Bộ đầu thu AV |
Phần Ampli |
Kênh |
9.2 |
Công suất đầu ra định mức (1kHz, 1ch driven) |
230 W (4 ohms, 0.9% THD) |
Công suất đầu ra định mức (20Hz-20kHz, 2ch driven) |
150 W (8 ohms, 0.06% THD) |
Công suất Đầu ra Hiệu dụng Tối Đa (1kHz, 1ch driven) (JEITA) |
230 W (8 ohms, 10% THD) |
Công suất động mỗi kênh (8/6/4/2 ohms) |
175 / 220 / 295 / 410 W |
Xử lý Âm Thanh Nổi |
Surround:AI |
Yes |
CINEMA DSP |
Yes (HD3) |
Chương trình DSP |
24 |
Điều Chỉnh Mức Thoại |
Yes |
Chế độ Loa Ảo |
Yes |
Loa vòm phía sau ảo |
Yes |
Nâng Cao Lời Thoại |
Yes (no presence speakers required) |
SILENT CINEMA / CINEMA DSP Ảo |
Yes (Virtual CINEMA FRONT) |
Dolby Atmos |
Yes |
Dolby TrueHD |
Yes |
Dolby Digital Plus |
Yes |
Dolby Surround |
Yes |
DTS:X |
Yes |
DTS-HD Master Audio |
Yes |
Các đặc điểm audio |
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) |
MP3 / WMA / MPEG-4 AAC: up to 48 kHz / 16-bit, ALAC: up to 96 kHz / 24-bit, FLAC: up to 384 kHz / 24-bit, WAV / AIFF: up to 384 kHz / 32-bit, DSD: up to 11.2 MHz |
Trực tiếp thuần túy |
Yes (with video on mode) |
Tính năng nâng cao nhạc nén |
Yes |
Bộ tăng cường âm nhạc phân giải cao |
Yes |
Đo đa điểm YPAO |
Yes with R.S.C. (Reflected Sound Control) , 3D, 64-bit High Precision EQ Calculation and Angle Measurement |
Âm lượng YPAO |
Yes |
DRC thích ứng (Kiểm soát dải động) |
Yes |
Cài đặt Âm lượng tối đa & Âm Lượng Ban đầu |
Yes |
A.R.T. Nêm |
Yes |
Công suất 2 ampli |
Yes |
Độ trễ âm thanh |
Yes (0-500 ms) |
Bộ chuyển đổi DA
|
ESS 384 kHz / 32-bit SABRE PRO Premier DAC™ ES9026PRO (for main 7 channels) |
Các đặc điểm video |
4K Ultra HD Pass-through và upscaling |
Yes (4K / 60p, 4:4:4) |
HDMI 3D passthrough |
Yes |
HDMI eARC |
Yes (via firmware update) |
Kênh phản hồi HDMI Audio |
Yes |
Nâng cấp độ phân giải HDMI |
Yes (Analogue to HDMI® / HDMI to HDMI) |
Điều chỉnh Video |
Yes |
Màu sâu/x.v.Color/Tốc độ làm mới 24Hz/Tự động nhép môi |
Yes |
Kết nối |
Âm thanh vòm MusicCast |
Yes |
Ngõ ra/Ngõ vào HDMI |
7 / 3 (HDCP2.3, HDR10 / Dolby Vision / HLG and BT.2020 compatible) |
HDMI CEC |
Yes (SCENE, Device Control) |
Ngõ vào USB |
USB Memory, Portable Audio Player |
Cổng mạng |
Yes |
Wi-Fi |
Yes (2.4 / 5 GHz) |
AirPlay |
Yes (AirPlay 2 via firmware update) |
Bluetooth |
Yes (SBC / AAC) |
Ngõ vào AV trước |
USB / Analogue Audio |
Đầu vào/đầu ra âm thanh kỹ thuật số: Quang |
3 / 0 |
Đầu vào/đầu ra âm thanh kỹ thuật số: Đồng trục |
3 / 0 |
Ngõ vào/Ngõ ra Audio Analog |
10 (front 1) / 0 |
Ngõ vào Phono |
Yes |
Đầu cuối XLR |
Yes |
Ngõ vào/Ngõ ra Component Video |
2 / 0 |
Ngõ vào/Ngõ ra Composite Video |
4 / 0 |
Preout |
11.2-ch |
Ngõ ra Tai Nghe |
1 |
Phần bộ dò đài |
Bộ dò đài FM/AM |
Yes (FM only) |
DAB Tuner |
Yes (Availability varies by region.) |
Giao diện người dùng |
Hiển thị màn hình |
Graphical User Interface |
SCENE |
SCENE PLUS (8 sets) |
Kiểm soát Ứng dụng |
Yes (iPhone / iPad / Android phone / tablet) |
Kiểm soát Trình Duyệt Web |
Yes |
Bộ Điều Khiển Từ Xa |
Yes (Full LED Backlight) |
Kiểm Soát Vùng |
Ngõ ra Audio Vùng 2 |
Preout / HDMI |
Ngõ ra Audio Vùng 3 |
Preout |
Ngõ ra Audio Vùng 4 |
HDMI |
Vùng được cấp nguồn |
Zone 2 / 3 |
Ngõ ra Vùng Video |
HDMI / Component / Composite |
Vùng HDMI |
Yes (Advanced HDMI Zone Switching) |
Ngõ ra vùng B |
HDMI |
Vùng GUI |
Yes |
Giao diện RS-232C |
Yes |
Ngõ ra Trigger +12V |
2 |
Ngõ vào/Ngõ ra IR (từ xa) |
1 / 1 |
Chế độ Party |
Yes |
Tổng quan |
Tiêu Thụ Điện Dự Phòng (chỉ IR) |
≤0.1W |
Chế độ Dự Phòng Điện Tự Động |
Yes |
Chế độ ECO |
Yes |
Kích thước (W x H x D) |
435 x 192 x 474 mm (with antenna up: 435 x 269 x 474 mm); 17-1/8” x 7-1/2” x 18-5/8” (with antenna up: 17-1/8” x 10-5/8” x 18-5/8”) |
Trọng lượng |
19.6 kg; 43.2 lbs. |