P-143BT Sản phẩm mới

P-225 P-223 P-145BT P-143BT P-145 P-143
Kích thước Rộng 1.326 mm [52-3/16"] 1.326 mm [52-3/16"] 1.326 mm [52-3/16"] 1.326 mm [52-3/16"] 1.326 mm [52-3/16"] 1.326 mm [52-3/16"]
Cao 129 mm [5-1/16"] (với giá nhạc: 327 mm [12-7/8"]) 129 mm [5-1/16"] (với giá nhạc: 327 mm [12-7/8"]) 129 mm [5-1/16”] (với giá nhạc: 307 mm [12-1/16"]) 129 mm [5-1/16”] (với giá nhạc: 307 mm [12-1/16"]) 129 mm [5-1/16”] (với giá nhạc: 307 mm [12-1/16"]) 129 mm [5-1/16”] (với giá nhạc: 307 mm [12-1/16"])
Dày 272 mm [10-11/16"] (với giá nhạc: 362 mm [14-1/4"]) 272 mm [10-11/16"] (với giá nhạc: 362 mm [14-1/4"]) 268 mm [10-9/16"] (với giá nhạc: 320 mm [12-5/8"]) 268 mm [10-9/16"] (với giá nhạc: 320 mm [12-5/8"]) 268 mm [10-9/16"] (với giá nhạc: 320 mm [12-5/8"]) 268 mm [10-9/16"] (với giá nhạc: 320 mm [12-5/8"])
Trọng lượng Trọng lượng 11,5 kg [25 lb, 6 oz] 11,5 kg [25 lb, 6 oz] 11,1 kg [24 lb, 8 oz] 11,1 kg [24 lb, 8 oz] 11,1 kg [24 lb, 8 oz] 11,1 kg [24 lb, 8 oz]
Kích thước (với giá đỡ có thể mua riêng) Rộng 1.326 mm [52-3/16"] 1.326 mm [52-3/16"] 1.326 mm [52-3/16"] 1.326 mm [52-3/16"] 1.326 mm [52-3/16"] 1.326 mm [52-3/16"]
Cao 744 mm [29-5/16"] (với giá nhạc: 942 mm [37-1/16"]) 744 mm [29-5/16"] (với giá nhạc: 942 mm [37-1/16"]) 744 mm [29-5/16"] (với giá nhạc: 922 mm [36-5/16"]) 744 mm [29-5/16"] (với giá nhạc: 922 mm [36-5/16"]) 744 mm [29-5/16"] (với giá nhạc: 922 mm [36-5/16"]) 744 mm [29-5/16"] (với giá nhạc: 922 mm [36-5/16"])
Dày 318 mm [12-1/2"] (với giá nhạc: 362 mm [14-1/4"]) 318 mm [12-1/2"] (với giá nhạc: 362 mm [14-1/4"]) 318 mm [12-1/2"] (với giá nhạc: 320 mm [12-5/8"]) 318 mm [12-1/2"] (với giá nhạc: 320 mm [12-5/8"]) 318 mm [12-1/2"] (với giá nhạc: 320 mm [12-5/8"]) 318 mm [12-1/2"] (với giá nhạc: 320 mm [12-5/8"])
Kích thước hộp đựng Rộng x Cao x Dày 1.424 mm x 233 mm x 362 mm [56-1/16" x 9-3/16" x 14-1/4"] 1.424 mm x 233 mm x 362 mm [56-1/16" x 9-3/16" x 14-1/4"] 1.424 mm x 223 mm x 362 mm [56-1/16" x 8-3/4" x 14-1/4"] 1.424 mm x 223 mm x 362 mm [56-1/16" x 8-3/4" x 14-1/4"] 1.424 mm x 223 mm x 362 mm [56-1/16" x 8-3/4" x 14-1/4"] 1.424 mm x 223 mm x 362 mm [56-1/16" x 8-3/4" x 14-1/4"]
Bàn phím Số phím 88 88 88 88 88 88
Loại Phím GHC có mặt trên phím màu đen mờ Phím GHC có mặt trên phím màu đen mờ Phím GHC có mặt trên phím màu đen mờ Phím GHC có mặt trên phím màu đen mờ Phím GHC có mặt trên phím màu đen mờ Phím GHC có mặt trên phím màu đen mờ
Touch Sensitivity Nặng/Trung bình/Nhẹ/Pha trộn Nặng/Trung bình/Nhẹ/Pha trộn Nặng/Trung bình/Nhẹ/Pha trộn Nặng/Trung bình/Nhẹ/Pha trộn Nặng/Trung bình/Nhẹ/Pha trộn Nặng/Trung bình/Nhẹ/Pha trộn
Bảng điều khiển Ngôn ngữ Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh
Bộ tạo âm Âm thanh Piano Yamaha CFX Yamaha CFX Yamaha CFIIIS Yamaha CFIIIS Yamaha CFIIIS Yamaha CFIIIS
Mẫu Key-off - - - -
Virtual Resonance Modeling (VRM) Có (VRM Lite) Có (VRM Lite) - - - -
Âm vang - -
Đa âm (tối đa) 192 192 64 64 64 64
Cài đặt sẵn Số giọng 24 24 10 10 10 10
Loại Tiếng Vang 4 loại 4 loại 4 loại 4 loại 4 loại 4 loại
