Kích cỡ/Trọng lượng |
Kích thước |
Rộng |
1.430 mm (56 -5/16")
|
1.426 mm (56-1/8") (Lớp phủ bóng: 1.429 mm (56-1/4")) |
1.420 mm (55-15/16") (Lớp phủ bóng: 1.423 mm (56-0")) |
Cao |
913 mm (35 -15/16")
|
868 mm (34-3/16") (Lớp phủ bóng: 872 mm (34-5/16")) |
868 mm (34-3/16") (Lớp phủ bóng: 871 mm (34-5/16")) |
Dày |
1.236 mm (48 -11/16")
|
612 mm (24-1/8") (Lớp phủ bóng: 612 mm (24-1/8")) |
592 mm (23-5/16") (Lớp phủ bóng: 593 mm (23-3/8")) |
Trọng lượng |
Trọng lượng |
130 kg (286 lb, 10 oz) |
82 kg (180 lb, 12 oz) (Lớp phủ bóng: 85 kg (187 lb, 6 oz)) |
82 kg (180 lb, 12 oz) (Lớp phủ bóng: 84 kg (185 lb, 3 oz)) |
Hộp đựng |
Rộng |
1.570 mm (61-13/16") |
1.567 mm (61-11/16") |
1.551 mm (61-1/16") |
Cao |
620 mm (24-7/16") |
716 mm (28-3/16") |
708 mm (27-7/8") |
Dày |
1.410 mm (55-1/2") |
745 mm (29-5/16") |
736 mm (29")
|
Giao diện điều khiển |
Bàn phím |
Số phím |
88 |
88 |
88 |
Loại |
Bàn phím GrandTouch: phím đàn bằng gỗ (phím trắng), mặt trên phím đàn bằng gỗ mun và ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement
|
Bàn phím GrandTouch: phím đàn bằng gỗ (phím trắng), mặt trên phím đàn bằng gỗ mun và ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement
|
Bàn phím GrandTouch: phím đàn bằng gỗ (phím trắng), mặt trên phím đàn bằng gỗ mun và ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement
|
Touch Sensitivity |
Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2
|
Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2
|
Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2
|
88 nốt có búa đối trọng nặng |
Có |
Có |
Có |
Đối trọng |
Có |
Có |
- |
Pedal |
Số pedal |
3 |
3 |
3 |
Nữa pedal |
Có |
Có |
Có |
Bàn đạp GrandTouch |
Có (với Bộ giảm âm đáp ứng GP)
|
Có (với Bộ giảm âm đáp ứng GP)
|
Có |
Các chức năng |
Sustain (Ngân dài), Sostenuto (Đều đều), Soft (Nhẹ nhàng), Glide (Lên xuống giọng), Song Play/Pause (Phát/Tạm dừng bản nhạc), Style Start/Stop (Phát/Dừng kiểu nhạc), Volume (Âm lượng), v.v.
|
Sustain (Ngân dài), Sostenuto (Đều đều), Soft (Nhẹ nhàng), Glide (Lên xuống giọng), Song Play/Pause (Phát/Tạm dừng bản nhạc), Style Start/Stop (Phát/Dừng kiểu nhạc), Volume (Âm lượng), v.v.
|
Sustain (Ngân dài), Sostenuto (Đều đều), Soft (Nhẹ nhàng), Glide (Lên xuống giọng), Song Play/Pause (Phát/Tạm dừng bản nhạc), Style Start/Stop (Phát/Dừng kiểu nhạc), Volume (Âm lượng), v.v.
