VC8B / VC8W VC6B / VC6W VC4B / VC4W VC8NB / VC8NW VC6NB / VC6NW VC4NB / VC4NW
Speaker type Loại đồng trục 2 chiều, Hệ thống treo âm thanh Loại đồng trục 2 chiều, Hệ thống treo âm thanh Loại đồng trục 2 chiều, Hệ thống treo âm thanh Loại đồng trục 2 chiều (không có vỏ hộp mặt sau) Loại đồng trục 2 chiều (không có vỏ hộp mặt sau) Loại đồng trục 2 chiều (không có vỏ hộp mặt sau)
Frequency range (-10dB) 96 Hz – 20 kHz (Nửa không gian: 2π) 104 Hz – 20 kHz (Nửa không gian: 2π) 121 Hz – 20 kHz (Nửa không gian: 2π) 52 Hz - 20 kHz (Nửa không gian: 2π) 63 Hz – 20 kHz (Nửa không gian: 2π) 85 Hz – 20 kHz (Nửa không gian: 2π)
Độ bao phủ Hình nón 110° (Nửa không gian: 2π) Hình nón 120° (Nửa không gian: 2π) Hình nón 160° (Nửa không gian: 2π) Hình nón 110° (Nửa không gian: 2π) Hình nón 120° (Nửa không gian: 2π) Hình nón 160° (Nửa không gian: 2π)
Các bộ phận LF Nón loa 8” Nón loa 6,5” Nón loa 4" Nón loa 8” Nón loa 6,5” Nón loa 4"
Components HF Soft dome 1" Soft dome 0.8" Film dome 0.8" Soft dome 1" Soft dome 0.8" Film dome 0.8"
Power rating NOISE 25 W 25 W 15 W 25 W 25 W 15 W
PGM 50 W 50 W 30 W 50 W 50 W 30 W
PEAK 100 W 100 W 60 W 100 W 100 W 60 W
Nominal impedance 16 Ω 16 Ω 16 Ω 16 Ω 16 Ω 16 Ω
Điểm nối biến áp 100V 12 W, 6 W, 3 W 12 W, 6 W, 3 W 6 W, 3 W, 1,5 W 12 W, 6 W, 3 W 12 W, 6 W, 3 W 6 W, 3 W, 1,5 W
70V 12 W, 6 W, 3 W, 1,5 W 12 W, 6 W, 3 W, 1,5 W 6 W, 3 W, 1,5 W, 0,8 W 12 W, 6 W, 3 W, 1,5 W 12 W, 6 W, 3 W, 1,5 W 6 W, 3W, 1,5 W, 0,8 W
SPL Sensitivity (1W; 1m on axis) 91 dB SPL (Nửa không gian 2π) 89 dB SPL (Nửa không gian: 2π) 88 dB SPL (Nửa không gian: 2π) 91 dB SPL (Nửa không gian 2π) 89 dB SPL (Nửa không gian 2π) 88 dB SPL (Nửa không gian 2π)
Peak (Calculated) 111 dB SPL (Theo tính toán, 1 m) 109 dB SPL (Theo tính toán, 1 m) 106 dB SPL (Theo tính toán, 1 m) 111 dB SPL (Theo tính toán, 1 m) 109 dB SPL (Theo tính toán, 1 m) 106 dB SPL (Theo tính toán, 1 m)
Đầu nối I/O Euroblock (4 chân) ×1 (input: +/ - , loop - thru: +/ - ), Kích thước dây: Tối thiểu AWG24 (0,2 sq), Tối đa AWG12 (3,5 sq) Euroblock (4 chân) ×1 (input: +/ - , loop - thru: +/ - ), Kích thước dây: Tối thiểu AWG24 (0,2 sq), Tối đa AWG12 (3,5 sq) Euroblock (4 chân) ×1 (input: +/ - , loop - thru: +/ - ), Kích thước dây: Tối thiểu AWG24 (0,2 sq), Tối đa AWG12 (3,5 sq) Ngõ xuất Push terminal (WAGO 294 /2 chân) × 1, Kích thước dây: dây dẫn đặc Tối thiểu AWG18 (0,75 sq) / Tối đa AWG12 (3,5 sq), Dây dẫn tiêu chuẩn Tối thiểu AWG18 (0,75 sq) / Tối đa AWG14 (2 sq) Ngõ xuất Push terminal (WAGO 294 /2 chân) × 1, Kích thước dây: dây dẫn đặc Tối thiểu AWG18 (0,75 sq) / Tối đa AWG12 (3,5 sq), Dây dẫn tiêu chuẩn Tối thiểu AWG18 (0,75 sq) / Tối đa AWG14 (2 sq) Ngõ xuất Push terminal (WAGO 294 /2 chân) × 1, Kích thước dây: dây dẫn đặc Tối thiểu AWG18 (0,75 sq) / Tối đa AWG12 (3,5 sq), Dây dẫn tiêu chuẩn Tối thiểu AWG18 (0,75 sq) / Tối đa AWG14 (2 sq)
