MS101-4Loa kiểm âm liền công suất

Có thể cuộn

General specifications Speaker type Loa toàn dải, loại Bass-reflex
Frequency range (-10dB) 77 Hz-20 kHz
Maximum output level (1m; on axis) 115 dB SPL *1
Components LF-HF Nón loa 4", Voice coil 1", Nam châm Ferrite
Dimensions W 142 mm
H 196 mm
D 187 mm
Net weight 2,1 kg (4,6 lbs)
Flying and mounting hardware Lỗ ren (đáy): Chiều sâu 2 x M5 11 mm Chiều dài 60 mm (cho hai ốc vít, M5 x 6-10 mm), 1 x 3/8" sâu 12 mm (cho 1 ốc vít x 3/8" x 9-11 mm)
Amplifier class Class-D
Power rating Dynamic 30 W
Continuous 20 W
Cooling Làm mát tự nhiên (không dùng quạt)
I/O Connectors Mic Input [Trước] INPUT: Kết hợp, [Sau] INPUT LINE 1: Stereo Mini, INPUT LINE 2: Phone (TRS)
Line Out 1 x Phone (TRS)
AC 1 x đầu vào AC
Input impedance [Trước] INPUT: LINE=5,4 kΩ / MIC= 5,4 kΩ, [Sau] INPUT LINE 1,2: 10 kΩ
Input sensitivity [Trước] INPUT: LINE=-10 dBu / MIC=-40 dBu, [Sau] INPUT LINE 1, 2: -10 dBu (VOLUME: Tối đa)
Input Level [Trước] INPUT: LINE=+5 dBu / MIC=-25 dBu, [Sau] INPUT LINE 1, 2: +5 dBu (Mức ngõ vào danh nghĩa / VOLUME: Giữa), [Trước] INPUT: LINE=+20 dBu / MIC=-10 dBu, [Sau] INPUT LINE 1, 2: +20 dBu (Mức ngõ vào tối đa)
Others Nút điều khiển: 1 x VOLUME, 1 x LOW CONTROL, 1 x HIGH CONTROL, POWER
Indicators NGUỒN (Đèn LED xanh)
Power consumption Mức tiêu thụ điện 1/8: 10 W, Mức tiêu thụ điện không hoạt động: 3 W
Power requirements 100 V - 240 V, 50/60 Hz
Options Bộ chuyển đổi chân đế mic BMS-10A, Kẹp đa năng BAS-10, Giá treo tường BWS20-190, Giá treo trần BCS20-150 / BCS20-210

*1: Được đo tại SPL đỉnh với tiếng ồn hồng @1m.

to page top

Select Your Location