CVP-601

CVP-601
Kích thước Chiều rộng 1352 mm (53-1/4") | polished finish: 1355 mm (53-3/8")
Chiều cao 918 mm (36-1/8") | polished finish: 921 mm (36-1/4")
Độ sâu 595 mm (23-7/16") | polished finish: 596 mm (23-7/16")
Trọng lượng Trọng lượng 58 kg (127 lbs., 14 oz.) | polished finish: 61 kg (134 lbs., 8 oz.)
Bàn phím Số phím 88
Loại Graded Hammer 3 (GH3) Keyboard
Touch Sensitivity Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2
Pedal Số pedal 3
Nữa pedal Yes
Các chức năng Sustain, Sostenuto, Soft, Glide, Song Play/Pause, Style Start/Stop, Volume, etc.
Hiển thị Loại Monochrome LCD
Kích cỡ 4.6 inch (320 x 240 dots QVGA )
Màu sắc Monochrome
Chức năng hiển thị điểm Yes
Chức năng hiển thị lời bài hát Yes
Ngôn ngữ English, Japanese, German, French, Spanish, Italian
Bảng điều khiển Ngôn ngữ English
Nắp che phím Kiểu nắp che phím Sliding
Giá để bản nhạc Yes
Tạo Âm Âm thanh Piano RGE (Real Grand Expression)
Mẫu Duy Trì Stereo Yes
Mẫu Key-off Yes
Âm vang dây Yes
Nhả Âm Êm ái Yes
Âm vang Yes
Đa âm Số đa âm (Tối đa) 128
Cài đặt sẵn Số giọng 387 Voices + 22 Drum/SFX Kits + 480 XG Voices + GM2 + GS (for GS Song Playback)
Giọng Đặc trưng 12 Super Articulation Voices, 9 Mega Voices, 6 Natural! Voices, 12 Sweet! Voices, 24 Cool! Voices, 25 Live! Voices, 10 Organ Flutes! Voices
Tùy chỉnh Chỉnh sửa giọng Yes
Tính tương thích XG, XF, GS(for Song Playback), GM, GM2
Loại Tiếng Vang 44 Preset + 3 User
Thanh 71 Preset + 3User
DSP DSP 1: 295 Preset + 3 User DSP 2-4: 130 Preset + 10 User
EQ Master 5 Preset + 2 User
EQ Part 27 Parts
Cài đặt sẵn Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn 257
Tiết tấu đặc trưng 204 Pro Styles, 17 Session Styles, 36 Pianist Styles
Phân ngón Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard
Kiểm soát Tiết Tấu INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3
Tùy chỉnh Bộ tạo tiết tấu Yes
Các đặc điểm khác Bộ tìm nhạc 1,200 Records
Cài đặt một nút nhấn (OTS) 4 for each Style
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu Yes
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) Style File Format GE (Guitar Edition)
Cài đặt sẵn Số lượng bài hát cài đặt sẵn 65
Thu âm Số lượng track 16
Dung Lượng Dữ Liệu approx. 300KB/Song
Chức năng thu âm Yes
Định dạng dữ liệu tương thích Phát lại SMF (Format 0 & 1), ESEQ, XF
Thu âm SMF (Format 0)
Demo Yes
Đăng ký Số nút 8
Kiểm soát Registration Sequence, Freeze
Bài học//Hướng dẫn Bài học//Hướng dẫn Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo
Đèn hướng dẫn Yes
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) Yes
Buồng Piano Yes
Đầu thu âm USB Phát lại .wav
Thu âm .wav
Tổng hợp Kép/Trộn âm Yes
Tách tiếng Yes
Bộ đếm nhịp Yes
Dãy Nhịp Điệu 5 - 500, Tap Tempo
Dịch giọng -12 – 0 – +12
Tinh chỉnh 414.8 – 440 – 466.8 Hz
Loại âm giai 9
Kiểm soát âm thông minh (IAC) Yes
Lưu trữ Bộ nhớ trong approx. 2.8 MB
Đĩa ngoài Optional USB Flash Memory (via USB to DEVICE)
Kết nối Tai nghe × 2
MIDI In/Out/Thru
AUX IN Stereo Mini
NGÕ RA PHỤ (R, L/L + R)
Pedal PHỤ Yes
USB TO DEVICE Yes
USB TO HOST Yes
Ampli 25 W x 2
Loa 16 cm x 2
Bộ tối ưu hóa âm thanh Yes
Tiêu thụ điện 20 W
Phụ kiện Owner's Manual, Data List, “50 Greats for the Piano” Music Book, My Yamaha Product User Registration, AC Power Cord, Bench (included or optional), Holder Set