XH200 Power Amplifier Ngừng sản xuất

XH200
Công suất đầu ra; 20Hz-20kHz 70V line 200W x 2, RL=50ohms
100V line 200W x 2, RL=25ohms
Công suất đầu ra; 20Hz-20kHz 70V line 200W x 2, RL=50ohms
100V line 200W x 2, RL=25ohms
Công suất đầu ra; 20Hz-20kHz 70V line 200W x 2, RL=50ohms
100V line 200W x 2, RL=25ohms
Công suất đầu ra; 20Hz-20kHz 70V line 200W x 2, RL=50ohms
100V line 200W x 2, RL=25ohms
Total harmonic distortion Less than 0.1% (40Hz-20kHz; Halfpower), RL=4ohms
Frequency response +0dB, -0.5dB (HPF=40Hz, 80Hz~20kHz)
Hum & noise level Residual output noise Less than -65dBu
Crosstalk Less than -60dB
Các bộ xử lý HPF (40Hz/ 80Hz, 12dB/oct)
Power requirements Depend on area of purchase; 100V, 120V, 230V or 240V; 50/60Hz
Dimensions W 480mm; 18-7/8in
H 88mm; 3-7/16in (2U)
D 412mm; 16-1/4in
Net weight 9.8kg; 21.6lbs
Accessories Owner’s manual, AC power cable, Security cover, 4x 3-pin Euroblock connector
Độ méo biến điệu Less than 0.1% (60Hz:7kHz=4:1; Halfpower)
Tỷ lệ S/N More than 103dB (DIN AUDIO)
Độ tăng ích điện áp 38dB (100V), 35dB (70V)
Độ nhạy đầu vào +4dBu
Điện áp đầu vào tối đa +22dBu
Đầu nối I/O Cổng ngõ ra/ngõ vào đường dây 2x Euroblock
Cổng ngõ ra loa 2x Barrier strip
Cổng điều khiển D-sub 15pin
Mạch bảo vệ Bảo vệ tải Power switch on/off mute, DC-fault (Output relay off; Restored automatically), Clip limiting (THD ≥ 0.5%)
Bảo vệ Ampli Thermal (Mute the output; heatsink temp ≥ 90°C; return automatically), VI limiter (Limit the output, RL ≤ 16ohms)
Bảo vệ nguồn điện Thermal (Amplifier shuts down automatically, Operation not restored automatically; heatsink temp ≥ 90°C)
Cấp Ampli EEEngine
Tản nhiệt Variable-speed fan
Tiêu thụ Điện Tương đương nguồn nhạc 400W
Nhàn rỗi 40W
Dự phòng 5W