CLP-795GP CLP-765GP CLP-785 CLP-775 CLP-745 CLP-735 CLP-725
Kích thước Rộng 1.430 mm (56 -5/16") 1.430 mm (56 -5/16") 1,461 mm (57-1/2") [Lớp phủ bóng: 1,467 mm (57-3/4")] 1,461 mm (57-1/2") [Lớp phủ bóng: 1,466 mm (57-11/16")] 1,461 mm (57-1/2") [Lớp phủ bóng: 1,466 mm (57-11/16")] 1,461 mm (57-1/2") [Lớp phủ bóng: 1,466 mm (57-11/16")] 1.350 mm (53-1/8") [Lớp phủ bóng: 1.353 mm (53-1/4")]
Cao 932 mm (36 -11/16") 932 mm (36 -11/16") 1,027 mm (40-7/16") [Lớp phủ bóng: 1,029 mm (40-1/2")] 967 mm (38-1/16") [Lớp phủ bóng: 970 mm (38-3/16")] 927 mm (36-1/2") [Lớp phủ bóng: 930 mm (36-5/8")] 927 mm (36-1/2") [Lớp phủ bóng: 930 mm (36-5/8")] 849 mm (33-7/16") [Lớp phủ bóng: 851 mm (33-1/2")]
Dày 1.237 mm (48 -11/16") 1.147 mm (45 -3/16") 476 mm (18-3/4") [Lớp phủ bóng: 477 mm (18-3/4")] 465 mm (18-5/16") [Lớp phủ bóng: 465 mm (18-5/16")] 459 mm (18-1/16") [Lớp phủ bóng: 459 mm (18-1/16")] 459 mm (18-1/16") [Lớp phủ bóng: 459 mm (18-1/16")] 414 mm (16-5/16") [Lớp phủ bóng: 415 mm (16-5/16")]
Trọng lượng Trọng lượng 126 kg (277 lb, 13 oz) 106 kg (233 lb, 11 oz) 84 kg (185 lb, 3 oz) [Lớp phủ bóng: 87 kg (191 lb, 13 oz)] 71 kg (156 lb, 8 oz) [Lớp phủ bóng: 74 kg (163 lb, 2 oz)] 60 kg (132 lb, 4 oz) [Lớp phủ bóng: 63 kg (138 lb, 14 oz)] 57 kg (125 lb, 11 oz) [Lớp phủ bóng: 60 kg (132 lb, 4 oz)] 43 kg (94 lb, 13 oz) [Lớp phủ bóng: 45 kg (99 lb, 3 oz)]
Bàn phím Số phím 88 88 88 88 88 88 88
Loại Bàn phím GrandTouch™: phím đàn bằng gỗ (phím trắng), bàn phím bằng gỗ mun và phủ ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement Bàn phím GrandTouch-S™ với bàn phím bằng gỗ mun và ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement Bàn phím GrandTouch™: phím đàn bằng gỗ (phím trắng), bàn phím bằng gỗ mun và phủ ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement Bàn phím GrandTouch™: phím đàn bằng gỗ (phím trắng), bàn phím bằng gỗ mun và phủ ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement Bàn phím GrandTouch-S™: phím đàn bằng gỗ (phím trắng), mặt trên phím đàn bằng gỗ mun và ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement Bàn phím GrandTouch-S™: Bề mặt phím được phủ gỗ mun và ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement. Bàn phím GrandTouch-S™: Bề mặt phím được phủ gỗ mun và ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement.
