Kích cỡ/trọng lượng |
Kích thước
|
Chiều rộng
|
1357 mm (53-7/16") |
Chiều cao
|
815 mm (32-1/16") |
Độ sâu
|
422 mm (16-5/8") |
Trọng lượng |
Trọng lượng |
38.0 kg (83 lbs., 12 oz) |
Giao diện Điều Khiển |
Bàn phím |
Số phím |
88 |
Loại |
GHS keyboard with matte black key tops |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh |
Hard/Medium/Soft/Fixed |
Pedal |
Số pedal |
3 |
Nữa pedal |
Yes |
Các chức năng |
Damper, Sostenuto, Soft |
Bảng điều khiển |
Ngôn ngữ |
English |
Tủ đàn |
Nắp che phím |
Kiểu nắp che phím |
Sliding |
Giá để bản nhạc |
Yes |
Giọng |
Tạo Âm |
Âm thanh Piano |
Pure CF Sound Engine |
Âm vang |
Yes |
Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
192 |
Cài đặt sẵn |
Số giọng |
10 |
Biến tấu |
Loại |
Tiếng Vang |
4 types |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) |
Yes |
Bài hát |
Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
10 Demo Songs, 50 Piano Preset Songs |
Thu âm |
Số lượng bài hát |
1 |
Số lượng track |
2 |
Dung Lượng Dữ Liệu |
100 KB/Song (Approx. 11,000 notes) |
Định dạng dữ liệu tương thích |
Phát lại |
Standard MIDI File (SMF) Format 0 & 1 |
Thu âm |
Standard MIDI File (SMF) Format 0 |
Các chức năng |
Tổng hợp |
Kép/Trộn âm |
Yes |
Duo |
Yes |
Bộ đếm nhịp |
Yes |
Dãy Nhịp Điệu |
5 – 280 |
Dịch giọng |
-6 – 0 – +6 |
Tinh chỉnh |
414.8 – 440.0 – 466.8 Hz |
Lưu trữ và Kết nối |
Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
Total maximum size approx. 900 KB (User song : One song approx. 100 KB Loading song data from a computer : Up to 10 songs) |
Kết nối |
Tai nghe |
Standard stereo phone jack (x 2) |
USB TO HOST |
Yes |
Ampli và Loa |
Ampli |
6W x 2 |
Loa |
Oval (12cm x 6cm) x 2 |
Nguồn điện |
Nguồn điện |
PA-150 or an equivalent recommended by Yamaha |
Tiêu thụ điện |
8W (When using PA-150 AC adaptor) |
Tự động Tắt Nguồn |
Yes |
Phụ kiện |
Phụ kiện kèm sản phẩm |
Bench |
Yes (Optional depending on locale) |
Sách bài hát |
50 Greats for the Piano |
Khác |
Owner's Manual, Quick Operation Guide |