| Kích cỡ/Trọng lượng |
| Kích thước |
Rộng |
1.430 mm (56 -5/16")
|
| Cao |
913 mm (35 -15/16")
|
| Dày |
1.236 mm (48 -11/16")
|
| Trọng lượng |
Trọng lượng |
125 kg (275 lb, 9 oz) |
| Giao diện điều khiển |
| Bàn phím |
Số phím |
88 |
| Loại |
Bàn phím GrandTouch™: phím đàn bằng gỗ (chỉ màu trắng), mặt trên phím đàn bằng gỗ mun và ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement |
| Touch Sensitivity |
Hard2, Hard1, Medium, Soft1, Soft2 |
| 88 nốt có búa đối trọng nặng |
Có |
| Đối trọng |
Có
|
| Pedal |
Số pedal |
3 |
| Nữa pedal |
Có |
| Các chức năng |
Sustain, Sostenuto, Soft, Glide, Phát nhạc/Tạm dừng, Bắt đầu/Dừng điệu nhạc, Âm lượng, v.v. |
| Pedal giảm âm GP |
Có |
| Hiển thị |
Loại |
LCD màu TFT |
| Kích cỡ |
9,0 inch (800 x 480 điểm) |
| LCD Brightness |
Có
|
| Màn hình cảm ứng |
Có |
| Màu sắc |
Có |
| Chức năng hiển thị điểm |
Có |
| Chức năng hiển thị lời bài hát |
Có |
| Chức năng xem chữ |
Có
|
| Ngôn ngữ |
Tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý |
| Bảng điều khiển |
Ngôn ngữ |
Chỉ có bản tiếng Anh |
| Tủ đàn |
| Nắp che phím |
Kiểu nắp che phím |
Gập lại |
| Giá để bản nhạc |
Có
|
| Clip Nhạc |
Có
|
| Giọng |
| Tạo Âm |
Âm thanh Piano |
Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
| Lấy mẫu song âm Binaural |
Có (chỉ với Âm sắc của đại dương cầm CFX) |
| Mẫu Key-off |
Có
|
| Nhả Âm Êm ái |
Có |
| Virtual Resonance Modeling (VRM) |
Có
|
| Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
256 |
| Cài đặt sẵn |
Số giọng |
1.605 Tiếng nhạc + 58 Bộ Trống/SFX + 480 Tiếng nhạc XG |
| Giọng Đặc trưng |
17 Tiếng nhạc VRM, 36 Tiếng nhạc Super Articulation2, 301 Tiếng nhạc Super Articulation |
| Tùy chỉnh |
Chỉnh sửa giọng |
Có |
| Tính tương thích |
XG, GS (để phát lại bài hát), GM, GM2 |
| Biến tấu |
| Loại |
Tiếng Vang |
65 Cài đặt trước + 30 Cài đặt người dùng
|
| Thanh |
107 Cài đặt trước + 30 Cài đặt người dùng
|
| Bộ nén Master |
5 Cài đặt trước + 30 Cài đặt người dùng
|
| EQ Master |
5 Cài đặt trước + 30 Cài đặt người dùng
|
| EQ Part |
27 phần
|
| Kiểm soát âm thông minh (IAC) |
Có
|
| Stereophonic Optimizer |
Có
|
| Biến tấu Chèn Vào |
358 Cài đặt trước + 30 Cài đặt người dùng
|
| Biến tấu thay đổi |
358 Cài đặt trước + 30 Cài đặt người dùng
|
| Hòa Âm Giọng |
54 Cài đặt trước + 60 Cài đặt người dùng
|
| Các chức năng |
Kép/Trộn âm |
Có
|
| Tách tiếng |
Có
|
| Tiết tấu nhạc đệm |
| Cài đặt sẵn |
Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn |
675 |
| Phân ngón |
Đơn ngón, Ngón, Ngón trên bass, Đa ngón, Ngón AI, Toàn bộ bàn phím, Toàn bộ bàn phím AI
