ELB-02
Thùng đàn Màu sắc MÀU TRẮNG
Kích thước Rộng 1113mm
Cao 924mm (với phần music rest 1103mm)
Dày 493mm (với phần music rest 509mm)
Trọng lượng Trọng lượng 50kg
Bàn phím Loại Bàn phím cơ bản (FSB)
Bàn phím trên Số phím 49
Dòng/Quãng C - C
Initial Touch
Tính năng After Touch
Bàn phím dưới Số phím 49
Dòng/Quãng C - C
Initial Touch
Tính năng After Touch
Bàn phím đạp Pedal Số phím 20
Dòng/Quãng C - G
Bàn đạp Phân loại Pedal phụ
Foot Switch Chức năng Left: Rhythm: Stop, Break, Main A – D, Intro 1 – 3, Ending 1 – 3 Glide: Upper 1, 2, Lead 1, 2, Lower 1, 2, Glide Time Rotary Speaker/ Right: Registration Shift
Hiển thị Kích cỡ Màn hình chuẩn LCD (độ phân giải 128x64), Đơn sắc
Độ tương phản
Tạo Âm Công nghệ tạo âm Advanced Wave Memory (AWM)
Cài đặt sẵn Số giọng 540 (AWM)
Cài đặt sẵn Trên Tùy chỉnh Âm sắc: 2, Nút chỉnh âm sắc: STRINGS, BRASS, WOODWIND, TUTTI, PAD, SYNTH, PIANO, ORGAN,PERCUSSION, GUITAR, CHOIR, WORLD, USER 1 - 2 * Âm bàn phím trên 1 & 2 có thể được cài đặt bằng nút chỉnh [VOICE SECTION 2] trên bảng điều khiên
Dưới Tùy chỉnh Âm sắc: 2, Nút chỉnh âm sắc: TRINGS, BRASS, WOODWIND, TUTTI, PAD, SYNTH, PIANO, ORGAN,PERCUSSION, GUITAR, CHOIR, WORLD, USER 1 - 2 * Âm bàn phím dưới 1 & 2 có thể được cài đặt bằng nút chỉnh [VOICE SECTION 2] trên bảng điều khiên
Âm dẫn Tùy chỉnh Âm sắc: 2, Nút chỉnh âm sắc: VIOLIN, SYNTH, FLUTE, TRUMPET, USER 1, TO LOWER (Lead 1), SOLO (Lead 2) * Âm Lead 1 & 2 có thể được cài đặt bằng nút chỉnh [VOICE SECTION 2] trên bảng điều khiên
Bàn đạp Tùy chỉnh Âm sắc: 2, Nút chỉnh âm sắc: ONTRABASS, ELEC. BASS, TIMPANI, SYNTH BASS, USER 1, TO LOWER * Âm Pedal 1 & 2 có thể được cài đặt bằng nút chỉnh [VOICE SECTION 2] trên bảng điều khiên
Âm thanh Organ Flute -
Cài đặt Âm lượng Tất cả Âm sắc 25 bước (0 - 24)
Loại Tiếng Vang 33: HALL 1 - 3, M, L, XG HALL 1 - 2, ROOM 1 - 4 , S, M, L, XG ROOM 1 - 3, STAGE 1 - 2, XG STAGE 1 - 2, PLATE 1 - 2, XG PLATE GM PLATE, WHITE ROOM, ATMO HALL, ACOSTIC ROOM, DRUMS ROOM, PERC ROOM, TUNNEL, CANYON, BASEMENT
Thanh 24: CHORUS 1 - 2, XG CHORUS 1 - 4, GM CHORUS 1 - 4, FB CHORUS, CHORUS FAST, CHORUS LITE, AMB CHORUS, CELESTE 1 - 4, AMB CELESTE, SYMPHONIC, XG SYMPHONIC, AMB SYMPHO, ENS DETUNE 1 - 2
Hiệu ứng Brilliance (Âm rõ) Tất cả Âm sắc
Phân loại Tổng hợp 17: AMBIENCE, IMPULSE EXP, RESONATOR, VOICE CANCEL, TALKING MOD, LO-FI, BỘ LỌC DYNA, DYNA RINGMOD, RING MOD, ISOLATOR, LOOP FX 1 - 2, LO-FI DRUM 1 - 4, DAMPER RESO
Phân loại Hiệu ứng Delay (Âm rời) 13: DELAY LCR, XG DELAY LCR, DELAY LR, ECHO, CROSS DELAY 1 - 2, TEMPO DELAY 1 - 2, TEMPO ECHO, TEMPO CROSS 1 - 4
