RX-V385

RX-V385
Phần Ampli Kênh 5.1
Công suất đầu ra định mức (1kHz, 1ch driven) 100 W (6 ôm, 0,9% THD)
Công suất đầu ra định mức (20Hz-20kHz, 2ch driven) 70 W (6 ôm, 0,09% THD)
Công suất Đầu ra Hiệu dụng Tối Đa (1kHz, 1ch driven) (JEITA) 135 W (6 ôm, 10% THD)
Công suất động mỗi kênh (8/6/4/2 ohms) - / 110 / 130 / 150 W
Xử lý Âm Thanh Nổi CINEMA DSP
Chương trình DSP 17
Điều Chỉnh Mức Thoại
SILENT CINEMA / CINEMA DSP Ảo Có (Virtual CINEMA FRONT)
Dolby TrueHD
Dolby Digital Plus
DTS-HD Master Audio
Các đặc điểm audio Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) MP3 / WMA / MPEG-4 AAC / WAV: lên đến 48 kHz / 16 bit
Tính năng nâng cao nhạc nén Có (bao gồm bộ tăng cường cho Bluetooth®)
Tối ưu hóa âm thanh YPAO
DRC thích ứng (Kiểm soát dải động)
Cài đặt Âm lượng tối đa & Âm Lượng Ban đầu
Độ trễ âm thanh Có (0-500 ms)
Bộ chuyển đổi DA DAC Burr-Brown 384 kHz / 32 bit x 3
Các đặc điểm video 4K Ultra HD Pass-through và upscaling Có (4K / 60p, 4:4:4)
HDMI 3D passthrough
HDMI eARC Có (thông qua cập nhật phần mềm cơ sở trong tương lai)
Kênh phản hồi HDMI Audio
Nâng cấp độ phân giải HDMI Có (HDMI® sang HDMI)
Màu sâu/x.v.Color/Tốc độ làm mới 24Hz/Tự động nhép môi
Kết nối Ngõ ra/Ngõ vào HDMI 4 / 1 (tương thích HDCP2.3, HDR10 / Dolby Vision / HLG và BT.2020)
HDMI CEC
Ngõ vào USB Bộ nhớ USB, Máy phát âm thanh di động
Bluetooth Có (SBC)
Ngõ vào AV trước USB / Mini Jack
Đầu vào/đầu ra âm thanh kỹ thuật số: Quang 1 / 0
Đầu vào/đầu ra âm thanh kỹ thuật số: Đồng trục 2 / 0
Ngõ vào/Ngõ ra Audio Analog 3 (mặt trước 1) / 0
Ngõ vào/Ngõ ra Composite Video 3 / 1
Preout SW
Ngõ ra Tai Nghe 1
Phần bộ dò đài Bộ dò đài FM/AM
Giao diện người dùng Hiển thị màn hình Có (OSD màu)
SCENE SCENE (4 bộ)
Bộ Điều Khiển Từ Xa
Tổng quan Tiêu Thụ Điện Dự Phòng (chỉ IR) ≤0,2W
Chế độ Dự Phòng Điện Tự Động
Chế độ ECO
Kích thước (W x H x D) 435 x 161 x 315 mm; 17-1/8” x 6-3/8” x 12-3/8”
Trọng lượng 7,7 kg; 17,0 lbs.