|
| Kiểm soát Tiết Tấu |
INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3
|
| Tùy chỉnh |
Bộ tạo tiết tấu |
Có |
| Các đặc điểm khác |
Bộ tìm nhạc |
- |
| Cài đặt một nút nhấn (OTS) |
4 cho mỗi Style
|
| Bộ Đề Xuất Tiết Tấu |
- |
| Chord Looper |
Có |
| Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) |
Định dạng tệp kiểu (SFF), Định dạng tệp kiểu GE (SFF GE)
|
| Bài hát |
| Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
50 bài hát kinh điển + 303 bài học + 50 bài hát phổ biến |
| Thu âm |
Số lượng track |
16 |
| Dung Lượng Dữ Liệu |
khoảng 3 MB / bài hát |
| Chức năng thu âm |
Có |
| Định dạng dữ liệu tương thích |
Phát lại |
SMF (Định dạng 0 và 1), XF |
| Thu âm |
SMF (Định dạng 0) |
| Các chức năng |
| Demo |
Có |
| Đăng ký |
Số nút |
8 |
| Kiểm soát |
Trình tự đăng ký, đóng băng |
| Danh sách phát |
Số lượng bản ghi |
2.500 bản ghi |
| Bài học//Hướng dẫn |
Bài học//Hướng dẫn |
Thực hiện theo đèn, Phím bất kỳ, Karao-Key, Tempo của bạn |
| Đèn hướng dẫn |
Có
|
| Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) |
Có |
| Buồng Piano |
Có
|
| Đầu thu âm USB |
Phát lại |
WAV (44,1kHz, 16bit, stereo), MP3 (MPEG-1 Audio Layer-3) |
| Thu âm |
WAV (44,1kHz, 16bit, stereo), MP3 (MPEG-1 Audio Layer-3) |
| USB Audio |
Giàn trãi thời gian |
Có
|
| Chuyển độ cao |
Có |
| Hủy giọng |
Có |
| Tổng hợp |
Bộ đếm nhịp |
Có
|
| Dãy Nhịp Điệu |
5 - 500, Tap Tempo |
| Dịch giọng |
-12 - 0 - +12 |
| Tinh chỉnh |
414,8 - 440 - 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) |
| Loại âm giai |
9 |
| Cổng ra DC |
Có* (sử dụng bộ chuyển đổi màn hình USB có bán ngoài thị trường**) |
| Bluetooth |
Có (Audio) |
| Lưu trữ và Kết nối |
| Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
khoảng 2 GB |
| Đĩa ngoài |
Ổ đĩa flash USB
|
| Kết nối |
Tai nghe |
Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2)
|
| Micro |
Âm lượng đầu vào, Mic / Line In |
| MIDI |
IN / OUT / THRU |
| AUX IN |
Stereo mini |
| NGÕ RA PHỤ |
L / L + R, R |
| Pedal PHỤ |
Có |
| USB TO DEVICE |
Có (x 2)
|
| USB TO HOST |
Có |
| Ampli và Loa |
| Ampli |
(40W + 30W + 20W) × 2 + 80W |
| Loa |
(16 cm + 5 cm + 2,5 cm (vòm)) × 2 + 20 cm, Loa hình nón Spruce, Cổng Twisted Flare |
| Bộ nguồn |
| Tiêu thụ điện |
Mức tiêu thụ điện năng được mô tả trên hoặc gần bảng thông tin, ở đáy thiết bị. |
| Phụ kiện |
| Phụ kiện |
Tai nghe (HPH-150/HPH-100/HPH-50), Công tắc chân (FC4A/FC5), Bộ điều khiển bằng chân (FC7), Bộ chuyển đổi mạng LAN không dây USB (UD-WL01), Bộ chuyển đổi MIDI không dây (MD-BT01/UD-BT01) |