Kích cỡ/Trọng lượng |
Kích thước |
Rộng |
1326mm |
Cao |
166mm |
Dày |
295mm |
Trọng lượng |
Trọng lượng |
11.8kg |
Giao diện điều khiển |
Bàn phím |
Số phím |
88 |
Loại |
Graded hammer standard (GHS) keyboard, matte finish on black keys |
Touch Sensitivity |
Hard/medium/soft/fixed |
Bảng điều khiển |
Ngôn ngữ |
English |
Giọng |
Tạo Âm |
Âm thanh Piano |
Pure CF Sound Engine |
Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
192 |
Cài đặt sẵn |
Số giọng |
24 |
Biến tấu |
Loại |
Tiếng Vang |
Yes (four types) |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) |
Yes |
Âm vang |
Yes |
Chế độ Sound Boost
|
Yes |
Các chức năng |
Kép/Trộn âm |
Yes |
Tách tiếng |
Yes |
Duo |
Yes |
Bài hát |
Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
21 demo songs and 50 piano songs |
Thu âm |
Số lượng bài hát |
1 |
Số lượng track |
2 |
Dung Lượng Dữ Liệu |
100 KB per song (approx. 11,000 notes) |
Định dạng dữ liệu tương thích |
Phát lại |
SMF (format 0, format 1) |
Thu âm |
SMF (format 0) |
Các chức năng |
Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Yes |
Dãy Nhịp Điệu |
5 - 280 |
Dịch giọng |
-6 to 0,0 to +6 |
Tinh chỉnh |
414.8 - 440.0 - 446.8 Hz |
Chức năng |
Nhịp điệu |
20 |
Lưu trữ và Kết nối |
Kết nối |
DC IN |
DC IN 12 V |
Tai nghe |
Standard x 2 |
Pedal duy trì |
Yes (Half pedal available with optional FC3A) |
Bộ phận Bàn đạp |
Yes (Optional) |
MIDI |
No |
NGÕ RA PHỤ |
[L/L+R][R] |
USB TO HOST |
Yes |
Ampli và Loa |
Ampli |
7 W x 2 |
Loa |
12 cm x 2 + 4 cm x 2 |
Bộ nguồn |
Bộ nguồn |
PA-150B or other Yamaha-preferred parts |
Tiêu thụ điện |
9 W (using PA-150 power adapter) |
Chức năng Tự động Tắt Nguồn |
Yes |
Phụ Kiện |
Phụ kiện kèm sản phẩm |
Khoảng Nghỉ Nhạc |
Yes |
Pedal/Bàn đạp chân |
Yes |
Bộ đổi nguồn AC |
PA-150B or other Yamaha-preferred parts |