Kích cỡ/Trọng lượng |
Kích thước |
Rộng |
1.326 mm [52-3/16"] |
1.326 mm [52-3/16"] |
Cao |
129 mm [5-1/16"] (với giá nhạc: 327 mm [12-7/8"]) |
129 mm [5-1/16”] (với giá nhạc: 307 mm [12-1/16"]) |
Dày |
272 mm [10-11/16"] (với giá nhạc: 362 mm [14-1/4"]) |
268 mm [10-9/16"] (với giá nhạc: 320 mm [12-5/8"]) |
Trọng lượng |
Trọng lượng |
11,5 kg [25 lb, 6 oz] |
11,1 kg [24 lb, 8 oz] |
Kích thước (với giá đỡ có thể mua riêng) |
Rộng |
1.326 mm [52-3/16"] |
1.326 mm [52-3/16"] |
Cao |
744 mm [29-5/16"] (với giá nhạc: 942 mm [37-1/16"]) |
744 mm [29-5/16"] (với giá nhạc: 922 mm [36-5/16"]) |
Dày |
318 mm [12-1/2"] (với giá nhạc: 362 mm [14-1/4"]) |
318 mm [12-1/2"] (với giá nhạc: 320 mm [12-5/8"]) |
Kích thước hộp đựng |
Rộng x Cao x Dày |
1.424 mm x 233 mm x 362 mm [56-1/16" x 9-3/16" x 14-1/4"] |
1.424 mm x 223 mm x 362 mm [56-1/16" x 8-3/4" x 14-1/4"] |
Giao diện điều khiển |
Bàn phím |
Số phím |
88 |
88 |
Loại |
Phím GHC có mặt trên phím màu đen mờ |
Phím GHC có mặt trên phím màu đen mờ |
Touch Sensitivity |
Nặng/Trung bình/Nhẹ/Pha trộn |
Nặng/Trung bình/Nhẹ/Pha trộn |
Bảng điều khiển |
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
Giọng nói |
Bộ tạo âm |
Âm thanh Piano |
Yamaha CFX |
Yamaha CFIIIS |
Mẫu Key-off |
Có |
- |
Virtual Resonance Modeling (VRM) |
Có (VRM Lite) |
- |
Âm vang |
- |
Có |
Đa âm (tối đa) |
192 |
64 |
Cài đặt sẵn |
Số giọng |
24 |
10 |
Biến tấu |
Loại |
Tiếng Vang |
4 loại |
4 loại |
Wall EQ |
Có |
- |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) |
Có |
- |
Stereophonic Optimizer |
Có |
- |
Chế độ Sound Boost
|
2 loại |
1 kiểu |
Các chức năng |
Kép/Trộn âm |
Có |
Có |
Tách tiếng |
Có |
- |
Duo |
Có |
Có |
Bài hát |
Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
21 bản nhạc minh họa tiếng đàn + 50 tác phẩm cổ điển |
10 bản nhạc demo tiếng + 10 bản nhạc piano cài sẵn |
Thu Midi |
Số lượng bài hát |
1 |
- |
Số lượng track |
2 |
- |
Dung Lượng Dữ Liệu |
Khoảng 100 KB/bài (xấp xỉ 11.000 nốt nhạc)
|
- |
Các chức năng |
Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Có |
Có |
Dãy Nhịp Điệu |
5 - 280
|
32 - 280 |
Dịch giọng |
-6 - 0 - + 6 |
-6 - 0 - + 6 |
Tinh chỉnh |
414,8 - 440,0 - 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) |
414,8 - 440,0 - 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) |
Giao tiếp âm thanh USB |
44,1 kHz, 24 bit, stereo |
44,1 kHz, 16 bit, stereo |
Nhịp điệu |
Số lượng nhịp điệu |
20 |
- |
Bluetooth |
Audio/MIDI (tùy từng quốc gia) |
- |
Lưu trữ và Kết nối |
Kết nối |
Tai nghe |
Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2)
|
Giắc cắm phone stereo chuẩn (x1) |
NGÕ RA PHỤ |
[L/L+R] [R]
|
- |
USB TO HOST |
Có |
Có |
DC IN |
12 V |
12 V |
Pedal duy trì |
Có |
Có |
Bộ phận Bàn đạp |
Có |
- |
Ampli và Loa |
Ampli |
7 W x 2 |
7 W x 2 |
Loa |
(Bầu dục (12 cm x 8 cm) + 5 cm) x 2 |
Bầu dục (12 cm x 8 cm) x 2 |
Bộ nguồn |
Bộ đổi nguồn AC |
PA-150B hoặc nguồn tương đương theo đề xuất của Yamaha (Ra: DC 12 V, 1.5 A)
|
PA-150B hoặc nguồn tương đương theo đề xuất của Yamaha (Ra: DC 12 V, 1.5 A)
|
Tiêu thụ điện |
9 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-150B)
|
6 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn PA-150B) |
Phụ Kiện |
Phụ kiện kèm sản phẩm |
Hướng dẫn sử dụng, Sách nhạc, Đăng ký thành viên trực tuyến, Giá nhạc, Bàn đạp chân, Bộ đổi nguồn* (PA-150B hoặc loại tương đương được Yamaha khuyến nghị) *tùy từng khu vực |
Hướng dẫn sử dụng, Sách nhạc, Đăng ký thành viên trực tuyến, Giá nhạc, Bàn đạp chân, Bộ đổi nguồn* (PA-150B hoặc loại tương đương được Yamaha khuyến nghị) *tùy từng khu vực |
Phụ kiện bán riêng |
Tai nghe (HPH-150, HPH-100, HPH-50), Giá đỡ đàn (L-200), Bộ bàn đạp (LP-1), Bàn đạp pedal (FC3A), Footswitch (FC4A, FC5), Túi đựng đàn (SC-KB851), Bộ đổi nguồn AC* (PA-150B hoặc loại tương đương theo đề xuất của Yamaha), Bộ chuyển đổi MIDI không dây (UD-BT01) *Tùy từng khu vực |
Tai nghe (HPH-150, HPH-100, HPH-50), Giá đỡ đàn (L-100), Bàn đạp chân (FC3A), Công tắc chân (FC4A, FC5), Túi đựng đàn (SC-KB851), Bộ đổi nguồn AC* (PA-150B hoặc loại tương đương theo đề xuất của Yamaha), Bộ chuyển đổi MIDI không dây (UD-BT01) *Tùy từng khu vực |