Có thể cuộn
| Bộ tạo âm sắc | Bộ tạo âm | AWM2, FM: 4 operators | |
|---|---|---|---|
| Đa âm tối đa | AWM2: 128, FM: 8 | ||
| Sóng âm | Preset: 800 MB (khi chuyển đổi sang định dạng tuyến tính 16 bit), User: 500 MB | ||
| Biến tấu | Reverb × 12 types, Delay × 9 types, Master Effect × 85 types, Single Effect × 85 types, Master EQ 5 bands, LP-HP filters for each track | ||
| Bản nhạc | Track Types | DRUM, SYNTH, DX, SAMPLER | |
| Số lượng track | 11 | ||
| Âm thanh | Số lượng âm thanh | Âm thanh cài sẵn: 2032 Âm thanh lấy mẫu cài sẵn: 392 *Có thể thêm từ ứng dụng SEQTRAK | |
| Project | Number of Projects | 8 *Có thể lưu vào ứng dụng SEQTRAK | |
| Kết nối | Đầu kết nối | USB | USB Type-C (nguồn, MIDI đến máy chủ, MIDI đến thiết bị, âm thanh) |
| Tai nghe | [ĐIỆN THOẠI] (giắc cắm mini âm thanh nổi) | ||
| ĐẦU VÀO A/D | [ÂM THANH VÀO] (giắc cắm mini âm thanh nổi) | ||
| MIDI | [MIDI] IN/OUT *Chỉ có thể sử dụng cáp đi kèm. | ||
| Các chức năng | USB audio interface | [Tần số lấy mẫu = 44,1 kHz (độ sâu bit lượng tử hóa: 24-bit)] Đầu vào: 2 kênh (âm thanh nổi 1 kênh), Đầu ra: 2 kênh (âm thanh nổi 1 kênh) | |
| Bluetooth | Truyền/nhận MIDI (khả năng không dây thay đổi tùy theo quốc gia) | ||
| Wi-Fi | Truyền/nhận dữ liệu bằng ứng dụng chuyên dụng (khả năng không dây thay đổi tùy theo quốc gia) Giá trị SAR cao nhất: 1,11 W/kg | ||
| Hệ thống âm thanh | Speakers | 2.3 cm, 1 W | |
| Micro | Micrô MEMS bên trong | ||
| Bộ nguồn | Nguồn điện | Pin lithium-ion có thể sạc lại (2.100 mAh, 7,6 Wh) USB Power Delivery (PD) (Điện áp đầu ra: 4,8 V đến 5,2 V, Dòng điện đầu ra: 1,5 A hoặc cao hơn) | |
| Tiêu thụ điện | 6 W | ||
| Tuổi thọ pin để sử dụng liên tục | 3-4 giờ | ||
| Thời gian sạc pin | 3-5 giờ | ||
| Kích cỡ/Trọng lượng | Kích thước | Rộng | 343 mm (13-1/2") |
| Cao | 38 mm (1-1/2") | ||
| Dày | 97 mm (3-13/16") | ||
| Trọng lượng | Trọng lượng | 0,5 kg (1 lb 2 oz) | |
| Hộp đựng | Rộng | 420 mm (16-9/16") | |
| Cao | 90 mm (3-9/16") | ||
| Dày | 165 mm (6-1/2") | ||
| Khác | Phụ kiện đi kèm | Cáp USB-C sang USB-C, Cáp chuyển đổi MIDI chuyên dụng, Hướng dẫn thao tác nhanh, Hướng dẫn an toàn | |
| Phần mềm chuyên dụng | SEQTRAK app | ||
| Sequencer Block | Maximum Steps | 128 | |
*Đối với thiết bị Android, chức năng giao diện âm thanh USB có thể không hoạt động bình thường nếu sử dụng ứng dụng không phải ứng dụng SEQTRAK.