Có thể cuộn
| General specifications | Speaker type | Loa liền công suất 2-way, loại Bass-reflex (Twisted Flare Port) | |
|---|---|---|---|
| Frequency response (-10dB) | 67Hz - 22kHz | ||
| Components | LF | 4" (10 cm) Cone | |
| HF | 0.8" (2.2 cm) Dome | ||
| Crossover | 4kHz | ||
| Output power | 22W | ||
| Maximum Output Level (Measured peak, IEC noise@1m) | 99dB SPL | ||
| Input sensitivity | LINE 1 : -10 dBu, 10kΩ (RCA), LINE 2 : +4,0 dBu, 10kΩ (Theo bộ) | ||
| I/O connectors | LINE 1 : RCA, LINE 2 : Theo bộ (Điện thoại XLR/TRS) | ||
| Indicators | BẬT nguồn (đèn LED xanh lục) | ||
| Power requirements | Có thể khác nhau tùy từng khu vực : 120V 50/60Hz, 110 – 120V 50/60Hz, 230V 50/60Hz, 220 – 230V 50/60Hz, 220V 50Hz, 240V 50Hz | ||
| Power consumption | 30W | ||
| Others | Level control (LINE1, LINE2); Tone control (LOW: -3.0dB - +3.0dB @100Hz, HIGH: -3.0dB - +3.0dB @10kHz) | ||
| Dimensions | W | 144mm (5 -5/8") | |
| H | 236mm (9 -1/4") | ||
| D | 166mm (6 -5/8") | ||
| Net weight | 3,6kg (7,9 lbs.) | ||
| Accessories | Dây nguồn, Sách hướng dẫn sử dụng | ||
| Packaging | Đơn | ||
| Flying and mounting hardware | 2 x M5, Depth 15 mm (9/16") | ||
| Options | Bộ chuyển đổi chân đế mic BMS-10A, Kẹp đa năng BAS-10, Giá treo tường BWS20-120 / BWS20-190, Giá treo trần BCS20-150 / BCS20-210 | ||