Wall EQ - - - -
Kiểm soát âm thông minh (IAC) - - - -
Stereophonic Optimizer - - - -
Chế độ Sound Boost 2 loại 2 loại 1 kiểu 1 kiểu 1 kiểu 1 kiểu
Các chức năng Kép/Trộn âm
Tách tiếng - - - -
Duo
Cài đặt sẵn Số lượng bài hát cài đặt sẵn 21 bản nhạc minh họa tiếng đàn + 50 tác phẩm cổ điển 21 bản nhạc minh họa tiếng đàn + 50 tác phẩm cổ điển 10 bản nhạc demo tiếng + 10 bản nhạc piano cài sẵn 10 bản nhạc demo tiếng + 10 bản nhạc piano cài sẵn 10 bản nhạc demo tiếng + 10 bản nhạc piano cài sẵn 10 bản nhạc demo tiếng + 10 bản nhạc piano cài sẵn
Thu Midi Số lượng bài hát 1 1 - - - -
Số lượng track 2 2 - - - -
Dung Lượng Dữ Liệu Khoảng 100 KB/bài (xấp xỉ 11.000 nốt nhạc) Khoảng 100 KB/bài (xấp xỉ 11.000 nốt nhạc) - - - -
Kiểm soát toàn bộ Bộ đếm nhịp
Dãy Nhịp Điệu 5 - 280 5 - 280 32 - 280 32 - 280 32 - 280 32 - 280
Dịch giọng -6 - 0 - + 6 -6 - 0 - + 6 -6 - 0 - + 6 -6 - 0 - + 6 -6 - 0 - + 6 -6 - 0 - + 6
Tinh chỉnh 414,8 - 440,0 - 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) 414,8 - 440,0 - 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) 414,8 - 440,0 - 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) 414,8 - 440,0 - 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) 414,8 - 440,0 - 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) 414,8 - 440,0 - 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz)
Giao tiếp âm thanh USB 44,1 kHz, 24 bit, stereo 44,1 kHz, 24 bit, stereo 44,1 kHz, 16 bit, stereo 44,1 kHz, 16 bit, stereo 44,1 kHz, 16 bit, stereo 44,1 kHz, 16 bit, stereo
Nhịp điệu Số lượng nhịp điệu 20 20 - - - -
Bluetooth Audio/MIDI (tùy từng quốc gia) Audio/MIDI (tùy từng quốc gia) Audio/MIDI (tùy từng quốc gia) Audio/MIDI (tùy từng quốc gia) - -
Kết nối Tai nghe Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2) Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2) Giắc cắm phone stereo chuẩn (x1) Giắc cắm phone stereo chuẩn (x1) Giắc cắm phone stereo chuẩn (x1) Giắc cắm phone stereo chuẩn (x1)
NGÕ RA PHỤ [L/L+R] [R] [L/L+R] [R] - - - -
USB TO HOST
DC IN 12 V 12 V 12 V 12 V 12 V 12 V
Pedal duy trì
Bộ phận Bàn đạp - -
Ampli 7 W x 2 7 W x 2 7 W x 2 7 W x 2 7 W x 2 7 W x 2
Loa (Bầu dục (12 cm x 8 cm) + 5 cm) x 2 (Bầu dục (12 cm x 8 cm) + 5 cm) x 2 Bầu dục (12 cm x 8 cm) x 2 Bầu dục (12 cm x 8 cm) x 2 Bầu dục (12 cm x 8 cm) x 2 Bầu dục (12 cm x 8 cm) x 2
Bộ đổi nguồn AC PA-150B hoặc nguồn tương đương theo đề xuất của Yamaha (Ra: DC 12 V, 1.5 A) PA-150B hoặc nguồn tương đương theo đề xuất của Yamaha (Ra: DC 12 V, 1.5 A) PA-150B hoặc nguồn tương đương theo đề xuất của Yamaha (Ra: DC 12 V, 1.5 A) PA-150B hoặc nguồn tương đương theo đề xuất của Yamaha (Ra: DC 12 V, 1.5 A) PA-150B hoặc nguồn tương đương theo đề xuất của Yamaha (Ra: DC 12 V, 1.5 A) PA-150B hoặc nguồn tương đương theo đề xuất của Yamaha (Ra: DC 12 V, 1.5 A)
