WXC-50
Lựa chọn mạng DLNA Version 1.5
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) MP3, WMA, MPEG4, AAC, WAV, FLAC, AIFF, ALAC, DSD
Wi-Fi Yes
AirPlay Yes
Bluetooth Yes (SBC / AAC)
Trực tiếp thuần túy Yes
THD - Tổng méo họa âm (20 Hz đến -20 kHz) 0.003 % (Pre out)
Tỷ lệ tín hiệu-nhiễu 112 dB (Opt / Net / USB / Bluetooth in) / 98 dB (AUX in)
Ngõ vào/ra Audio 1 / 1
Cổng Kỹ thuật số Vào / Ra 1 (Optical) / 1 (Optical, Coaxial)
Ngõ vào USB 1
Ethernet 1
Cổng ra DC 1
Đầu ra loa trầm phụ 1
Remote In / Out 1 / 0
Control (Trigger) In / Out 1 / 1
Tiêu thụ Điện Dự phòng 1.8 W
Kích thước (W x H x D) 215 x 51.5 x 245.9 mm (with antenna: 214 x 123.6 x 245.9 mm); 8-3/8” x 2” x 9-5/8” (with antenna: 8-3/8” x 4-7/8” x 9-5/8”)
Trọng lượng 1.44 kg; 3.17 lbs.