R-N303

R-N303
Network section DLNA Version 1.5
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) MP3, WMA, MPEG4 AAC, WAV, FLAC, AIFF, ALAC, DSD
AirPlay Yes
Công suất tối đa (4 ohms, 1kHz, 0.7% THD, cho Châu Âu) 115 W + 115 W
Công suất tối đa (8 ohms, 1 kHz, 10% THD) 140 W + 140 W
Công suất động cao/Kênh (8/6/4/2 ohms) 125 / 150 / 165 / 180 W
Đáp tuyến tần số 0 ± 0.5 dB / 0 ± 3.0 dB
Tỷ lệ tín hiệu-nhiễu (CD) 100 dB (Input shorted, 500 mV)
Ngõ vào/ra Audio 6 / 1
Digital Input Yes (Optical / Coaxial)
Độ nhạy êm tịnh FM 50dB (IHF, 1 kHz, 100% Mod., Mono) 3 µV (20.8 dBf)
Tỷ lệ tín hiệu-nhiễu FM (Mono/Stereo) 65 dB / 64 dB
Tiêu thụ Điện Dự phòng 0.1 W (Network standby on / Wi-Fi connection; 1.8 W)
Kích thước (W x H x D) 435 x 141 x 340 mm (with antenna up: 435 x 202 x 340 mm); 17-1/8” x 5-1/2” x 13-3/8” (with antenna up: 17-1/8” x 8” x 13-3/8”)
Trọng lượng 7.2 kg; 15.9 lbs.
Network section Wi-Fi Yes (with Wireless Direct)
Bluetooth Yes (SBC / AAC)
Minimum RMS Output Power 100 W + 100 W (8 ohms, 40 Hz-20 kHz, 0.2% THD)
Phono Input Yes
Ethernet Yes
Headphone Out Yes