Touch Sensitivity Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2/Fixed Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2/Fixed Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2/Fixed Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2/Fixed Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2/Fixed Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2/Fixed Nặng/Trung bình/Nhẹ/Pha trộn
88 nốt có búa đối trọng nặng - - - -
Đối trọng - - - - -
Pedal Số pedal 3: Chặn tiếng (damper) (với chức năng nửa pedal), Sostenuto, Soft 3: Chặn tiếng (damper) (với chức năng nửa pedal), Sostenuto, Soft 3: Chặn tiếng (damper) (với chức năng nửa pedal), Sostenuto, Soft 3: Chặn tiếng (damper) (với chức năng nửa pedal), Sostenuto, Soft 3: Chặn tiếng (damper) (với chức năng nửa pedal), Sostenuto, Soft 3: Chặn tiếng (damper) (với chức năng nửa pedal), Sostenuto, Soft 3: Chặn tiếng (damper) (với chức năng nửa pedal), Sostenuto, Soft
Các chức năng Sustain (Switch), Sustain Continuously, Sostenuto, Soft, Pitch Bend Up, Pitch Bend Down, Rotary Speed, Vibe Rotor, Song Play/Pause Sustain (Switch), Sustain Continuously, Sostenuto, Soft, Pitch Bend Up, Pitch Bend Down, Rotary Speed, Vibe Rotor, Song Play/Pause Sustain (Switch), Sustain Continuously, Sostenuto, Soft, Pitch Bend Up, Pitch Bend Down, Rotary Speed, Vibe Rotor, Song Play/Pause Sustain (Switch), Sustain Continuously, Sostenuto, Soft, Pitch Bend Up, Pitch Bend Down, Rotary Speed, Vibe Rotor, Song Play/Pause Sustain (Switch), Sustain Continuously, Sostenuto, Soft, Pitch Bend Up, Pitch Bend Down, Rotary Speed, Vibe Rotor, Song Play/Pause Sustain (Switch), Sustain Continuously, Sostenuto, Soft, Pitch Bend Up, Pitch Bend Down, Rotary Speed, Vibe Rotor, Song Play/Pause -
Hiển thị Loại Màn hình LCD đa điểm Màn hình LCD đa điểm Màn hình LCD đa điểm Màn hình LCD đa điểm Màn hình LCD đa điểm Màn hình LCD đa điểm -
Kích cỡ 128 x 64 điểm 128 x 64 điểm 128 x 64 điểm 128 x 64 điểm 128 x 64 điểm 128 x 64 điểm -
Ngôn ngữ English, Japanese English, Japanese English, Japanese English, Japanese English, Japanese English, Japanese -
Bảng điều khiển Loại Màn hình cảm ứng Nút điều chỉnh Màn hình cảm ứng Màn hình cảm ứng Nút điều chỉnh Nút điều chỉnh Nút điều chỉnh
Ngôn ngữ Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh
Pedal Pedal giảm âm GP - - - -
Nắp che phím Kiểu nắp che phím Trượt Trượt Gập lại Trượt Trượt Trượt Trượt
Giá để bản nhạc
Music Braces
Tạo Âm Âm thanh Piano Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial
Lấy mẫu song âm Binaural Có (Chỉ với tiếng CFX Grand và Bösendorfer) Có (Chỉ với tiếng CFX Grand và Bösendorfer) Có (Chỉ với tiếng CFX Grand và Bösendorfer) Có (Chỉ với tiếng CFX Grand và Bösendorfer) Có (Chỉ với tiếng CFX Grand và Bösendorfer) Có (Chỉ với tiếng CFX Grand và Bösendorfer) Có (chỉ tiếng nhạc của đàn đại dương cầm CFX Grand)
Mẫu Key-off
Nhả Âm Êm ái
Virtual Resonance Modeling (VRM)
Grand Expression Modeling (giả lập âm thanh của đàn grand)
Đa âm Số đa âm (Tối đa) 256 256 256 256 256 256 256
Cài đặt sẵn Số giọng 53 Tiếng + 14 Bộ Trống/SFX + 480 Tiếng XG 38 53 Tiếng + 14 Bộ Trống/SFX + 480 Tiếng XG 38 38 38 10
Tính tương thích XG (GM), GS (để phát nhạc), GM2 (để phát nhạc) - XG (GM), GS (để phát nhạc), GM2 (để phát nhạc) - - - -