|
Hiển thị |
Loại |
Màn hình LCD màu TFT (Màn hình cảm ứng)
|
Màn hình LCD màu TFT (Màn hình cảm ứng)
|
Màn hình LCD màu TFT (Màn hình cảm ứng)
|
Kích cỡ |
800 × 480 điểm 9,0 inch
|
800 × 480 điểm 9,0 inch
|
800 × 480 điểm 7,0 inch
|
LCD Brightness |
Có |
Có |
Có |
Màn hình cảm ứng |
Có |
Có |
Có |
Màu sắc |
Có |
Có |
Có |
Chức năng hiển thị điểm |
Có |
Có |
Có |
Chức năng hiển thị lời bài hát |
Có |
Có |
Có |
Chức năng xem chữ |
Có |
Có |
Có |
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý |
Tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý |
Tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý |
Bảng điều khiển |
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
Tủ đàn |
Nắp che phím |
Kiểu nắp che phím |
Gập lại |
Gập lại |
Gập lại |
Giá để bản nhạc |
Có |
Có |
Có |
Clip Nhạc |
Có |
Có |
Có |
Giọng |
Tạo Âm |
Âm thanh Piano |
Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
Lấy mẫu song âm Binaural |
Có (chỉ có Tiếng “CFX Concert Grand” và “Bösendorfer Grand”)
|
Có (chỉ có Tiếng “CFX Concert Grand” và “Bösendorfer Grand”)
|
Có (chỉ có Tiếng “CFX Concert Grand” và “Bösendorfer Grand”)
|
Mẫu Key-off |
Có |
Có |
Có |
Nhả Âm Êm ái |
Có |
Có |
Có |
Virtual Resonance Modeling (VRM) |
Có |
Có |
Có |
Grand Expression Modeling (giả lập âm thanh của đàn grand) |
Có |
Có |
Có |
Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
256 |
256 |
256 |
Cài đặt sẵn |
Số giọng |
1.605 Tiếng nhạc + 58 Bộ Trống/SFX + 480 Tiếng nhạc XG |
1.605 Tiếng nhạc + 58 Bộ Trống/SFX + 480 Tiếng nhạc XG |
1.315 Tiếng nhạc + 49 Bộ Trống/SFX + 480 Tiếng nhạc XG |
Giọng Đặc trưng |
17 Tiếng nhạc VRM, 36 Tiếng nhạc Super Articulation2, 301 Tiếng nhạc Super Articulation |
17 Tiếng nhạc VRM, 36 Tiếng nhạc Super Articulation2, 301 Tiếng nhạc Super Articulation |
14 Tiếng nhạc VRM, 227 Tiếng nhạc Super Articulation |
Tùy chỉnh |
Chỉnh sửa giọng |
Có |
Có |
Có |
Tính tương thích |
XG, GS (để phát lại bài hát), GM, GM2 |
XG, GS (để phát lại bài hát), GM, GM2 |
XG, GS (để phát lại bài hát), GM, GM2 |
Biến tấu |
Loại |
Tiếng Vang |
65 Cài đặt trước + 30 Người dùng
|
65 Cài đặt trước + 30 Người dùng
|
65 Cài đặt trước + 30 Người dùng
|
Thanh |
107 Cài đặt trước + 30 Người dùng
|
107 Cài đặt trước + 30 Người dùng
|
106 Cài sẵn + 30 Sử dụng
|
Bộ nén Master |
5 Cài đặt trước + 30 Người dùng
|
5 Cài đặt trước + 30 Người dùng
|
5 Cài đặt trước + 30 Người dùng
|
EQ Master |
5 Cài đặt trước + 30 Người dùng
|
5 Cài đặt trước + 30 Người dùng
|
5 Cài đặt trước + 30 Người dùng
|
EQ Part |
27 phần
|
27 phần
|
27 phần
|
Kiểm soát âm thông minh (IAC) |
Có |
Có |
Có |
Stereophonic Optimizer |
Có |
Có |
Có |
Biến tấu Chèn Vào |
358 Cài đặt trước + 30 Người dùng
|
358 Cài đặt trước + 30 Người dùng
|
322 Cài đặt trước + 30 Người dùng
|
Biến tấu thay đổi |
358 Cài đặt trước + 30 Người dùng
|
358 Cài đặt trước + 30 Người dùng
