Dòng VXS "model S"

VXS3SB / VXS3SW VXS10S VXS10ST
Speaker type Loa siêu trầm loại SR-Bass™ Loa siêu trầm loại Bass-reflex Loa siêu trầm loại Bass-reflex
Frequency range (-10dB) 65Hz-180Hz 45Hz - 250Hz 45Hz - 250Hz
Components LF Cone 3,5" Voice Coil kép 10" Voice Coil kép 10"
Power rating NOISE 20W 100W + 100W -
PGM 40W 200W + 200W -
PEAK 80W - -
Nominal impedance 8Ω + 8Ω -
SPL Sensitivity (1W; 1m on axis) 79dB SPL *3 96dB SPL *3 96dB SPL *3
Peak (Calculated) 98dB SPL *4 125dB SPL *4 -
I/O connectors TERMINAL BLOCKS(4pin) Input: +/-, Loop-thru: +/-, TERMINAL BLOCKS(8pin) Satellite output:+/- (ST1~ST4) Input: 1x Euroblock (4P)(CH1: + / -, CH2: + / -), Satellite Output: 1x Euroblock (4P)(ST 1: + / -, ST 2: + / -) Input: 1x Euroblock (4P)(Input: + / -, Loop Thru: + / -), Satellite Output: 1x Euroblock (4P)(ST 1: + / -, ST 2: + / -)
Cabinet material ABS MDF MDF
Finish VXS3SB: Đen (giá trị xấp xỉ: Munsell N3) VXS3SW: Trắng (giá trị xấp xỉ: Munsell N9) VXS10S: Đen (giá trị xấp xỉ: Munsell N3), VXS10SW: Trắng (giá trị xấp xỉ: Munsell 3.5PB9.0/1) VXS10S: Đen (giá trị xấp xỉ: Munsell N3), VXS10SW: Trắng (giá trị xấp xỉ: Munsell 3.5PB9.0/1)
Dimensions W 322mm (12,7") *5 260mm (10.2") *5 260mm (10,2") *5
H 162mm (6.4") *5 500mm (19.7") *5 500mm (19,7") *5
D 118mm (4,6") *5 389mm (15.3") *5 389mm (15,3") *5
Net weight 2,7kg (6,0 lbs) *5 16.5kg (36.4lbs) *5 19,5kg (43,0lbs) *5
Accessories Giá đỡ gắn lắp, Dây an toàn, Miếng chêm, Vít, Tấm chắn Giá treo tường Giá treo tường
Options CMA3SB / CMA3SW: Ceiling Mount Adapter UB-DXR8: Giá đỡ hình chữ U UB-DXR8: Giá đỡ hình chữ U
Trở kháng vệ tinh Khuyến nghị tải 8Ω trên mỗi đầu ra satellite *1 Khuyến nghị 8Ω load mỗi satellite output *2 Khuyến nghị 8Ω load mỗi satellite output *2
Điểm nối biến áp 100V 15W, 7.5W, 3.8W - 200W (50Ω), 100W (100Ω), 50W (200Ω)
70V 15W, 7.5W, 3.8W, 1.9W - 200W (25Ω), 100W (50Ω), 50W (100Ω), 25W (200Ω)
Mạch bảo vệ Bảo vệ tải Giới hạn công suất toàn dải để bảo vệ mạng và transducers Giới hạn công suất toàn dải để bảo vệ mạng và transducers Giới hạn công suất toàn dải để bảo vệ mạng và transducers
Hình dáng Hình chữ nhật Hình chữ nhật Hình chữ nhật
Bao bì Đóng gói mỗi sản phẩm Đóng gói mỗi sản phẩm Đóng gói mỗi sản phẩm
Chứng nhận NFPA70, CE, RoHS CE, EAC, RoHS CE, EAC, RoHS
Tuân thủ EN54-24 - - -
  • *1 Trở kháng Satellite: Khi kết nối thiết bị Satellite 8Ω, mức trở kháng kết hợp là 4Ω (khi kết nối bốn thiết bị satellite) hoặc 3,5Ω (khi kết nối hai thiết bị satellite).
  • *2 Trở kháng Satellite: Trở kháng giới hạn thấp hơn (trên mỗi satellite output) VXS10S/10SW: 4Ω, VXS10ST/10STW: 8Ω
  • *3: VXS10S / VXS10ST: Nửa không gian (2π), VXS3S: Toàn bộ không gian (4π)
  • *4: Tính toán dựa trên định mức công suất và độ nhạy, không bao gồm nén công suất
  • *5: Chỉ có loa