Loại Tiếng Vang 6 6 6 6 6 6 4
Thanh 3 3 3 3 3 3 -
Hiệu ứng Brilliance (Âm rõ) 7+ Người dùng 7+ Người dùng 7+ Người dùng 7+ Người dùng 7+ Người dùng 7+ Người dùng -
Master Effect 12 12 12 12 12 12 -
Kiểm soát âm thông minh (IAC)
Stereophonic Optimizer
Các chức năng Kép/Trộn âm
Tách tiếng -
Duo
Cài đặt sẵn Số lượng bài hát cài đặt sẵn 25 bài demo + 50 bài cổ điển + 303 bài luyện tập 21 bài demo + 50 bài cổ điển + 303 bài luyện tập 25 bài demo + 50 bài cổ điển + 303 bài luyện tập 21 bài demo + 50 bài cổ điển + 303 bài luyện tập 21 bài demo + 50 bài cổ điển + 303 bài luyện tập 21 bài demo + 50 bài cổ điển + 303 bài luyện tập 10 bài hát minh họa tiếng nhạc + 50 tác phẩm cổ điển
Thu âm Số lượng bài hát 250 250 250 250 250 250 1
Số lượng track 16 16 16 16 16 16 2
Dung Lượng Dữ Liệu khoảng 500 KB/bài hát khoảng 500 KB/bài hát khoảng 500 KB/bài hát khoảng 500 KB/bài hát khoảng 500 KB/bài hát khoảng 500 KB/bài hát khoảng 250 KB/bài hát
Định dạng dữ liệu tương thích Phát lại SMF (Định dạng 0, Định dạng 1) SMF (Định dạng 0, Định dạng 1) SMF (Định dạng 0, Định dạng 1) SMF (Định dạng 0, Định dạng 1) SMF (Định dạng 0, Định dạng 1) SMF (Định dạng 0, Định dạng 1) SMF (Định dạng 0, Định dạng 1)
Thu âm SMF (Định dạng 0) SMF (Định dạng 0) SMF (Định dạng 0) SMF (Định dạng 0) SMF (Định dạng 0) SMF (Định dạng 0) SMF (Định dạng 0)
Buồng Piano -
Đầu thu âm USB Phát lại .wav (tần số mẫu 44,1 kHz, phân giải 16 bit, stereo) .wav (tần số mẫu 44,1 kHz, phân giải 16 bit, stereo) .wav (tần số mẫu 44,1 kHz, phân giải 16 bit, stereo) .wav (tần số mẫu 44,1 kHz, phân giải 16 bit, stereo) .wav (tần số mẫu 44,1 kHz, phân giải 16 bit, stereo) .wav (tần số mẫu 44,1 kHz, phân giải 16 bit, stereo) -
Thu âm .wav (tần số mẫu 44,1 kHz, phân giải 16 bit, stereo) .wav (tần số mẫu 44,1 kHz, phân giải 16 bit, stereo) .wav (tần số mẫu 44,1 kHz, phân giải 16 bit, stereo) .wav (tần số mẫu 44,1 kHz, phân giải 16 bit, stereo) .wav (tần số mẫu 44,1 kHz, phân giải 16 bit, stereo) .wav (tần số mẫu 44,1 kHz, phân giải 16 bit, stereo) -
Kiểm soát toàn bộ Bộ đếm nhịp
Dãy Nhịp Điệu 5 - 500 5 - 500 5 - 500 5 - 500 5 - 500 5 - 500 5 - 280
Dịch giọng -12 - 0 - +12 -12 - 0 - +12 -12 - 0 - +12 -12 - 0 - +12 -12 - 0 - +12 -12 - 0 - +12 -6 - 0 - +6
Tinh chỉnh 414,8 - 440,0 - 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) 414,8 - 440,0 - 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) 414,8 - 440,0 - 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) 414,8 - 440,0 - 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) 414,8 - 440,0 - 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) 414,8 - 440,0 - 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) 414,8 - 440,0 - 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz)
Loại âm giai 7 loại 7 loại 7 loại 7 loại 7 loại 7 loại -
Bluetooth Audio/MIDI (tùy từng quốc gia) Audio/MIDI (tùy từng quốc gia) Audio/MIDI (tùy từng quốc gia) Audio/MIDI (tùy từng quốc gia) Audio/MIDI (tùy từng quốc gia) - -
Nhịp điệu 20 20 20 20 20 20 -
Lưu trữ Bộ nhớ trong Dung lượng tối đa khoảng 1,4 MB Dung lượng tối đa khoảng 1,4 MB Dung lượng tối đa khoảng 1,4 MB Dung lượng tối đa khoảng 1,4 MB Dung lượng tối đa khoảng 1,4 MB Dung lượng tối đa khoảng 1,4 MB Tổng kích thước tối đa khoảng 960 KB (Bài hát của người dùng: Một bài hát xấp xỉ 250 KB, Tải dữ liệu bài hát từ máy tính: tối đa 10 bài hát)
