Dòng CP88/73

CP88 CP73
Bàn phím Số phím 88 73
Loại Đàn phím NW-GH3 (Natural Wood Graded Hammer): mặt phím bằng ngà tổng hợp và gỗ mun Keyboard BHS (Balanced Hammer Standard): mặt phím màu đen mờ
Tạo Âm Công nghệ tạo âm AWM2 AWM2
Đa âm Số đa âm (Tối đa) 128 128
Số lượng bộ âm thanh Live cài sẵn 160 (Âm thanh Live cài sẵn:120) 160 (Âm thanh Live cài sẵn:120)
Cài đặt sẵn Số giọng 127 (PIANO: 16 / E.PIANO: 19 / SUB: 92) 127 (PIANO: 16 / E.PIANO: 19 / SUB: 92)
Phân loại Hiệu ứng Delay (Âm rời) 2 loại (Tương tự, Kỹ thuật số) 2 loại (Tương tự, Kỹ thuật số)
Loại Tiếng Vang 1 loại (Hội trường) 1 loại (Hội trường)
EQ Master 3 băng tần (với MID có thể quét lướt) 3 băng tần (với MID có thể quét lướt)
Biến tấu Chèn Vào Piano: 2 hệ thống (1: Damper Resonance / 2: Compressor, Distortion, Drive, Chorus), E. Piano: 3 hệ thống (1: Drive / 2: Auto Pan, Tremolo, Ring Modulator, Touch Wah, Pedal Wah, Compressor / 3: Chorus1, Chorus2, Flanger, Phaser1, Phaser2, Phaser3), Sub: 1 hệ thống (Chorus/Flanger, Rotary Speaker, Tremolo, Distortion) Piano: 2 hệ thống (1: Damper Resonance / 2: Compressor, Distortion, Drive, Chorus), E. Piano: 3 hệ thống (1: Drive / 2: Auto Pan, Tremolo, Ring Modulator, Touch Wah, Pedal Wah, Compressor / 3: Chorus1, Chorus2, Flanger, Phaser1, Phaser2, Phaser3), Sub: 1 hệ thống (Chorus/Flanger, Rotary Speaker, Tremolo, Distortion)
Đầu kết nối LINE OUT ĐẦU RA [L/MONO]/[R] (6,3 mm, giắc điện thoại chuẩn, UNBALANCED), ĐẦU RA [L]/[R] (giắc XLR, BALANCED) ĐẦU RA [L/MONO]/[R] (6,3 mm, giắc điện thoại chuẩn, UNBALANCED), ĐẦU RA [L]/[R] (giắc XLR, BALANCED)
Tai nghe [ĐIỆN THOẠI] (6,3 mm, giắc điện thoại stereo chuẩn) [ĐIỆN THOẠI] (6,3 mm, giắc điện thoại stereo chuẩn)
Bộ điều khiển chân BỘ ĐIỀU KHIỂN CHÂN [1]/[2], CÔNG TẮC CHÂN [SUSTAIN]/[ASSIGNABLE] BỘ ĐIỀU KHIỂN CHÂN [1]/[2], CÔNG TẮC CHÂN [SUSTAIN]/[ASSIGNABLE]
MIDI MIDI [VÀO]/[RA] MIDI [VÀO]/[RA]
USB USB [ĐẾN MÁY TÍNH]/[ĐẾN THIẾT BỊ] USB [ĐẾN MÁY TÍNH]/[ĐẾN THIẾT BỊ]
AUX ĐẦU VÀO [L/MONO]/[R] (6,3 mm, giắc điện thoại chuẩn) ĐẦU VÀO [L/MONO]/[R] (6,3 mm, giắc điện thoại chuẩn)
Đầu kết nối [AC VÀO] [AC VÀO]
Hiển thị Full Dot LCD (128 x 64 dots) Full Dot LCD (128 x 64 dots)
Nội dung gói mở rộng Sách hướng dẫn cho chủ sở hữu x 1, Dây điện x 1, Bàn đạp chân (FC3A) x 1 Sách hướng dẫn cho chủ sở hữu x 1, Dây điện x 1, Bàn đạp chân (FC3A) x 1
Kích thước Rộng 1.298 mm (51-1/8") 1.086 mm (42-3/4")
Cao 141 mm (5-9/16") 144 mm (5-11/16")
Dày 364 mm (14-5/16") 355 mm (14")
Trọng lượng Trọng lượng 18,6 kg (41 lb, 0 oz) 13,1 kg (28 lb, 14 oz)