Kích cỡ/Trọng lượng |
Kích thước |
Rộng |
1357 mm (53-7/16") |
Cao |
815 mm (32-1/16") |
Dày |
422 mm (16-5/8") |
Trọng lượng |
Trọng lượng |
37.5 kg (82 lbs., 11 oz) |
Giao diện điều khiển |
Bàn phím |
Số phím |
88 |
Loại |
GHS keyboard with matte black key tops |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh |
Hard/Medium/Soft/Fixed |
Bảng điều khiển |
Ngôn ngữ |
English |
Giao diện Điều Khiển |
Pedal |
Số pedal |
3 |
Nữa pedal |
Yes |
Các chức năng |
Damper, Sostenuto, Soft |
Tủ đàn |
Nắp che phím |
Kiểu nắp che phím |
Sliding |
Giá để bản nhạc |
Yes |
Giọng |
Tạo Âm |
Âm thanh Piano |
AWM Stereo Sampling |
Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
64 |
Cài đặt sẵn |
Số giọng |
10 |
Biến tấu |
Loại |
Tiếng Vang |
4 types |
Bài hát |
Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
10 Voice Demo Songs ,10 Piano Preset Songs |
Các chức năng |
Tổng hợp |
Kép/Trộn âm |
Yes |
Duo |
Yes |
Bộ đếm nhịp |
Yes |
Dãy Nhịp Điệu |
32 – 280 |
Dịch giọng |
-6 – 0 – +6 |
Tinh chỉnh |
414.8 – 440.0 – 466.8 Hz |
Lưu trữ và Kết nối |
Kết nối |
Tai nghe |
Standard stereo phone jack (x 2) |
USB TO HOST |
Yes |
Ampli và Loa |
Ampli |
6W x 2 |
Loa |
Oval (12cm x 6cm) x 2 |
Bộ nguồn |
Bộ nguồn |
PA-150 or an equivalent recommended by Yamaha |
Tiêu thụ điện |
6W (When using PA-150 AC adaptor) |
Tự động Tắt Nguồn |
Yes |
Phụ Kiện |
Phụ kiện kèm sản phẩm |
Ghế |
Yes (Optional depending on locale) |
Khác |
Owner's Manual, Quick Operation Guide |