Hiệu ứng Distortion (Âm rè) 28: DIST HARD 1 - 2, DIST SOFT 1 - 2, ST DISTH HARD, ST DIST SOFT, OVERDRIVE, ST OVERDRIVE, XG DIST, XG ST DIST, V_DIST HARD, V_DIST SOFT, COMP+DIST, XG COMP+DIST, V_DIST WARM, V_DIST CLS H, V_DIST CLS S, V_DIST METAL, V_DIST CRUNC, V_DIST BLUES, V_DIST EDGY, V_DIST SOLID, V_DIST CLN 1 - 2, V_DIST TWIN, V_DIST ROCA, V_DIST JZ CLN, V_DIST FUSION
Hiệu ứng Distortion Plus 23: DIST+DELAY, ODRV+DELAY, XG DIST+DLY, XG ODRV+DLY, CMP+DIST+DLY, CMP+ODRV+DLY, XG CMP+DT+DL, XG CMP+OD+DL, V_DISTH+DLY, V_DISTS+DLY, DIST+T DLY, ODRV+T DLY, CMP+DST+TDLY, CMP+OD+TDLY 1 - 6, VDST H+TDLY 1 - 2, VDST S+TDLY 1 - 2
Bộ mô phỏng Amp 40: AMP SIM, XG AMP SIM, ST AMP SIM 1 - 5, XG ST AMP, ST AMP SOLID, ST AMP CRUNC, ST AMP BLUES, ST AMP CLEAN, ST AMP HARP, SML ST DIST, SML ST OVRDR, SML ST VINTG, SML ST HEAVY, B CMB CLASC, B CMB TOPBST, B CMB CUSTOM, B CMB HEAVY, B LGND BLUES, B LGND HVY 1 - 2, B LGND CLEAN, B LGND D CLN, US CMB TWIN, USCMB RCH CL, USCMB THN CL, USCMB CRUNCH, JZ CMB BASIC, JZ CMB WARM, US HI GN DTY, US HI GN RIF, US HIGN BURN, US HIGN SOLO, B LD DIRTY, B LD DRIVE, B LD GAINER, B LD HARD
Hiệu ứng Dynamic 8: M BAND COMP, COMPRESSOR, COMP MED, COMP HEAVY, COMP MELODY, COMP BASS, V_COMPRESSOR, NOISE GATE
Hiệu ứng Early/Karaoke 8: ER 1 - 2, CỔNG REVERB 1 - 2, CỔNG REVERS, KARAOKE 1 - 3
Hiệu ứng EQ/Enhancer 7: ST 2BAND EQ, ST 3BAND EQ, XG 3BAND EQ, EQ DISCO, EQ TEL, HM ENHANCER, XG HM ENHNCE
Hiệu ứng Flanger 12: FLANGER 1 - 2, XG FLANGER 1 - 3, GM FLANGER, V_FLANGER, TEMP FLANGER, DYNA FLANGER, VIN FLANGER 1 - 2, AMB FLANGER
Hiệu ứng Phaser (Âm pha) 15: PHASER 1 - 3, EP PHASER 1 - 3, TEMP PHASER 1 - 2, DYNA PHASER, VIN PHASER 1 - 2, VIN PHASER ST 1 - 4
Hiệu ứng chuyển đổi cao độ (Pitch Change) 3: THAY ĐỔI CAO ĐỘ, XG PCH CHG 1 - 2
Hiệu ứng loa chuyển tiếp (Rotary Speaker) "17: XG ROTARY SP, ROTARY SP 1 - 5, 2WAY ROT SP, DUAL ROTSP 1 - 2, DUAL ROT BRT, DUAL ROT WRM,DIST+ROT SP, ODRV+ROT SP, AMP+ROT SP, DIST+2ROT SP, ODRV+2ROT SP, AMP+2ROT SP"
Hiệu ứng Tremolo / Auto Pan 15: TREMOLO 1 - 2, XG TREMOLO, EP TREMOLO, GT TREMOLO 1 - 2, ORG TREMOLO, VIBE VIBRATE, T_TREMOLO, AUTO PAN, XG AT PAN 1 - 2, EP AUTO PAN, T_AUTO PAN 1 - 2
Hiệu ứng Wah 45: AUTO WAH, XG AUTO WAH, V_AUTO WAH, TOUCH WAH 1 - 3, V_TOUCH WAH, AT WAH+DIST, XG AT WH+DST, AT WH+DST HD, AT WH+DST HV, AT WH+DST LT, AT WAH+ODRV, XG AT WAH+OD, AT WH+OD HD, AT WH+OD HV, AT WH+OD LT, TC WAH+DIST, XG TC WH+DST, TC WH+DST HD, TC WH+DST HV, TC WH+DST LT, TC WAH+ODRV, XG TC WAH+OD, TC WAH+OD HD, TC WAH+OD HV, TC WAH+OD LT, CLAVI TC WAH, EP TOUCH WAH, WAH+DST+TDLY, WAH+OD+TDLY1 - 2, WAH+DIST+DLY, XG WH+DST+DL, WAH+ODRV+DLY, XG WH+OD+DLY, TEMPO AT WAH, T_A.WH+DST, T_A.WH+DSTHD, T_A.WH+DSTHV, T_A.WH+DSTLT, T_A.WH+ODRV, T_A.WH+OD HD, T_A.WH+OD HV, T_A.WH+OD LT
Chức năng Hiệu ứng Pan Tất cả Âm sắc
Kỹ thuật Slide (trượt ngón) LEAD 1 - 2 (BẬT/TẮT, Thời gian luyến ngắt)
