/soft/fixed |
Bảng điều khiển |
Ngôn ngữ |
English |
Giọng |
Tạo Âm |
Âm thanh Piano |
AMW Stereo Sampling |
Giọng nói |
Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
64 |
Cài đặt sẵn |
Số giọng |
10 |
Biến tấu |
Loại |
Tiếng Vang |
Yes (four types) |
Các chức năng |
Kép/Trộn âm |
Yes |
Duo |
Yes |
Các chức năng |
Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Yes |
Dãy Nhịp Điệu |
32 - 280 |
Dịch giọng |
-6 to 0,0 to +6 |
Tinh chỉnh |
414.8 - 440.0 - 446.8 Hz |
Lưu trữ và Kết nối |
Kết nối |
DC IN |
DC IN 12 V |
Tai nghe |
Standard |
Pedal duy trì |
Yes (Half pedal available with optional FC3A) |
Bộ phận Bàn đạp |
No |
MIDI |
No |
NGÕ RA PHỤ |
No |
USB TO HOST |
Yes |
Ampli và Loa |
Ampli |
6 W x 2 |
Loa |
12 cm x 2 |
Bộ nguồn |
Bộ nguồn |
PA-150B or other Yamaha-preferred parts |
Tiêu thụ điện |
6 W (using PA-150 power adapter) |
Chức năng Tự động Tắt Nguồn |
Yes |
Phụ Kiện |
Phụ kiện kèm sản phẩm |
Giá để nhạc |
Yes |
Pedal/Bàn đạp chân |
Yes |
Bộ đổi nguồn AC |
PA-150B or other Yamaha-preferred parts |