GB1K
GB1K | GB1KFP | GB1KG | ||
---|---|---|---|---|
Thùng đàn | Màu sắc | Polished Ebony *Availability of other finishes depends on model and is subject to regional variation. Please consult your Yamaha dealer for further information. | French Provincial-Cherry | Georgian-Mahogany |
Lớp phủ | Polished | - | - | |
Kích thước | Rộng | 146cm(57") | 146cm(57") | 146cm(57") |
Cao | 99cm(39") | 99cm(39") | 99cm (39") | |
Dày | 151cm(5') | 151cm(5') | 151cm (5') | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 261kg(574lbs) | 275kg(606Ibs) | 269kg(593Ibs) |
Bàn phím | Số phím | 88 | 88 | 88 |
Bề mặt phím- Màu trắng | Acrylic resin | Acrylic resin | Acrylic resin | |
Bề mặt phím- Màu đen | Phenolic resin | Phenolic resin | Phenolic resin | |
Bàn đạp | Phân loại | Bass sustain | Bass sustain | Bass sustain |
Nắp che | Vị trí Cần chống | 2 | 2 | 2 |
Nắp che an toàn có thanh chống | Yes | Yes | Yes | |
Cạnh | Square | Square | Square | |
Nắp che phím | Nắp đậy/Khóa đóng nắp | No | No | No |
Nắp đàn cơ chế đóng mềm | Yes | Yes | Yes |