| Kích cỡ/Trọng lượng |
| Kích thước |
Length |
592mm (23-5/16")
|
607mm (23-7/8")
|
592mm (23-5/16")
|
607mm (23-7/8")
|
| Rộng |
204mm (8-1/16")
|
204mm (8-1/16")
|
204mm (8-1/16")
|
204mm (8-1/16")
|
| Cao |
111mm (4-3/8")
|
120mm (4-3/4")
|
111mm (4-3/8")
|
120mm (4-3/4")
|
| Trọng lượng |
Trọng lượng |
khoảng 510 g |
khoảng 550 g |
khoảng 560 gam
|
khoảng 590 gam |
| Thân |
| Kích cỡ |
4/4/2020 |
4/4/2020 |
4/4/2020 |
4/4/2020 |
| Thân |
Mặt trên bằng gỗ Spruce và mặt sau bằng gỗ Maple 2 lớp |
Mặt trên bằng gỗ Spruce và mặt sau bằng gỗ Maple 2 lớp |
Spruce/Mahogany/Maple
|
Spruce/Mahogany/Maple
|
| Side/Frame |
Gỗ Óc chó (Walnut) |
Gỗ Óc chó (Walnut) |
Gỗ Óc chó (Walnut) |
Gỗ Óc chó (Walnut) |
| Cổ kèn |
Gỗ thích |
Gỗ thích |
Gỗ thích |
Gỗ thích |
| Mặt phím đàn |
Gỗ thích |
Gỗ thích |
Composite
|
Composite
|
| Các bộ phận |
| Ngựa đàn |
Gỗ Maple được xử lý bằng công nghệ ARE với Pickup Piezo-electric |
Gỗ Maple được xử lý bằng công nghệ ARE với Pickup Piezo-electric |
Maple có tích hợp Pickup Piezo-electric
|
Maple có tích hợp Pickup Piezo-electric
|
| Chốt điều chỉnh |
Wittner Fine Tune Peg |
Wittner Fine Tune Peg |
Gỗ mun (Ebony) |
Gỗ mun (Ebony) |
| Đuôi đàn |
Nhựa tổng hợp (được trang bị bộ fine tuner) |
Nhựa tổng hợp (được trang bị bộ fine tuner) |
Nhựa tổng hợp (được trang bị bộ fine tuner)
|
Nhựa tổng hợp (được trang bị bộ fine tuner)
|
| Miếng tựa cằm (Chin Rest) |
Gỗ mun (Ebony) |
Gỗ mun (Ebony) |
Composite
|
Composite
|
| Dây đàn |
D'Addario Zyex
|
D'Addario Zyex (D'Addario Helicore trên dây C) |
D'Addario Zyex
|
D'Addario Zyex (D'Addario Helicore trên dây C) |
| Chi tiết kiến trúc |
| Hệ Thống Cảm Ứng Âm Thanh |
Cầu đàn có bộ Pickup Piezo-electric tích hợp
|
Cầu đàn có bộ Pickup Piezo-electric tích hợp
|
Cầu đàn có bộ Pickup Piezo-electric tích hợp
|
Cầu đàn có bộ Pickup Piezo-electric tích hợp
|
| Các chức năng |
| Controls |
Volume Control, Selector Switch (Công tắc kích hoạt Điều khiển âm lượng)
|
Volume Control, Selector Switch (Công tắc kích hoạt Điều khiển âm lượng)
|
Volume Control, Selector Switch (Công tắc kích hoạt Điều khiển âm lượng)
|
Volume Control, Selector Switch (Công tắc kích hoạt Điều khiển âm lượng)
|
| Lưu trữ và Kết nối |
| Ngõ ra |
Passive Output (Φ6.3 Tiêu chuẩn Mono)
|
Passive Output (Φ6.3 Tiêu chuẩn Mono)
|
Passive Output (Φ6.3 Tiêu chuẩn Mono)
|
Passive Output (Φ6.3 Tiêu chuẩn Mono)
|
| Thiết kế |
| biểu tượng |
Dấu âm thoa mạ điện |
Dấu âm thoa mạ điện |
Dấu âm thoa in pad |
Dấu âm thoa in pad |
| Color |
Đỏ đậm / Tự nhiên và nâu / Tự nhiên và đen |
Đỏ đậm / Tự nhiên và nâu / Tự nhiên và đen |
Tự nhiên / Đen |
Tự nhiên / Đen |