CVP-909

CVP-909GP CVP-909 CVP-905
Kích thước Rộng 1.430 mm (56 -5/16") 1.426 mm (56-1/8") (Lớp phủ bóng: 1.429 mm (56-1/4")) 1.420 mm (55-15/16") (Lớp phủ bóng: 1.423 mm (56-0"))
Cao 913 mm (35 -15/16") 868 mm (34-3/16") (Lớp phủ bóng: 872 mm (34-5/16")) 868 mm (34-3/16") (Lớp phủ bóng: 871 mm (34-5/16"))
Dày 1.236 mm (48 -11/16") 612 mm (24-1/8") (Lớp phủ bóng: 612 mm (24-1/8")) 592 mm (23-5/16") (Lớp phủ bóng: 593 mm (23-3/8"))
Trọng lượng Trọng lượng 130 kg (286 lb, 10 oz) 82 kg (180 lb, 12 oz) (Lớp phủ bóng: 85 kg (187 lb, 6 oz)) 82 kg (180 lb, 12 oz) (Lớp phủ bóng: 84 kg (185 lb, 3 oz))
Hộp đựng Rộng 1.570 mm (61-13/16") 1.567 mm (61-11/16") 1.551 mm (61-1/16")
Cao 620 mm (24-7/16") 716 mm (28-3/16") 708 mm (27-7/8")
Dày 1.410 mm (55-1/2") 745 mm (29-5/16") 736 mm (29")
Bàn phím Số phím 88 88 88
Loại Bàn phím GrandTouch: phím đàn bằng gỗ (phím trắng), mặt trên phím đàn bằng gỗ mun và ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement Bàn phím GrandTouch: phím đàn bằng gỗ (phím trắng), mặt trên phím đàn bằng gỗ mun và ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement Bàn phím GrandTouch: phím đàn bằng gỗ (phím trắng), mặt trên phím đàn bằng gỗ mun và ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement
Touch Sensitivity Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2 Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2 Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2
88 nốt có búa đối trọng nặng
Đối trọng -
Pedal Số pedal 3 3 3
Nữa pedal
Bàn đạp GrandTouch Có (với Bộ giảm âm đáp ứng GP) Có (với Bộ giảm âm đáp ứng GP)
Các chức năng Sustain (Ngân dài), Sostenuto (Đều đều), Soft (Nhẹ nhàng), Glide (Lên xuống giọng), Song Play/Pause (Phát/Tạm dừng bản nhạc), Style Start/Stop (Phát/Dừng kiểu nhạc), Volume (Âm lượng), v.v. Sustain (Ngân dài), Sostenuto (Đều đều), Soft (Nhẹ nhàng), Glide (Lên xuống giọng), Song Play/Pause (Phát/Tạm dừng bản nhạc), Style Start/Stop (Phát/Dừng kiểu nhạc), Volume (Âm lượng), v.v. Sustain (Ngân dài), Sostenuto (Đều đều), Soft (Nhẹ nhàng), Glide (Lên xuống giọng), Song Play/Pause (Phát/Tạm dừng bản nhạc), Style Start/Stop (Phát/Dừng kiểu nhạc), Volume (Âm lượng), v.v.
Hiển thị Loại Màn hình LCD màu TFT (Màn hình cảm ứng) Màn hình LCD màu TFT (Màn hình cảm ứng) Màn hình LCD màu TFT (Màn hình cảm ứng)
Kích cỡ 800 × 480 điểm 9,0 inch 800 × 480 điểm 9,0 inch 800 × 480 điểm 7,0 inch
LCD Brightness
Màn hình cảm ứng
Màu sắc
Chức năng hiển thị điểm
Chức năng hiển thị lời bài hát
Chức năng xem chữ
Ngôn ngữ Tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý Tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý Tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý
Bảng điều khiển Ngôn ngữ Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh
Nắp che phím Kiểu nắp che phím Gập lại Gập lại Gập lại
Giá để bản nhạc
Clip Nhạc
Tạo Âm Âm thanh Piano Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial
Lấy mẫu song âm Binaural Có (chỉ có Tiếng “CFX Concert Grand” và “Bösendorfer Grand”) Có (chỉ có Tiếng “CFX Concert Grand” và “Bösendorfer Grand”) Có (chỉ có Tiếng “CFX Concert Grand” và “Bösendorfer Grand”)
Mẫu Key-off
Nhả Âm Êm ái
Virtual Resonance Modeling (VRM)