Tiêu thụ điện 9 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-150B) 9 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-150B) 6 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-150B) 6 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-150B) 6 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn PA-150B) 6 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn PA-150B)
Phụ kiện kèm sản phẩm Hướng dẫn sử dụng, Sách nhạc, Đăng ký thành viên trực tuyến, Giá nhạc, Bàn đạp chân, Bộ đổi nguồn* (PA-150B hoặc loại tương đương được Yamaha khuyến nghị) *tùy từng khu vực Hướng dẫn sử dụng, Sách nhạc, Đăng ký thành viên trực tuyến, Giá nhạc, Bàn đạp chân, Bộ đổi nguồn* (PA-150B hoặc loại tương đương được Yamaha khuyến nghị) *tùy từng khu vực Hướng dẫn sử dụng, Sách nhạc, Đăng ký thành viên trực tuyến, Giá nhạc, Bàn đạp chân, Bộ đổi nguồn* (PA-150B hoặc loại tương đương được Yamaha khuyến nghị) *tùy từng khu vực Hướng dẫn sử dụng, Sách nhạc, Đăng ký thành viên trực tuyến, Giá nhạc, Bàn đạp chân, Bộ đổi nguồn* (PA-150B hoặc loại tương đương được Yamaha khuyến nghị) *tùy từng khu vực Hướng dẫn sử dụng, Sách nhạc, Đăng ký thành viên trực tuyến, Giá nhạc, Bàn đạp chân, Bộ đổi nguồn* (PA-150B hoặc loại tương đương được Yamaha khuyến nghị) *tùy từng khu vực Hướng dẫn sử dụng, Sách nhạc, Đăng ký thành viên trực tuyến, Giá nhạc, Bàn đạp chân, Bộ đổi nguồn* (PA-150B hoặc loại tương đương được Yamaha khuyến nghị) *tùy từng khu vực
Phụ kiện bán riêng Tai nghe (HPH-150, HPH-100, HPH-50), Giá đỡ đàn (L-200), Bộ bàn đạp (LP-1), Bàn đạp pedal (FC3A), Footswitch (FC4A, FC5), Túi đựng đàn (SC-KB851), Bộ đổi nguồn AC* (PA-150B hoặc loại tương đương theo đề xuất của Yamaha), Bộ chuyển đổi MIDI không dây (UD-BT01) *Tùy từng khu vực Tai nghe (HPH-150, HPH-100, HPH-50), Giá đỡ đàn (L-100), Bộ bàn đạp (LP-5A), Bàn đạp chân (FC3A), Công tắc chân (FC4A, FC5), Túi đựng đàn (SC-KB851), Bộ đổi nguồn AC* (PA-150B hoặc loại tương đương theo đề xuất của Yamaha), Bộ chuyển đổi MIDI không dây (UD-BT01) *Tùy từng khu vực Tai nghe (HPH-150, HPH-100, HPH-50), Chân đàn (L-100), Bộ bàn đạp (LP-5A), Bàn đạp pedal (FC3A), Bàn đạp pedal footswitch (FC4A, FC5), Bao đàn keyboard (SC-KB851), Bộ đổi nguồn AC* (PA-150B hoặc loại tương đương do Yamaha khuyến nghị), Bộ chuyển đổi MIDI không dây (UD-BT01) *Thay đổi tùy theo khu vực Tai nghe (HPH-150, HPH-100, HPH-50), Chân đàn (L-100), Bộ bàn đạp (LP-5A), Bàn đạp pedal (FC3A), Bàn đạp pedal footswitch (FC4A, FC5), Bao đàn keyboard (SC-KB851), Bộ đổi nguồn AC* (PA-150B hoặc loại tương đương do Yamaha khuyến nghị), Bộ chuyển đổi MIDI không dây (UD-BT01) *Thay đổi tùy theo khu vực Tai nghe (HPH-150, HPH-100, HPH-50), Giá đỡ đàn (L-100), Bộ bàn đạp (LP-5A), Bàn đạp chân (FC3A), Công tắc chân (FC4A, FC5), Túi đựng đàn (SC-KB851), Bộ đổi nguồn AC* (PA-150B hoặc loại tương đương theo đề xuất của Yamaha), Bộ chuyển đổi MIDI không dây (UD-BT01) *Tùy từng khu vực Tai nghe (HPH-150, HPH-100, HPH-50), Giá đỡ đàn (L-100), Bàn đạp chân (FC3A), Công tắc chân (FC4A, FC5), Túi đựng đàn (SC-KB851), Bộ đổi nguồn AC* (PA-150B hoặc loại tương đương theo đề xuất của Yamaha), Bộ chuyển đổi MIDI không dây (UD-BT01) *Tùy từng khu vực