| Kích cỡ/trọng lượng |
| Kích thước
|
Chiều rộng
|
1326mm |
| Chiều cao
|
163mm |
| Độ sâu
|
295mm |
| Trọng lượng |
Trọng lượng |
11.8kg |
| Giao diện Điều Khiển |
| Bàn phím |
Số phím |
88 |
| Loại |
Graded hammer standard (GHS) keyboard, matte finish on black keys |
| Touch Sensitivity |
Hard/medium/soft/fixed |
| Bảng điều khiển |
Ngôn ngữ |
English |
| Giọng |
| Tạo Âm |
Âm thanh Piano |
Pure CF Sound Engine |
| Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
192 |
| Cài đặt sẵn |
Số giọng |
14 |
| Biến tấu |
| Loại |
Tiếng Vang |
Yes (four types) |
| Kiểm soát âm thông minh (IAC) |
Yes |
| Âm vang |
Yes |
| SOUND BOOST |
Yes |
| Các chức năng |
Kép/Trộn âm |
Yes |
| Tách tiếng |
Yes |
| Duo |
Yes |
| Bài hát |
| Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
14 demo songs and 50 piano songs |
| Thu âm |
Số lượng bài hát |
1 |
| Số lượng track |
2 |
| Dung Lượng Dữ Liệu |
100 KB per song (approx. 11,000 notes) |
| Định dạng dữ liệu tương thích |
Phát lại |
SMF (format 0, format 1) |
| Thu âm |
SMF (format 0) |
| Các chức năng |
| Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Yes |
| Dãy Nhịp Điệu |
5 - 280 |
| Dịch giọng |
-6 to 0,0 to +6 |
| Tinh chỉnh |
414.8 - 440.0 - 446.8 Hz |
| Nhịp điệu |
14 |
| Tiết tấu |
10 (Pianist Style) |
| Lưu trữ và Kết nối |
| Kết nối |
DC IN |
DC IN 12 V |
| Tai nghe |
Standard x 2 |
| Pedal duy trì |
Yes (Half pedal available with optional FC3A) |
| Bộ phận Bàn đạp |
Yes (Optional) |
| MIDI |
No |
| NGÕ RA PHỤ |
[L/L+R][R] |
| USB TO HOST |
Yes |
| Ampli và Loa |
| Ampli |
7 W x 2 |
| Loa |
12 cm x 2 + 4 cm x 2 |
| Nguồn điện |
| Nguồn điện |
PA-150B or other Yamaha-preferred parts |
| Tiêu thụ điện |
6 W (using PA-150 power adapter) |
| Chức năng Tự động Tắt Nguồn |
Yes |
| Phụ kiện |
| Phụ kiện kèm sản phẩm |
Giá để bản nhạc |
Yes |
| Pedal/Bàn đạp chân |
Yes |
| AC Adaptor |
PA-150B or other Yamaha-preferred parts |