| Kích cỡ/Trọng lượng |
| Kích thước |
Rộng |
1336mm (52-5/8" ) |
| Cao |
145mm (14-13/16" ) |
| Dày |
376mm (5-11/16") |
| Trọng lượng |
Trọng lượng |
22.0kg (48 lb, 8 oz) |
| Hộp đựng |
Rộng |
1,457 mm (57-3/8") |
| Cao |
311 mm (12-1/4") |
| Dày |
531 mm (20-7/8") |
| Giao diện điều khiển |
| Bàn phím |
Số phím |
88 |
| Loại |
NWX (Natural Wood X) keyboard: wooden keys (white only), synthetic ebony and ivory keytops, escapement |
| Touch Sensitivity |
Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2/Fixed |
| Hiển thị |
Loại |
Full Dots LCD |
| Kích cỡ |
128 x 64 dots |
| Bảng điều khiển |
Ngôn ngữ |
English |
| Giọng |
| Tạo Âm |
Âm thanh Piano |
Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial, CFX Binaural Sampling |
| Lấy mẫu song âm Binaural |
Yes (CFX Grand Voice only) |
| Mẫu Key-off |
Yes |
| Nhả Âm Êm ái |
Yes |
| Virtual Resonance Modeling (VRM) |
Yes |
| Giọng nói |
| Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
256 |
| Cài đặt sẵn |
Số giọng |
40 Voices + 18 Drum/SFX Kits + 480 XG Voices |
| Biến tấu |
| Loại |
Tiếng Vang |
6 |
| Thanh |
3 |
| Kiểm soát âm thông minh (IAC) |
Yes |
| Stereophonic Optimizer |
Yes |
| Các chức năng |
Kép/Trộn âm |
Yes |
| Tách tiếng |
Yes |
| Duo |
Yes |
| Các chức năng |
| Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Yes |
| Dãy Nhịp Điệu |
5 – 500 |
| Dịch giọng |
-12 – 0 – +12 |
| Tinh chỉnh |
414.8 – 440.0 – 466.8 Hz (approx. 0.2 Hz increments) |
| Bluetooth |
Yes (Audio) |
| Chức năng |
| Nhịp điệu |
40 |
| Lưu trữ và Kết nối |
| Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
Total maximum size approx. 1.4 MB |
| Đĩa ngoài |
USB Flash Memory (optional) |
| Kết nối |
DC IN |
16V |
| Tai nghe |
Standard stereo phone jack (x 2) |
| Pedal duy trì |
Yes |
| Bộ phận Bàn đạp |
Yes |
| MIDI |
In/Out |
| AUX IN |
Stereo mini jack |
| NGÕ RA PHỤ |
[L/L+R][R] |
| USB TO DEVICE |
Yes |
| USB TO HOST |
Yes |
| Ampli và Loa |
| Ampli |
(15 W + 5 W) x 2 |
| Loa |
(Oval (12 cm x 6 cm) + 2.5 cm (dome)) x 2 |
| Bộ nguồn |
| Bộ nguồn |
PA-300C or an equivalent recommended by Yamaha |
| Tiêu thụ điện |
15 W |
| Chức năng Tự động Tắt Nguồn |
Yes |
| Phụ Kiện |
| Phụ kiện kèm sản phẩm |
Giá để nhạc |
Yes |
| Pedal/Bàn đạp chân |
FC4A |
| Songs (Audio) |
| Recording Time |
80 minutes/Song |
| Định dạng dữ liệu tương thích |
Thu âm |
WAV (44.1 kHz, 16 bit, Stereo) |
| Phát lại |
WAV (44.1 kHz, 16 bit, Stereo) |
| Bản nhạc (MIDI) |
| Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
21 Voice Demo Songs + 50 Classics |
| Thu âm |
Số lượng bài hát |
250 |
| Định dạng |
Phát lại |
SMF (Format 0, Format 1) |
| Thu âm |
SMF (Format 0) |
| Songs (MIDI) |
| Recording |
Data Capacity |
Approx. 500 KB/Song |