|
322 Cài đặt trước + 30 Người dùng
|
Hòa Âm Giọng |
54 Cài đặt trước + 60 Người dùng
|
54 Cài đặt trước + 60 Người dùng
|
54 Cài đặt trước + 60 Người dùng
|
Các chức năng |
Kép/Trộn âm |
Có |
Có |
Có |
Tách tiếng |
Có |
Có |
Có |
Tiết tấu nhạc đệm |
Cài đặt sẵn |
Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn |
675 |
675 |
525 |
Phân ngón |
Đơn ngón, Ngón, Ngón trên bass, Đa ngón, Ngón AI, Toàn bộ bàn phím, Toàn bộ bàn phím AI
|
Đơn ngón, Ngón, Ngón trên bass, Đa ngón, Ngón AI, Toàn bộ bàn phím, Toàn bộ bàn phím AI
|
Đơn ngón, Ngón, Ngón trên bass, Đa ngón, Ngón AI, Toàn bộ bàn phím, Toàn bộ bàn phím AI
|
Kiểm soát Tiết Tấu |
INTRO × 3, MAIN VARIATION × 4, FILL × 4, BREAK, ENDING × 3 |
INTRO × 3, MAIN VARIATION × 4, FILL × 4, BREAK, ENDING × 3 |
INTRO × 3, MAIN VARIATION × 4, FILL × 4, BREAK, ENDING × 3 |
Tùy chỉnh |
Bộ tạo tiết tấu |
Có |
Có |
Có |
Các đặc điểm khác |
Bộ tìm nhạc |
Có |
Có |
Có |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) |
4 cho mỗi Style
|
4 cho mỗi Style
|
4 cho mỗi Style
|
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu |
- |
- |
- |
Chord Looper |
Có |
Có |
Có |
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) |
Định dạng tệp kiểu (SFF), Định dạng tệp kiểu GE (SFF GE)
|
Định dạng tệp kiểu (SFF), Định dạng tệp kiểu GE (SFF GE)
|
Định dạng tệp kiểu (SFF), Định dạng tệp kiểu GE (SFF GE)
|
Bài hát |
Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
50 bài hát kinh điển + 303 bài học + 60 bài hát phổ biến |
50 bài hát kinh điển + 303 bài học + 60 bài hát phổ biến |
50 bài hát kinh điển + 303 bài học + 60 bài hát phổ biến |
Thu âm |
Số lượng track |
16 |
16 |
16 |
Dung Lượng Dữ Liệu |
khoảng 3 MB/bài hát |
khoảng 3 MB/bài hát |
khoảng 3 MB/bài hát |
Chức năng thu âm |
Có |
Có |
Có |
Định dạng dữ liệu tương thích |
Phát lại |
SMF (Định dạng 0, Định dạng 1), XF
|
SMF (Định dạng 0, Định dạng 1), XF
|
SMF (Định dạng 0, Định dạng 1), XF
|
Thu âm |
SMF (Định dạng 0) |
SMF (Định dạng 0) |
SMF (Định dạng 0) |
Các chức năng |
Demo |
Có |
Có |
Có |
Đăng ký |
Số nút |
8 |
8 |
8 |
Kiểm soát |
Trình tự đăng ký, đóng băng |
Trình tự đăng ký, đóng băng |
Trình tự đăng ký, đóng băng |
Danh sách phát |
Số lượng bản ghi |
2.500 |
2.5
|
2.5
|
Bài học//Hướng dẫn |
Bài học//Hướng dẫn |
Follow Lights (Thực hiện theo đèn), Any Key (Phím bất kỳ), Karao-Key (Phím karaoke), Your Tempo (Tempo của bạn) (có đèn hướng dẫn)
|
Follow Lights (Thực hiện theo đèn), Any Key (Phím bất kỳ), Karao-Key (Phím karaoke), Your Tempo (Tempo của bạn) (có đèn hướng dẫn)
|
Follow Lights (Thực hiện theo đèn), Any Key (Phím bất kỳ), Karao-Key (Phím karaoke), Your Tempo (Tempo của bạn) (có đèn hướng dẫn)
|
Đèn hướng dẫn |
Có |
Có |
Có |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) |
Có |
Có |
Có |
Buồng Piano |
Có |
Có |
Có |
Đầu thu âm USB |
Phát lại |