Grand Expression Modeling (giả lập âm thanh của đàn grand)
Đa âm Số đa âm (Tối đa) 256 256 256
Cài đặt sẵn Số giọng 1.605 Tiếng nhạc + 58 Bộ Trống/SFX + 480 Tiếng nhạc XG 1.605 Tiếng nhạc + 58 Bộ Trống/SFX + 480 Tiếng nhạc XG 1.315 Tiếng nhạc + 49 Bộ Trống/SFX + 480 Tiếng nhạc XG
Giọng Đặc trưng 17 Tiếng nhạc VRM, 36 Tiếng nhạc Super Articulation2, 301 Tiếng nhạc Super Articulation 17 Tiếng nhạc VRM, 36 Tiếng nhạc Super Articulation2, 301 Tiếng nhạc Super Articulation 14 Tiếng nhạc VRM, 227 Tiếng nhạc Super Articulation
Tùy chỉnh Chỉnh sửa giọng
Tính tương thích XG, GS (để phát lại bài hát), GM, GM2 XG, GS (để phát lại bài hát), GM, GM2 XG, GS (để phát lại bài hát), GM, GM2
Loại Tiếng Vang 65 Cài đặt trước + 30 Người dùng 65 Cài đặt trước + 30 Người dùng 65 Cài đặt trước + 30 Người dùng
Thanh 107 Cài đặt trước + 30 Người dùng 107 Cài đặt trước + 30 Người dùng 106 Cài sẵn + 30 Sử dụng
Bộ nén Master 5 Cài đặt trước + 30 Người dùng 5 Cài đặt trước + 30 Người dùng 5 Cài đặt trước + 30 Người dùng
EQ Master 5 Cài đặt trước + 30 Người dùng 5 Cài đặt trước + 30 Người dùng 5 Cài đặt trước + 30 Người dùng
EQ Part 27 phần 27 phần 27 phần
Kiểm soát âm thông minh (IAC)
Stereophonic Optimizer
Biến tấu Chèn Vào 358 Cài đặt trước + 30 Người dùng 358 Cài đặt trước + 30 Người dùng 322 Cài đặt trước + 30 Người dùng
Biến tấu thay đổi 358 Cài đặt trước + 30 Người dùng 358 Cài đặt trước + 30 Người dùng 322 Cài đặt trước + 30 Người dùng
Hòa Âm Giọng 54 Cài đặt trước + 60 Người dùng 54 Cài đặt trước + 60 Người dùng 54 Cài đặt trước + 60 Người dùng
Các chức năng Kép/Trộn âm
Tách tiếng
Cài đặt sẵn Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn 675 675 525
Phân ngón Đơn ngón, Ngón, Ngón trên bass, Đa ngón, Ngón AI, Toàn bộ bàn phím, Toàn bộ bàn phím AI Đơn ngón, Ngón, Ngón trên bass, Đa ngón, Ngón AI, Toàn bộ bàn phím, Toàn bộ bàn phím AI Đơn ngón, Ngón, Ngón trên bass, Đa ngón, Ngón AI, Toàn bộ bàn phím, Toàn bộ bàn phím AI
Kiểm soát Tiết Tấu INTRO × 3, MAIN VARIATION × 4, FILL × 4, BREAK, ENDING × 3 INTRO × 3, MAIN VARIATION × 4, FILL × 4, BREAK, ENDING × 3 INTRO × 3, MAIN VARIATION × 4, FILL × 4, BREAK, ENDING × 3
Tùy chỉnh Bộ tạo tiết tấu
Các đặc điểm khác Bộ tìm nhạc
Cài đặt một nút nhấn (OTS) 4 cho mỗi Style 4 cho mỗi Style 4 cho mỗi Style
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu - - -
Chord Looper
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) Định dạng tệp kiểu (SFF), Định dạng tệp kiểu GE (SFF GE) Định dạng tệp kiểu (SFF), Định dạng tệp kiểu GE (SFF GE) Định dạng tệp kiểu (SFF), Định dạng tệp kiểu GE (SFF GE)
Cài đặt sẵn Số lượng bài hát cài đặt sẵn 50 bài hát kinh điển + 303 bài học + 60 bài hát phổ biến 50 bài hát kinh điển + 303 bài học + 60 bài hát phổ biến 50 bài hát kinh điển + 303 bài học + 60 bài hát phổ biến
Thu âm Số lượng track 16 16 16
Dung Lượng Dữ Liệu khoảng 3 MB/bài hát khoảng 3 MB/bài hát khoảng 3 MB/bài hát
Chức năng thu âm
Định dạng dữ liệu tương thích Phát lại SMF (Định dạng 0, Định dạng 1), XF SMF (Định dạng 0, Định dạng 1), XF SMF (Định dạng 0, Định dạng 1), XF
Thu âm SMF (Định dạng 0) SMF (Định dạng 0) SMF (Định dạng 0)
Demo
Đăng ký Số nút 8 8 8
Kiểm soát Trình tự đăng ký, đóng băng Trình tự đăng ký, đóng băng Trình tự đăng ký, đóng băng
