Network Powered Speaker |
Lựa chọn mạng |
Wi-Fi |
Yes |
DLNA |
Version 1.5 |
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) |
MP3, WMA, MPEG4 AAC 48 kHz / 24 bit, WAV/FLAC/AIFF 192 kHz / 24 bit, ALAC 96 kHz / 24 bit, DSD 5.6MHz |
AirPlay |
Yes |
Bluetooth |
Version/Profile |
Version 2.1 + EDR / A2DP |
Audio Codec |
Sink: SBC/AAC, Souce: SBC |
Loại |
Bi-amp 2-way powered speaker |
Loa trầm |
13 cm (5") cone |
Loa âm tần cao |
3 cm (1") dome |
Đáp tuyến tần số |
54 Hz - 40kHz (-10dB) |
Tần số Bộ Chia Tần |
2 kHz |
Analog Audio Input |
1 |
USB |
1 (Type B) |
Ethernet |
1 |
Tiêu thụ điện |
45 W + 45 W |
Tiêu thụ Điện Dự phòng |
0.2 W (L-channel only) |
Kích thước (W x H x D) |
(Right speaker) 170 x 285 x 222 mm; 6-3/4" x 11-1/4" x 8-3/4" , (Left speaker) 170 x 285 x 238.6mm; 11/16" x 11 1/4" x 9 3/8" |
Trọng lượng |
(Right speaker) 5.7kg; 12.6lbs., (Left speaker) 6.2kg; 13.8lbs. |
Loa kèm công suất có kết nối mạng |
Đầu vào âm thanh kỹ thuật số: Quang |
1 |