P-225 P-143
Kích thước Rộng 1.326 mm [52-3/16"] 1.326 mm [52-3/16"]
Cao 129 mm [5-1/16"] (với giá nhạc: 327 mm [12-7/8"]) 129 mm [5-1/16”] (với giá nhạc: 307 mm [12-1/16"])
Dày 272 mm [10-11/16"] (với giá nhạc: 362 mm [14-1/4"]) 268 mm [10-9/16"] (với giá nhạc: 320 mm [12-5/8"])
Trọng lượng Trọng lượng 11,5 kg [25 lb, 6 oz] 11,1 kg [24 lb, 8 oz]
Kích thước (với giá đỡ có thể mua riêng) Rộng 1.326 mm [52-3/16"] 1.326 mm [52-3/16"]
Cao 744 mm [29-5/16"] (với giá nhạc: 942 mm [37-1/16"]) 744 mm [29-5/16"] (với giá nhạc: 922 mm [36-5/16"])
Dày 318 mm [12-1/2"] (với giá nhạc: 362 mm [14-1/4"]) 318 mm [12-1/2"] (với giá nhạc: 320 mm [12-5/8"])
Kích thước hộp đựng Rộng x Cao x Dày 1.424 mm x 233 mm x 362 mm [56-1/16" x 9-3/16" x 14-1/4"] 1.424 mm x 223 mm x 362 mm [56-1/16" x 8-3/4" x 14-1/4"]
Bàn phím Số phím 88 88
Loại Phím GHC có mặt trên phím màu đen mờ Phím GHC có mặt trên phím màu đen mờ
Touch Sensitivity Nặng/Trung bình/Nhẹ/Pha trộn Nặng/Trung bình/Nhẹ/Pha trộn
Bảng điều khiển Ngôn ngữ Tiếng Anh Tiếng Anh
Bộ tạo âm Âm thanh Piano Yamaha CFX Yamaha CFIIIS
Mẫu Key-off -
Virtual Resonance Modeling (VRM) Có (VRM Lite) -
Âm vang -
Đa âm (tối đa) 192 64
Cài đặt sẵn Số giọng 24 10
Loại Tiếng Vang 4 loại 4 loại
Wall EQ -
Kiểm soát âm thông minh (IAC) -
Stereophonic Optimizer -
Chế độ Sound Boost 2 loại 1 kiểu
Các chức năng Kép/Trộn âm
Tách tiếng -
Duo
Cài đặt sẵn Số lượng bài hát cài đặt sẵn 21 bản nhạc minh họa tiếng đàn + 50 tác phẩm cổ điển 10 bản nhạc demo tiếng + 10 bản nhạc piano cài sẵn
Thu Midi Số lượng bài hát 1 -
Số lượng track 2 -
Dung Lượng Dữ Liệu Khoảng 100 KB/bài (xấp xỉ 11.000 nốt nhạc) -
Kiểm soát toàn bộ Bộ đếm nhịp
Dãy Nhịp Điệu 5 - 280 32 - 280
Dịch giọng -6 - 0 - + 6 -6 - 0 - + 6
Tinh chỉnh 414,8 - 440,0 - 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) 414,8 - 440,0 - 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz)
Giao tiếp âm thanh USB 44,1 kHz, 24 bit, stereo 44,1 kHz, 16 bit, stereo
Nhịp điệu Số lượng nhịp điệu 20 -
Bluetooth Audio/MIDI (tùy từng quốc gia) -
Kết nối Tai nghe Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2) Giắc cắm phone stereo chuẩn (x1)
NGÕ RA PHỤ [L/L+R] [R] -
USB TO HOST
DC IN 12 V 12 V
Pedal duy trì
Bộ phận Bàn đạp -
Ampli 7 W x 2 7 W x 2
Loa (Bầu dục (12 cm x 8 cm) + 5 cm) x 2 Bầu dục (12 cm x 8 cm) x 2
Bộ đổi nguồn AC PA-150B hoặc nguồn tương đương theo đề xuất của Yamaha (Ra: DC 12 V, 1.5 A) PA-150B hoặc nguồn tương đương theo đề xuất của Yamaha (Ra: DC 12 V, 1.5 A)
Tiêu thụ điện 9 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-150B) 6 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn PA-150B)
Phụ kiện kèm sản phẩm Hướng dẫn sử dụng, Sách nhạc, Đăng ký thành viên trực tuyến, Giá nhạc, Bàn đạp chân, Bộ đổi nguồn* (PA-150B hoặc loại tương đương được Yamaha khuyến nghị) *tùy từng khu vực Hướng dẫn sử dụng, Sách nhạc, Đăng ký thành viên trực tuyến, Giá nhạc, Bàn đạp chân, Bộ đổi nguồn* (PA-150B hoặc loại tương đương được Yamaha khuyến nghị) *tùy từng khu vực
Phụ kiện bán riêng Tai nghe (HPH-150, HPH-100, HPH-50), Giá đỡ đàn (L-200), Bộ bàn đạp (LP-1), Bàn đạp pedal (FC3A), Footswitch (FC4A, FC5), Túi đựng đàn (SC-KB851), Bộ đổi nguồn AC* (PA-150B hoặc loại tương đương theo đề xuất của Yamaha), Bộ chuyển đổi MIDI không dây (UD-BT01) *Tùy từng khu vực Tai nghe (HPH-150, HPH-100, HPH-50), Giá đỡ đàn (L-100), Bàn đạp chân (FC3A), Công tắc chân (FC4A, FC5), Túi đựng đàn (SC-KB851), Bộ đổi nguồn AC* (PA-150B hoặc loại tương đương theo đề xuất của Yamaha), Bộ chuyển đổi MIDI không dây (UD-BT01) *Tùy từng khu vực