WAV (44,1kHz, 16bit, stereo), MP3 (MPEG-1 Audio Layer-3) |
WAV (44,1kHz, 16bit, stereo), MP3 (MPEG-1 Audio Layer-3) |
WAV (44,1kHz, 16bit, stereo), MP3 (MPEG-1 Audio Layer-3) |
Thu âm |
WAV (44,1kHz, 16bit, stereo), MP3 (MPEG-1 Audio Layer-3) |
WAV (44,1kHz, 16bit, stereo), MP3 (MPEG-1 Audio Layer-3) |
WAV (44,1kHz, 16bit, stereo), MP3 (MPEG-1 Audio Layer-3) |
USB Audio |
Giàn trãi thời gian |
Có |
Có |
Có |
Chuyển độ cao |
Có |
Có |
Có |
Hủy giọng |
Có |
Có |
Có |
Tổng hợp |
Bộ đếm nhịp |
Có |
Có |
Có |
Dãy Nhịp Điệu |
5 - 500, Tap Tempo
|
5 - 500, Tap Tempo
|
5 - 500, Tap Tempo
|
Dịch giọng |
-12 – 0 – +12
|
-12 – 0 – +12
|
-12 – 0 – +12
|
Tinh chỉnh |
414,8 – 440 – 466,8 Hz (bước tăng xấp xỉ 0,2 Hz) |
414,8 – 440 – 466,8 Hz (bước tăng xấp xỉ 0,2 Hz) |
414,8 – 440 – 466,8 Hz (bước tăng xấp xỉ 0,2 Hz) |
Loại âm giai |
9 loại |
9 loại |
9 loại |
Cổng ra DC |
Có (sử dụng bộ chuyển đổi màn hình USB có bán ngoài thị trường*)
|
Có (sử dụng bộ chuyển đổi màn hình USB có bán ngoài thị trường*)
|
Có (sử dụng bộ chuyển đổi màn hình USB có bán ngoài thị trường*)
|
Bluetooth |
Có (Audio) |
Có (Audio) |
Có (Audio) |
Lưu trữ và Kết nối |
Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
khoảng 2 GB |
khoảng 2 GB |
khoảng 2 GB |
Đĩa ngoài |
Ổ đĩa flash USB |
Ổ đĩa flash USB |
Ổ đĩa flash USB |
Kết nối |
Tai nghe |
Giắc cắm phone stereo chuẩn (× 2) |
Giắc cắm phone stereo chuẩn (× 2) |
Giắc cắm phone stereo chuẩn (× 2) |
Micro |
Ngõ vào Mic/Line (giắc cắm phone mono chuẩn), âm lượng ngõ vào
|
Ngõ vào Mic/Line (giắc cắm phone mono chuẩn), âm lượng ngõ vào
|
Ngõ vào Mic/Line (giắc cắm phone mono chuẩn), âm lượng ngõ vào
|
MIDI |
IN, OUT, THRU (VÀO, RA, QUA)
|
IN, OUT, THRU (VÀO, RA, QUA)
|
IN, OUT, THRU (VÀO, RA, QUA)
|
AUX IN |
Giắc cắm Stereo mini |
Giắc cắm Stereo mini |
Giắc cắm Stereo mini |
NGÕ RA PHỤ |
L/L+R, R |
L/L+R, R |
L/L+R, R |
Pedal PHỤ |
Có |
Có |
Có |
USB TO DEVICE |
Có (× 2)
|
Có (× 2)
|
Có (× 2)
|
USB TO HOST |
Có |
Có |
Có |
Ampli và Loa |
Ampli |
(40 W + 30 W + 20 W) × 2 + 80 W
|
(40 W + 30 W + 20 W) × 2 + bộ khuếch đại 80 W
|
(45 W + 20 W) × 2 |
Loa |
(16 cm + 5 cm + 2,5 cm (vòm)) × 2 + Hệ thống loa 20 cm, củ loa bằng gỗ vân sam (Spruce Cones), Cổng hơi xoắn (Twisted Flare Port)
|
(16 cm + 5 cm + 2,5 cm (vòm)) × 2 + Hệ thống loa 20 cm, củ loa bằng gỗ vân sam (Spruce Cones), Cổng hơi xoắn (Twisted Flare Port)
|
(16 cm + 2,5 cm (vòm)) × 2
|
Bộ nguồn |
Tiêu thụ điện |
67W |
64W |
52W |
Phụ kiện |
Phụ kiện |
Tai nghe (HPH-150/HPH-100/HPH-50), Công tắc chân (FC4A/FC5), Bàn đạp điều khiển (FC7), Bộ chuyển đổi mạng LAN không dây USB (UD-WL01)
|
Tai nghe (HPH-150/HPH-100/HPH-50), Công tắc chân (FC4A/FC5), Bàn đạp điều khiển (FC7), Bộ chuyển đổi mạng LAN không dây USB (UD-WL01)
|
Tai nghe (HPH-150/HPH-100/HPH-50), Công tắc chân (FC4A/FC5), Bàn đạp điều khiển (FC7), Bộ chuyển đổi mạng LAN không dây USB (UD-WL01)
|