Đĩa ngoài Ổ đĩa flash USB Ổ đĩa flash USB Ổ đĩa flash USB Ổ đĩa flash USB Ổ đĩa flash USB Ổ đĩa flash USB -
Kết nối Tai nghe Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2) Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2) Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2) Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2) Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2) Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2) Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2)
MIDI [IN] [OUT] [THRU] [IN] [OUT] [THRU] Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2) [IN] [OUT] [THRU] [IN] [OUT] [THRU] [IN] [OUT] [THRU] [IN] [OUT] [THRU] -
AUX IN Stereo mini Stereo mini Stereo mini Stereo mini Stereo mini Stereo mini -
NGÕ RA PHỤ [L/L+R] [R] [L/L+R] [R] [L/L+R] [R] [L/L+R] [R] [L/L+R] [R] [L/L+R] [R] -
Pedal PHỤ - - - - -
USB TO DEVICE -
USB TO HOST
DC IN 24 V 24 V 24 V 24 V 24 V 16 V 16 V
Ampli (50 W + 50 W + 50 W) x 2 (50 W + 42 W) x 2 (50 W + 50 W + 50 W) x 2 (42 W + 50 W + 50 W) x 2 (50 W + 50 W) x 2 30 W x 2 20 W x 2
Loa Loa Spruce Cone (16 cm + 8 cm + 2,5 cm (vòm) + bộ chuyển đổi) x 2 (16 cm + 5 cm) x 2 Loa Spruce Cone (16 cm + 8 cm + 2,5 cm (vòm) + bộ chuyển đổi) x 2 (16 cm + 8 cm + 5 cm + bộ chuyển đổi) x 2 (16 cm + 8 cm) x 2 16 cm x 2 12 cm x 2
Tiêu thụ điện 60 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-500) 30 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-500) 60 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-500) 50 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn USB AC) 40 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-500) 18 W (khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-300C) 12 W (Khi sử dụng bộ chuyển đổi AC PA-300C)
Tự động Tắt Nguồn
Bộ nguồn Bộ đổi nguồn PA-500 PA-500 PA-500 PA-500 PA-500 PA-300C PA-300C
Phụ kiện Hướng dẫn sử dụng, Sách nhạc “50 Classical Music Masterpieces”, Đăng ký thành viên trực tuyến, Bảo hành*, Ghế*, Dây nguồn*/ Bộ đổi nguồn* PA-500 *tùy từng khu vực Hướng dẫn sử dụng, Sách nhạc “50 Classical Music Masterpieces”, Đăng ký thành viên trực tuyến, Bảo hành*, Ghế*, Dây nguồn*/ Bộ đổi nguồn* PA-300C *tùy từng khu vực Hướng dẫn sử dụng, Sách nhạc “50 Classical Music Masterpieces”, Đăng ký thành viên trực tuyến, Bảo hành*, Ghế*, Dây nguồn*/ Bộ đổi nguồn* PA-500 *tùy từng khu vực Hướng dẫn sử dụng, Sách nhạc “50 Classical Music Masterpieces”, Đăng ký thành viên trực tuyến, Bảo hành*, Ghế*, Dây nguồn*/ Bộ đổi nguồn* PA-500 *tùy từng khu vực Hướng dẫn sử dụng, Sách nhạc “50 Classical Music Masterpieces”, Đăng ký thành viên trực tuyến, Bảo hành*, Ghế*, Dây nguồn*/ Bộ đổi nguồn* PA-500 *tùy từng khu vực Hướng dẫn sử dụng, Sách nhạc “50 Classical Music Masterpieces”, Đăng ký thành viên trực tuyến, Bảo hành*, Ghế*, Dây nguồn*/ Bộ đổi nguồn* PA-300C *tùy từng khu vực Hướng dẫn sử dụng dành cho chủ sở hữu, Hướng dẫn vận hành nhanh, Sách âm nhạc "50 kiệt tác âm nhạc cổ điển", Đăng ký sản phẩm thành viên trực tuyến, Bảo hành*, Ghế dài*, Dây nguồn*/Bộ chuyển đổi AC* PA-300C* thay đổi theo khu vực