TransAcoustic™ TC3

JU109 TC3 U1J TC3
Kích thước Rộng 149 cm (58 3/4") 152 cm × 60
Cao 109 cm × 43 121 cm (47 3/4")
Dày 54 cm (21 1/4") 62 cm (24 1/2")
Trọng lượng Trọng lượng 202 kg (445 lb) 251 kg (553 lb)
Bàn phím Bề mặt phím- Màu trắng Nhựa Acrylic Nhựa Acrylic
Bề mặt phím- Màu đen Nhựa Phenolic Nhựa Phenolic
Búa đàn Phân loại Dòng đàn JU/JX đặc biệt U1J Đặc biệt
Bàn đạp Phân loại Bàn đạp giảm âm/tắt tiếng/mềm Bàn đạp giảm âm/tắt tiếng/mềm
Bánh xe Loại - Bánh xe đơn
Nắp che phím Nắp đàn cơ chế đóng mềm -
Cảm biến phím đàn Cảm biến điện từ phát hiện liên tục không tiếp xúc Cảm biến điện từ phát hiện liên tục không tiếp xúc
Cảm biến búa đàn - -
Bàn đạp Damper Cảm biến phát hiện liên tục Cảm biến phát hiện liên tục
Bàn đạp Sostenuto - -
Bàn đạp Soft/Shift Cảm biến phát hiện Bật/Tắt Cảm biến phát hiện Bật/Tắt
Cơ chế Nút chặn chuôi búa vận hành bằng bàn đạp trung tâm Nút chặn chuôi búa vận hành bằng bàn đạp trung tâm
Phần cơ - -
Cơ chế Công nghệ TransAcoustic™ Công nghệ TransAcoustic™
Tạo Âm Âm thanh Piano Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial
Lấy mẫu song âm Binaural Có (Yamaha CFX,Bösendorfer Imperial) Có (Yamaha CFX,Bösendorfer Imperial)
VRM
Grand Expression Modeling (giả lập âm thanh của đàn grand)
Mẫu Key-off
Nhả Âm Êm ái
Cài đặt sẵn Số giọng 12 12
Đa âm (tối đa) 256 256
Loại Tiếng Vang
Hiệu ứng Brilliance (Âm rõ)
Stereophonic Optimizer Có (Tiếng piano ngoài than “CFX Grand” và “Bösendorfer”) Có (Tiếng piano ngoài than “CFX Grand” và “Bösendorfer”)
Cài đặt sẵn Số lượng bài hát cài đặt sẵn 12 bài hát minh họa tiếng đàn, 50 tác phẩm cổ điển 12 bài hát minh họa tiếng đàn, 50 tác phẩm cổ điển
Thu âm Số lượng bài hát 10 10
Số lượng track 2 2
Dung lượng dữ liệu (tối đa) khoảng 500 KB khoảng 500 KB
Định dạng Phát lại SMF (Định dạng 0, Định dạng 1) SMF (Định dạng 0, Định dạng 1)
Thu âm SMF (Định dạng 0) SMF (Định dạng 0)
Thời gian ghi (tối đa) 80 phút/bài hát 80 phút/bài hát
Định dạng Phát lại WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo)
Thu âm WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo)
Mẫu nhịp điệu 20 20
Kiểm soát toàn bộ Bộ đếm nhịp
Dãy Nhịp Điệu 5 – 500 5 – 500
Dịch giọng -12 – 0 – +12 -12 – 0 – +12
Tinh chỉnh 414,8 – 440,0 – 466,8 Hz (bước tăng xấp xỉ 0,2 Hz) 414,8 – 440,0 – 466,8 Hz (bước tăng xấp xỉ 0,2 Hz)
Giao diện điều khiển Hiển thị 7-Seg 7-Seg
Bluetooth Có (Audio/MIDI) *Có thể không trang bị tính năng này tùy theo khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha. Có (Audio/MIDI) *Có thể không trang bị tính năng này tùy theo khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha.
Lưu trữ Bộ nhớ trong khoảng 1,3 MB khoảng 1,3 MB
Đĩa ngoài Ổ đĩa flash USB Ổ đĩa flash USB
Kết nối Tai nghe Giắc cắm Stereo mini (x2) Giắc cắm Stereo mini (x2)
MIDI - -
AUX IN Giắc cắm Stereo mini Giắc cắm Stereo mini
USB TO DEVICE
USB TO HOST
Bộ đổi nguồn AC PA-500 (hoặc tương đương do Yamaha khuyến nghị) PA-500 (hoặc tương đương do Yamaha khuyến nghị)
Tiêu thụ điện 17 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-500) 17 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-500)
Tự động Tắt Nguồn
Phụ kiện kèm sản phẩm Bộ đổi nguồn AC*, dây nguồn*, tai nghe, giá treo tai nghe, vít gắn cho giá treo tai nghe, Sổ tay hướng dẫn sử dụng. *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha. Bộ đổi nguồn AC*, dây nguồn*, tai nghe, giá treo tai nghe, vít gắn cho giá treo tai nghe, Sổ tay hướng dẫn sử dụng. *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha.
Phụ kiện bán riêng Bộ điều hợp mạng LAN không dây USB (UD-WL01) *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. Bộ điều hợp mạng LAN không dây USB (UD-WL01) *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở.