Đàn TransAcoustic™ Piano TA3

YUS5 TA3 YUS3 TA3 YUS1 TA3 U3 TA3 U1 TA3 C3X TA3 C1X TA3 GC1 TA3
Kích thước Rộng 152 cm (59 3/4") 152 cm (59 3/4") 152 cm (59 3/4") 153 cm (60 1/4") 153 cm (60 1/4") 149 cm (59") 149 cm (59") 149 cm (59")
Cao 131 cm (51 1/2") 131 cm (51 1/2") 121 cm (47 3/4") 121 cm (47 3/4") 121 cm (47 3/4") 101 cm (40") 101 cm (40") 101 cm (40")
Dày 65 cm (25 1/2") 65 cm (25 1/2") 62 cm (24 1/2") 62 cm (24 1/2") 62 cm (24 1/2") 186 cm (6'1") 161 cm (5'3") 161 cm (5'3")
Trọng lượng Trọng lượng 263 kg (579 lb) 257 kg (566 lb) 239 kg (526 lb) 256 kg (586 lb) 238 kg (524 lb) 338 kg (745 lb) 308 kg (679 lb) 308 kg (679 lb)
Bàn phím Bề mặt phím- Màu trắng Gỗ cứng Ivorite Nhựa Acrylic Nhựa Acrylic Nhựa Acrylic Nhựa Acrylic Gỗ cứng Ivorite Gỗ cứng Ivorite Nhựa Acrylic
Bề mặt phím- Màu đen Gỗ nhựa composite WPC Nhựa Phenolic Nhựa Phenolic Nhựa Phenolic Nhựa Phenolic Gỗ nhựa composite WPC Gỗ nhựa composite WPC Nhựa Phenolic
Bàn đạp Phân loại Bàn đạp Damper / Sostenuto / Shift Bàn đạp giảm âm/tắt tiếng/mềm Bàn đạp giảm âm/tắt tiếng/mềm Bàn đạp giảm âm/tắt tiếng/mềm Bàn đạp giảm âm/tắt tiếng/mềm Bàn đạp Damper / Sostenuto / Shift Bàn đạp Damper / Sostenuto / Shift Bàn đạp Damper / Sostenuto / Shift
Búa đàn Phân loại Dòng YUS Đặc biệt Dòng YUS Đặc biệt Dòng YUS Đặc biệt Dòng YUS Đặc biệt Dòng YUS Đặc biệt Dòng CX đặc biệt Dòng CX đặc biệt Dòng GC Đặc biệt
Bánh xe Loại Bánh xe đôi Bánh xe đôi Bánh xe đôi Bánh xe đơn Bánh xe đơn Bánh xe đơn Bánh xe đơn Bánh xe đơn
Nắp che Nắp che an toàn có thanh chống - - - - -
Nắp che phím Nắp đậy/Khóa đóng nắp -
Nắp đàn cơ chế đóng mềm
Cảm biến phím đàn Cảm biến điện từ phát hiện liên tục không tiếp xúc Cảm biến điện từ phát hiện liên tục không tiếp xúc Cảm biến điện từ phát hiện liên tục không tiếp xúc Cảm biến điện từ phát hiện liên tục không tiếp xúc Cảm biến điện từ phát hiện liên tục không tiếp xúc Cảm biến điện từ phát hiện liên tục không tiếp xúc Cảm biến điện từ phát hiện liên tục không tiếp xúc Cảm biến điện từ phát hiện liên tục không tiếp xúc
Cảm biến búa đàn - - - - - Cảm biến sợi quang 2 điểm không tiếp xúc Cảm biến sợi quang 2 điểm không tiếp xúc Cảm biến sợi quang 2 điểm không tiếp xúc
Bàn đạp Damper Cảm biến phát hiện liên tục Cảm biến phát hiện liên tục Cảm biến phát hiện liên tục Cảm biến phát hiện liên tục Cảm biến phát hiện liên tục Cảm biến phát hiện liên tục Cảm biến phát hiện liên tục Cảm biến phát hiện liên tục
Bàn đạp Sostenuto Cảm biến phát hiện Bật/Tắt - - - - Cảm biến phát hiện Bật/Tắt Cảm biến phát hiện Bật/Tắt Cảm biến phát hiện Bật/Tắt
Bàn đạp Soft/Shift Cảm biến phát hiện Bật/Tắt Cảm biến phát hiện Bật/Tắt Cảm biến phát hiện Bật/Tắt Cảm biến phát hiện Bật/Tắt Cảm biến phát hiện Bật/Tắt Cảm biến phát hiện Bật/Tắt Cảm biến phát hiện Bật/Tắt Cảm biến phát hiện Bật/Tắt
Cơ chế Nút chặn chuôi búa vận hành bằng cần tắt tiếng Nút chặn chuôi búa vận hành bằng bàn đạp trung tâm Nút chặn chuôi búa vận hành bằng bàn đạp trung tâm Nút chặn chuôi búa vận hành bằng bàn đạp trung tâm Nút chặn chuôi búa vận hành bằng bàn đạp trung tâm Nút chặn chuôi búa vận hành bằng bàn đạp trung tâm Nút chặn chuôi búa vận hành bằng bàn đạp trung tâm Nút chặn chuôi búa vận hành bằng bàn đạp trung tâm
Phần cơ - - - - - Cơ chế thoát Cơ chế thoát Cơ chế thoát
Cơ chế Công nghệ TransAcoustic™ Công nghệ TransAcoustic™ Công nghệ TransAcoustic™ Công nghệ TransAcoustic™ Công nghệ TransAcoustic™ Công nghệ TransAcoustic™ Công nghệ TransAcoustic™ Công nghệ TransAcoustic™
Tạo Âm Âm thanh Piano Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial
Forte Piano
Lấy mẫu song âm Binaural Có (Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial) Có (Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial) Có (Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial) Có (Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial) Có (Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial) Có (Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial) Có (Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial) Có (Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial)
VRM
Grand Expression Modeling (giả lập âm thanh của đàn grand) -
Mẫu Key-off
Nhả Âm Êm ái
Cài đặt sẵn Số giọng 25 25 25 25 25 25 25 25
Đa âm (tối đa) 256 256 256 256 256 256 256 256
Tiếng để phát lại bản nhạc 480 Tiếng XG + 12 Bộ trống/SFX 480 Tiếng XG + 12 Bộ trống/SFX 480 Tiếng XG + 12 Bộ trống/SFX 480 Tiếng XG + 12 Bộ trống/SFX 480 Tiếng XG + 12 Bộ trống/SFX 480 Tiếng XG + 12 Bộ trống/SFX 480 Tiếng XG + 12 Bộ trống/SFX 480 Tiếng XG + 12 Bộ trống/SFX
Loại Tiếng Vang
Hiệu ứng Brilliance (Âm rõ)
Stereophonic Optimizer Có (Tiếng piano ngoài than “CFX Grand” và “Bösendorfer”) Có (Tiếng piano ngoài than “CFX Grand” và “Bösendorfer”) Có (Tiếng piano ngoài than “CFX Grand” và “Bösendorfer”) Có (Tiếng piano ngoài than “CFX Grand” và “Bösendorfer”) Có (Tiếng piano ngoài than “CFX Grand” và “Bösendorfer”) Có (Tiếng piano ngoài than “CFX Grand” và “Bösendorfer”) Có (Tiếng piano ngoài than “CFX Grand” và “Bösendorfer”) Có (Tiếng piano ngoài than “CFX Grand” và “Bösendorfer”)
Cài đặt sẵn Số lượng bài hát cài đặt sẵn 25 bài hát minh họa tiếng đàn, 50 tác phẩm cổ điển 25 bài hát minh họa tiếng đàn, 50 tác phẩm cổ điển 25 bài hát minh họa tiếng đàn, 50 tác phẩm cổ điển 25 bài hát minh họa tiếng đàn, 50 tác phẩm cổ điển 25 bài hát minh họa tiếng đàn, 50 tác phẩm cổ điển 25 bài hát minh họa tiếng đàn, 50 tác phẩm cổ điển 25 bài hát minh họa tiếng đàn, 50 tác phẩm cổ điển 25 bài hát minh họa tiếng đàn, 50 tác phẩm cổ điển
Thu âm Số lượng bài hát 10 10 10 10 10 10 10 10
Số lượng track 2 2 2 2 2 2 2 2
Dung lượng dữ liệu (tối đa) khoảng 500 KB/bài hát khoảng 500 KB/bài hát khoảng 500 KB/bài hát khoảng 500 KB/bài hát khoảng 500 KB/bài hát khoảng 500 KB/bài hát khoảng 500 KB/bài hát khoảng 500 KB/bài hát
Định dạng Phát lại SMF (Định dạng 0, Định dạng 1) SMF (Định dạng 0, Định dạng 1) SMF (Định dạng 0, Định dạng 1) SMF (Định dạng 0, Định dạng 1) SMF (Định dạng 0, Định dạng 1) SMF (Định dạng 0, Định dạng 1) SMF (Định dạng 0, Định dạng 1) SMF (Định dạng 0, Định dạng 1)
Thu âm SMF (Định dạng 0) SMF (Định dạng 0) SMF (Định dạng 0) SMF (Định dạng 0) SMF (Định dạng 0) SMF (Định dạng 0) SMF (Định dạng 0) SMF (Định dạng 0)
Thời gian ghi (tối đa) 80 phút/bài hát 80 phút/bài hát 80 phút/bài hát 80 phút/bài hát 80 phút/bài hát 80 phút/bài hát 80 phút/bài hát 80 phút/bài hát
Định dạng Phát lại WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo)
Thu âm WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo) WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo)
Mẫu nhịp điệu 20 20 20 20 20 20 20 20
Kiểm soát toàn bộ Bộ đếm nhịp
Dãy Nhịp Điệu 5 – 500 5 – 500 5 – 500 5 – 500 5 – 500 5 – 500 5 – 500 5 – 500
Dịch giọng -12 – 0 – +12 -12 – 0 – +12 -12 – 0 – +12 -12 – 0 – +12 -12 – 0 – +12 -12 – 0 – +12 -12 – 0 – +12 -12 – 0 – +12
Tinh chỉnh 414,8 – 440,0 – 466,8 Hz (bước tăng xấp xỉ 0,2 Hz) 414,8 – 440,0 – 466,8 Hz (bước tăng xấp xỉ 0,2 Hz) 414,8 – 440,0 – 466,8 Hz (bước tăng xấp xỉ 0,2 Hz) 414,8 – 440,0 – 466,8 Hz (bước tăng xấp xỉ 0,2 Hz) 414,8 – 440,0 – 466,8 Hz (bước tăng xấp xỉ 0,2 Hz) 414,8 – 440,0 – 466,8 Hz (bước tăng xấp xỉ 0,2 Hz) 414,8 – 440,0 – 466,8 Hz (bước tăng xấp xỉ 0,2 Hz) 414,8 – 440,0 – 466,8 Hz (bước tăng xấp xỉ 0,2 Hz)
Giao diện điều khiển Hiển thị 7-Seg 7-Seg 7-Seg 7-Seg 7-Seg 7-Seg 7-Seg 7-Seg
Bluetooth Có (Audio/MIDI) *Có thể không trang bị tính năng này tùy theo khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha. Có (Audio/MIDI) *Có thể không trang bị tính năng này tùy theo khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha. Có (Audio/MIDI) *Có thể không trang bị tính năng này tùy theo khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha. Có (Audio/MIDI) *Có thể không trang bị tính năng này tùy theo khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha. Có (Audio/MIDI) *Có thể không trang bị tính năng này tùy theo khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha. Có (Audio/MIDI) *Có thể không trang bị tính năng này tùy theo khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha. Có (Audio/MIDI) *Có thể không trang bị tính năng này tùy theo khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha. Có (Audio/MIDI) *Có thể không trang bị tính năng này tùy theo khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha.