Mạch bảo vệ Bảo vệ tải Giới hạn công suất toàn dải để bảo vệ mạng và bộ chuyển đổi Giới hạn công suất toàn dải để bảo vệ mạng và bộ chuyển đổi Giới hạn công suất toàn dải để bảo vệ mạng và bộ chuyển đổi Giới hạn công suất toàn dải để bảo vệ mạng và bộ chuyển đổi Giới hạn công suất toàn dải để bảo vệ mạng và bộ chuyển đổi Giới hạn công suất toàn dải để bảo vệ mạng và bộ chuyển đổi
Lớp phủ VC8B: Đen (khoảng Munsell N3), VC8W: Trắng (khoảng Munsell N9.3) VC6B: Đen (khoảng Munsell N3), VC6W: Trắng (khoảng Munsell N9.3) VC4B: Đen (khoảng Munsell N3), VC4W: Trắng (khoảng Munsell N9.3) VC8NB: Đen (khoảng Munsell N3), VC8NW: Trắng (khoảng Munsell N9.3) VC6NB: Đen (khoảng Munsell N3), VC6NW: Trắng (khoảng Munsell N9.3) VC4NB: Đen (khoảng Munsell N3), VC4NW: Trắng (khoảng Munsell N9.3)
Kích thước Đường kính 325 mm (12 - 3/4") 286 mm (11 - 2/8") 225 mm (8 - 7/8") 325 mm (12 - 3/4") 286 mm (11 - 2/8") 225 mm (8 - 7/8")
D 122 mm (4 - 6/8") 106 mm (4 - 1/8") 95 mm (3 - 3/4") 131 mm (5 - 1/8") 114 mm (4 - 4/8") 103 mm (4 - 1/16")
Trọng lượng 4,2 kg (9,3 lbs) 3,3 kg (7,3 lbs) 2,1 kg (4,6 lbs) 2,8 kg (6,2 lbs) 2,3 kg (5,1 lbs) 1,4 kg (3,1 lbs)
Kích thước khoét Ø285 mm (Ø11 - 1/4") Ø247 mm (Ø9 - 3/4") Ø186 mm (Ø7 - 5/16") Ø285 mm (Ø11 - 1/4") Ø247 mm (Ø9 - 3/4") Ø186 mm (Ø7 - 5/16")
Yêu cầu độ dày tấm trần 2 mm – 37 mm 2 mm – 37 mm 2 mm – 37 mm 2 mm – 37 mm 2 mm – 37 mm 2 mm – 37 mm
Phụ kiện Vòng chữ C, thanh rail x 2, Lưới che, Dây an toàn, Mẫu khoét thi công, Hướng dẫn sử dụng Vòng chữ C, thanh rail x 2, Lưới che, Dây an toàn, Mẫu khoét thi công, Hướng dẫn sử dụng Lưới che, Dây an toàn, Mẫu khoét thi công, Hướng dẫn sử dụng Vòng chữ C, thanh rail x 2, Lưới che, Dây an toàn, Mẫu khoét thi công, Hướng dẫn sử dụng Vòng chữ C, thanh rail x 2, Lưới che, Dây an toàn, Mẫu khoét thi công, Hướng dẫn sử dụng Lưới che, Dây an toàn, Mẫu khoét thi công, Hướng dẫn sử dụng
Bao bì Một gói sản phẩm duy nhất Một gói sản phẩm duy nhất Một gói sản phẩm duy nhất Một gói sản phẩm duy nhất Một gói sản phẩm duy nhất Một gói sản phẩm duy nhất
Chứng nhận UL1480A, UL2043, NFPA70, CE, RoHS UL1480A, UL2043, NFPA70, CE, RoHS UL1480A, UL2043, NFPA70, CE, RoHS CE, RoHS CE, RoHS CE, RoHS
Tùy chọn - - AB-C2: Vòng chữ C + thanh Rail kit - - AB-C2: Vòng chữ C + thanh Rail kit