R-N602

R-N602
Network section DLNA Version 1.5
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) MP3, WMA, MPEG4 AAC, WAV, FLAC, AIFF, ALAC, DSD
AirPlay Yes
Công suất tối đa (4 ohms, 1kHz, 0.7% THD, cho Châu Âu) 105 W + 105 W
Công suất tối đa (8 ohms, 1 kHz, 10% THD) 115 W + 115 W
Công suất động cao/Kênh (8/6/4/2 ohms) 105 / 125 / 150 / 178 W
Đáp tuyến tần số 0 ± 0.5 dB / 0 ± 1.0 dB
Tổng độ méo sóng hài (CD to Sp Out, 20 Hz-20 kHz) 0.015% (40 W / 8 ohms)
Tỷ lệ tín hiệu-nhiễu (CD) 100 dB (Pure Direct on, 200 mV)
Ngõ vào/ra Audio 9 / 2
Ngõ vào USB Yes
Ngõ ra loa siêu trầm Yes
Độ nhạy êm tịnh FM 50dB (IHF, 1 kHz, 100% Mod., Mono) 3 µV (20.8 dBf)
Tỷ lệ tín hiệu-nhiễu FM (Mono/Stereo) 65 dB / 64 dB
ToP-ART Yes
Tiêu thụ Điện Dự phòng 0.1 W
Kích thước (W x H x D) 435 x 151 x 392 mm; 17-1/8” x 6” x 15-7/16”
Trọng lượng 9.8 kg; 21.6 lbs.
Network section Wi-Fi Yes (with Wireless Direct)
Bluetooth Yes (SBC/AAC)
Minimum RMS Output Power 80W + 80W (8 ohms, 20 Hz-20 kHz, 0.04% THD)