Danh sách phát Số lượng bản ghi 2.500 2.5 2.5
Bài học//Hướng dẫn Bài học//Hướng dẫn Follow Lights (Thực hiện theo đèn), Any Key (Phím bất kỳ), Karao-Key (Phím karaoke), Your Tempo (Tempo của bạn) (có đèn hướng dẫn) Follow Lights (Thực hiện theo đèn), Any Key (Phím bất kỳ), Karao-Key (Phím karaoke), Your Tempo (Tempo của bạn) (có đèn hướng dẫn) Follow Lights (Thực hiện theo đèn), Any Key (Phím bất kỳ), Karao-Key (Phím karaoke), Your Tempo (Tempo của bạn) (có đèn hướng dẫn)
Đèn hướng dẫn
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT)
Buồng Piano
Đầu thu âm USB Phát lại WAV (44,1kHz, 16bit, stereo), MP3 (MPEG-1 Audio Layer-3) WAV (44,1kHz, 16bit, stereo), MP3 (MPEG-1 Audio Layer-3) WAV (44,1kHz, 16bit, stereo), MP3 (MPEG-1 Audio Layer-3)
Thu âm WAV (44,1kHz, 16bit, stereo), MP3 (MPEG-1 Audio Layer-3) WAV (44,1kHz, 16bit, stereo), MP3 (MPEG-1 Audio Layer-3) WAV (44,1kHz, 16bit, stereo), MP3 (MPEG-1 Audio Layer-3)
USB Audio Giàn trãi thời gian
Chuyển độ cao
Hủy giọng
Tổng hợp Bộ đếm nhịp
Dãy Nhịp Điệu 5 - 500, Tap Tempo 5 - 500, Tap Tempo 5 - 500, Tap Tempo
Dịch giọng -12 – 0 – +12 -12 – 0 – +12 -12 – 0 – +12
Tinh chỉnh 414,8 – 440 – 466,8 Hz (bước tăng xấp xỉ 0,2 Hz) 414,8 – 440 – 466,8 Hz (bước tăng xấp xỉ 0,2 Hz) 414,8 – 440 – 466,8 Hz (bước tăng xấp xỉ 0,2 Hz)
Loại âm giai 9 loại 9 loại 9 loại
Cổng ra DC Có (sử dụng bộ chuyển đổi màn hình USB có bán ngoài thị trường*) Có (sử dụng bộ chuyển đổi màn hình USB có bán ngoài thị trường*) Có (sử dụng bộ chuyển đổi màn hình USB có bán ngoài thị trường*)
Bluetooth Có (Audio) Có (Audio) Có (Audio)
Lưu trữ Bộ nhớ trong khoảng 2 GB khoảng 2 GB khoảng 2 GB
Đĩa ngoài Ổ đĩa flash USB Ổ đĩa flash USB Ổ đĩa flash USB
Kết nối Tai nghe Giắc cắm phone stereo chuẩn (× 2) Giắc cắm phone stereo chuẩn (× 2) Giắc cắm phone stereo chuẩn (× 2)
Micro Ngõ vào Mic/Line (giắc cắm phone mono chuẩn), âm lượng ngõ vào Ngõ vào Mic/Line (giắc cắm phone mono chuẩn), âm lượng ngõ vào Ngõ vào Mic/Line (giắc cắm phone mono chuẩn), âm lượng ngõ vào
MIDI IN, OUT, THRU (VÀO, RA, QUA) IN, OUT, THRU (VÀO, RA, QUA) IN, OUT, THRU (VÀO, RA, QUA)
AUX IN Giắc cắm Stereo mini Giắc cắm Stereo mini Giắc cắm Stereo mini
NGÕ RA PHỤ L/L+R, R L/L+R, R L/L+R, R
Pedal PHỤ
USB TO DEVICE Có (× 2) Có (× 2) Có (× 2)
USB TO HOST
Ampli (40 W + 30 W + 20 W) × 2 + 80 W (40 W + 30 W + 20 W) × 2 + bộ khuếch đại 80 W (45 W + 20 W) × 2
Loa (16 cm + 5 cm + 2,5 cm (vòm)) × 2 + Hệ thống loa 20 cm, củ loa bằng gỗ vân sam (Spruce Cones), Cổng hơi xoắn (Twisted Flare Port) (16 cm + 5 cm + 2,5 cm (vòm)) × 2 + Hệ thống loa 20 cm, củ loa bằng gỗ vân sam (Spruce Cones), Cổng hơi xoắn (Twisted Flare Port) (16 cm + 2,5 cm (vòm)) × 2
Tiêu thụ điện 67W 64W 52W
Phụ kiện Tai nghe (HPH-150/HPH-100/HPH-50), Công tắc chân (FC4A/FC5), Bàn đạp điều khiển (FC7), Bộ chuyển đổi mạng LAN không dây USB (UD-WL01) Tai nghe (HPH-150/HPH-100/HPH-50), Công tắc chân (FC4A/FC5), Bàn đạp điều khiển (FC7), Bộ chuyển đổi mạng LAN không dây USB (UD-WL01) Tai nghe (HPH-150/HPH-100/HPH-50), Công tắc chân (FC4A/FC5), Bàn đạp điều khiển (FC7), Bộ chuyển đổi mạng LAN không dây USB (UD-WL01)
  • *Truy cập phần "Tải xuống" để xem danh sách các thiết bị tương thích.