Hiệu ứng duy trì (Sustain) Upper 1, Upper 2, Lower 1, Lower 2, Pedal 1, Pedal 2
Hiệu ứng Touch Vibrato Tất cả Âm sắc (Không áp dụng cho âm Pedal trên Pedalboard)
Hiệu ứng User Vibrato Tất cả Âm sắc (Delay, Depth, Speed)
Hiệu ứng điều chỉnh thấp (To Lower) LEAD 1, PEDAL 1 - 2
Hiệu ứng đơn (Solo) LEAD 2
Hiệu ứng ưu tiên hàng đầu (Lead Priority) LEAD 2
Feet Tất cả Âm sắc - All Voice Sections (cài sẵn, 16 feet, 8 feet, 4 feet) (2 feet cho Pedal)
Cài đặt sẵn Kiểm soát Start/Stop, Khởi động Synchro, Hiển thị Tempo, Bar/Beat Lamp
Nút chọn MARCH, WALTZ, SWING & JAZZ, POPS, R&B, LATIN, WORLD MUSIC, BALLAD, ROCK, DANCE, USER 1 - 2
Số lượng nhịp điệu 368 (bao gồm cả máy đếm nhịp)
Số lượng biến thể Intro (1 - 3), Ending (1 - 3), Main/Fill-in (A - D), Break, Auto Fill
Phân ngón Hợp âm Bass tự động (Chế độ: TẮT, Phân ngón đơn, Hợp âm ngón, Tùy chỉnh A.B.C., Bộ nhớ: Bàn phím dưới, Bàn phím Pedal), Giai điệu trên Hợp âm (TẮT, Chế độ 1 - 3)
Chức năng khác Nhạc đệm (Hợp âm 1 - 2, Pad, Cụm 1 - 2,)
Bộ gõ bàn phím Cài đặt: 1 Đơn vị cài sẵn 1 - 2, Người dùng 1 - 40 Bộ nhạc: Wonderland, EL, Tiêu chuẩn 1, Tiêu chuẩn 2, Hit, Phòng thu, Rock, Electro, Analog, Dance, Jazz, Brush Kit, Giao hưởng, Nhạc sống! Phòng thu, Trong nhà, SFX 1, SFX 2, Tiếng ồn, Pop Latin, Ả Rập, Trung Quốc, Bộ gõ dàn nhạc
Tùy chỉnh Số lượng nhịp điệu do người dùng cài đặt 48 * Chỉ phát lại
Điều chỉnh nhịp điệu Không * Chỉ phát lại
Cài đặt Âm lượng Nhịp điệu/Nhạc đệm: 25 bước (0 - 24)
Đăng ký Số lượng bài hát cài đặt sẵn Hệ thống Trình diện: 610
Kiểm soát toàn bộ Âm Lượng Chính
Cài đặt MIDI
Tổng hợp MDR Tìm kiếm, Chọn bài hát: Dừng, Phát, Tạm dừng, Tua lại, Tua nhanh, Ghi, Phát tùy chỉnh, Ghi âm, Cài đặt (Tempo / Phần), Công cụ chỉnh sửa đơn vị: Tạo thư mục, Thay đổi tên bài hát, Sao chép, Xóa, Chuyển đổi định dạng (XG/EL /ELS), Định dạng, Thông tin
Trình Thu/Phát MIDI Phát: Dừng, Phát, Tạm dừng, Tua lại, Tua nhanh, Âm lượng, Tempo, Ghi âm: Dừng, Công cụ thu: Thay đổi tên, Xóa định dạng tệp: .wav (44.1kHz, 16 bit, âm thanh nổi)
Đăng ký Số nút 1 Unit 16 x 5, M. (Bộ nhớ), 1 - 16, D. (Vô hiệu)
Kiểm soát Shift, Jump, Người dùng (1 Đơn vị: 400 bước), Đơn vị tiếp theo
Kiểm soát toàn bộ Dịch giọng -6 - +6
Tinh chỉnh A = 427,2 - 452,6 Hz, Giá trị mặc định: A = 440 Hz
Lưu trữ Đĩa ngoài Bộ nhớ USB Flash Memory
Kết nối Tai nghe 1
MIDI ĐẦU VÀO/RA MIDI
AUX IN 1 (điện thoại âm thanh nổi mini )
NGÕ RA PHỤ L / L + R, R (VARIABLE, Standard phone)
USB TO DEVICE 2
USB TO HOST
Ampli (20W + 10W) x 2
Loa 16cm x 2 + 5cm x 2
Phụ kiện kèm sản phẩm Ghế 569 x 296 x 580 mm, 6.2 kg
Khác Hướng dẫn người dùng, Hướng dẫn sử dụng ELB-02, Đăng ký thành viên trực tuyến, Music Rest, Lớp phủ chống bụi, Dây nguồn