Kích cỡ/trọng lượng |
Kích thước
|
Chiều rộng
|
1352 mm (53-1/4") | polished finish: 1355 mm (53-3/8") |
Chiều cao
|
918 mm (36-1/8") | polished finish: 921 mm (36-1/4") |
Độ sâu
|
595 mm (23-7/16") | polished finish: 596 mm (23-7/16") |
Trọng lượng |
Trọng lượng |
58 kg (127 lbs., 14 oz.) | polished finish: 61 kg (134 lbs., 8 oz.) |
Giao diện Điều Khiển |
Bàn phím |
Số phím |
88 |
Loại |
Graded Hammer 3 (GH3) Keyboard |
Touch Sensitivity |
Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2 |
Pedal |
Số pedal |
3 |
Nữa pedal |
Yes |
Các chức năng |
Sustain, Sostenuto, Soft, Glide, Song Play/Pause, Style Start/Stop, Volume, etc. |
Hiển thị |
Loại |
Monochrome LCD |
Kích cỡ |
4.6 inch (320 x 240 dots QVGA ) |
Màu sắc |
Monochrome |
Chức năng hiển thị điểm |
Yes |
Chức năng hiển thị lời bài hát |
Yes |
Ngôn ngữ |
English, Japanese, German, French, Spanish, Italian |
Bảng điều khiển |
Ngôn ngữ |
English |
Tủ đàn |
Nắp che phím |
Kiểu nắp che phím |
Sliding |
Giá để bản nhạc |
Yes |
Giọng |
Tạo Âm |
Âm thanh Piano |
RGE (Real Grand Expression) |
Mẫu Duy Trì Stereo |
Yes |
Mẫu Key-off |
Yes |
Âm vang dây |
Yes |
Nhả Âm Êm ái |
Yes |
Âm vang |
Yes |
Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
128 |
Cài đặt sẵn |
Số giọng |
387 Voices + 22 Drum/SFX Kits + 480 XG Voices + GM2 + GS (for GS Song Playback) |
Giọng Đặc trưng |
12 Super Articulation Voices, 9 Mega Voices, 6 Natural! Voices, 12 Sweet! Voices, 24 Cool! Voices, 25 Live! Voices, 10 Organ Flutes! Voices |
Tùy chỉnh |
Chỉnh sửa giọng |
Yes |
Tính tương thích |
XG, XF, GS(for Song Playback), GM, GM2 |
Biến tấu |
Loại |
Tiếng Vang |
44 Preset + 3 User |
Thanh |
71 Preset + 3User |
DSP |
DSP 1: 295 Preset + 3 User DSP 2-4: 130 Preset + 10 User |
EQ Master |
5 Preset + 2 User |
EQ Part |
27 Parts |
Tiết tấu nhạc đệm |
Cài đặt sẵn |
Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn |
257 |
Tiết tấu đặc trưng |
204 Pro Styles, 17 Session Styles, 36 Pianist Styles |
Phân ngón |
Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard |
Kiểm soát Tiết Tấu |
INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 |
Tùy chỉnh |
Bộ tạo tiết tấu |
Yes |
Các đặc điểm khác |
Bộ tìm nhạc |
1,200 Records |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) |
4 for each Style |
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu |
Yes |
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) |
Style File Format GE (Guitar Edition) |
Bài hát |
Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
65 |
Thu âm |
Số lượng track |
16 |
Dung Lượng Dữ Liệu |
approx. 300KB/Song |
Chức năng thu âm |
Yes |
Định dạng dữ liệu tương thích |
Phát lại |
SMF (Format 0 & 1), ESEQ, XF |
Thu âm |
SMF (Format 0) |
Các chức năng |
Demo |
Yes |
Đăng ký |
Số nút |
8 |
Kiểm soát |
Registration Sequence, Freeze |
Bài học//Hướng dẫn |
Bài học//Hướng dẫn |
Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
Đèn hướng dẫn |
Yes |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) |
Yes |
Buồng Piano |
Yes |
Đầu thu âm USB |
Phát lại |
.wav |
Thu âm |
.wav |
Tổng hợp |
Kép/Trộn âm |
Yes |
Tách tiếng |
Yes |
Bộ đếm nhịp |
Yes |
Dãy Nhịp Điệu |
5 - 500, Tap Tempo |
Dịch giọng |
-12 – 0 – +12 |
Tinh chỉnh |
414.8 – 440 – 466.8 Hz |
Loại âm giai |
9 |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) |
Yes |
Lưu trữ và Kết nối |
Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
approx. 2.8 MB |
Đĩa ngoài |
Optional USB Flash Memory (via USB to DEVICE) |
Kết nối |
Tai nghe |
× 2 |
MIDI |
In/Out/Thru |
AUX IN |
Stereo Mini |
NGÕ RA PHỤ |
(R, L/L + R) |
Pedal PHỤ |
Yes |
USB TO DEVICE |
Yes |
USB TO HOST |
Yes |
Ampli và Loa |
Ampli |
25 W x 2 |
Loa |
16 cm x 2 |
Bộ tối ưu hóa âm thanh |
Yes |
Nguồn điện |
Tiêu thụ điện |
20 W |
Phụ kiện |
Phụ kiện |
Owner's Manual, Data List, “50 Greats for the Piano” Music Book, My Yamaha Product User Registration, AC Power Cord, Bench (included or optional), Holder Set |