Lưu trữ Bộ nhớ trong khoảng 1,3 MB khoảng 1,3 MB khoảng 1,3 MB khoảng 1,3 MB khoảng 1,3 MB khoảng 1,3 MB khoảng 1,3 MB khoảng 1,3 MB
Đĩa ngoài Ổ đĩa flash USB Ổ đĩa flash USB Ổ đĩa flash USB Ổ đĩa flash USB Ổ đĩa flash USB Ổ đĩa flash USB Ổ đĩa flash USB Ổ đĩa flash USB
Kết nối Tai nghe Giắc cắm Stereo mini (x2) Giắc cắm Stereo mini (x2) Giắc cắm Stereo mini (x2) Giắc cắm Stereo mini (x2) Giắc cắm Stereo mini (x2) Giắc cắm Stereo mini (x2) Giắc cắm Stereo mini (x2) Giắc cắm Stereo mini (x2)
MIDI IN/OUT IN/OUT IN/OUT IN/OUT IN/OUT IN/OUT IN/OUT IN/OUT
AUX IN Giắc cắm Stereo mini Giắc cắm Stereo mini Giắc cắm Stereo mini Giắc cắm Stereo mini Giắc cắm Stereo mini Giắc cắm Stereo mini Giắc cắm Stereo mini Giắc cắm Stereo mini
NGÕ RA PHỤ Ngõ phone tiêu chuẩn [L/L+R][R] Ngõ phone tiêu chuẩn [L/L+R][R] Ngõ phone tiêu chuẩn [L/L+R][R] Ngõ phone tiêu chuẩn [L/L+R][R] Ngõ phone tiêu chuẩn [L/L+R][R] Ngõ phone tiêu chuẩn [L/L+R][R] Ngõ phone tiêu chuẩn [L/L+R][R] Ngõ phone tiêu chuẩn [L/L+R][R]
USB TO DEVICE
USB TO HOST
Bộ đổi nguồn AC PA-500 (hoặc tương đương do Yamaha khuyến nghị) PA-500 (hoặc tương đương do Yamaha khuyến nghị) PA-500 (hoặc tương đương do Yamaha khuyến nghị) PA-500 (hoặc tương đương do Yamaha khuyến nghị) PA-500 (hoặc tương đương do Yamaha khuyến nghị) PA-500 (hoặc tương đương do Yamaha khuyến nghị) PA-500 (hoặc tương đương do Yamaha khuyến nghị) PA-500 (hoặc tương đương do Yamaha khuyến nghị)
Tiêu thụ điện 26 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-500) 26 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-500) 26 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-500) 26 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-500) 26 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-500) 26 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-500) 26 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-500) 26 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-500)
Tự động Tắt Nguồn
Phụ kiện kèm sản phẩm Bộ đổi nguồn AC*, dây nguồn*, tai nghe, giá treo tai nghe, vít gắn cho giá treo tai nghe, sách nhạc “50 kiệt tác âm nhạc cổ điển”, Sổ tay hướng dẫn sử dụng *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha. Bộ đổi nguồn AC*, dây nguồn*, tai nghe, giá treo tai nghe, vít gắn cho giá treo tai nghe, sách nhạc “50 kiệt tác âm nhạc cổ điển”, Sổ tay hướng dẫn sử dụng *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha. Bộ đổi nguồn AC*, dây nguồn*, tai nghe, giá treo tai nghe, vít gắn cho giá treo tai nghe, sách nhạc “50 kiệt tác âm nhạc cổ điển”, Sổ tay hướng dẫn sử dụng *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha. Bộ đổi nguồn AC*, dây nguồn*, tai nghe, giá treo tai nghe, vít gắn cho giá treo tai nghe, sách nhạc “50 kiệt tác âm nhạc cổ điển”, Sổ tay hướng dẫn sử dụng *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha. Bộ đổi nguồn AC*, dây nguồn*, tai nghe, giá treo tai nghe, vít gắn cho giá treo tai nghe, sách nhạc “50 kiệt tác âm nhạc cổ điển”, Sổ tay hướng dẫn sử dụng *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha. Bộ đổi nguồn AC*, dây nguồn*, tai nghe, giá treo tai nghe, vít gắn cho giá treo tai nghe, sách nhạc “50 kiệt tác âm nhạc cổ điển”, Sổ tay hướng dẫn sử dụng *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha. Bộ đổi nguồn AC*, dây nguồn*, tai nghe, giá treo tai nghe, vít gắn cho giá treo tai nghe, sách nhạc “50 kiệt tác âm nhạc cổ điển”, Sổ tay hướng dẫn sử dụng *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha. Bộ đổi nguồn AC*, dây nguồn*, tai nghe, giá treo tai nghe, vít gắn cho giá treo tai nghe, sách nhạc “50 kiệt tác âm nhạc cổ điển”, Sổ tay hướng dẫn sử dụng *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. Vui lòng kiểm tra với nhà phân phối Yamaha.
Phụ kiện bán riêng Bộ điều hợp mạng LAN không dây USB (UD-WL01) *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. Bộ điều hợp mạng LAN không dây USB (UD-WL01) *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. Bộ điều hợp mạng LAN không dây USB (UD-WL01) *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. Bộ điều hợp mạng LAN không dây USB (UD-WL01) *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. Bộ điều hợp mạng LAN không dây USB (UD-WL01) *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. Bộ điều hợp mạng LAN không dây USB (UD-WL01) *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. Bộ điều hợp mạng LAN không dây USB (UD-WL01) *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở. Bộ điều hợp mạng LAN không dây USB (UD-WL01) *Có thể không kèm theo tùy thuộc vào khu vực bạn ở.