| Kích cỡ/Trọng lượng |
| Kích thước |
Rộng |
1.461 mm [57-1/2"]
|
1.357 mm [53-7/16"] |
1.357 mm [53-7/16"] |
1.353 mm [53-1/4"] |
1.353 mm [53-1/4"] |
| Cao |
927 mm [36-1/2"]
|
849 mm [33-27/64"] (Khi nâng giá đỡ bản nhạc: 1.003 mm [39-31/64"])
|
815 mm [32-1/16"] (Khi nâng giá đỡ bản nhạc: 969 mm [38-1/8"])
|
792 mm [31-3/16"] (Nắp phím mở: 976 mm [38-27/64"])
|
792 mm [31-3/16"] (Nắp phím mở: 968 mm [38-1/8"]
|
| Dày |
459 mm [18-1/16"]
|
422 mm [16-5/8"] |
422 mm [16-5/8"] |
309 mm [12-3/16"] (Nắp phím mở: 317 mm [12-15/32"]) *Nếu được gắn chân đỡ chống đổ, chiều dày là 382 mm [15-3/64"].
|
296 mm [11-5/8"] (Nắp phím mở: 309 mm [12-3/16"]) *Nếu được gắn chân đỡ chống đổ, chiều dày là 366 mm [14-13/32"].
|
| Trọng lượng |
Trọng lượng |
56,0 kg (123 lbs., 7 oz.) |
42,0 kg (92 lbs., 10 oz.) |
38,0 kg (83 lbs., 12 oz.) |
40,0 kg (88 lbs., 3 oz.) |
37,0 kg (81 lbs.,9 oz.)
|
| Hộp đựng
|
Rộng |
1,571 mm [61-27/32"]
|
1,449 mm [57-3/64"]
|
1.429 mm [56-17/64"]
|
1,463 mm [57-19/32"]
|
1,463 mm [57-19/32"]
|
| Cao |
639 mm [25-5/32"]
|
479 mm [18-55/64"]
|
434 mm [17-3/32"]
|
524 mm [20-5/8"]
|
524 mm [20-5/8"]
|
| Dày |
569 mm [22-13/32"]
|
584 mm [22-63/64"]
|
564 mm [22-13/64"]
|
424 mm [16-11/16"]
|
424 mm [16-11/16"]
|
| Giao diện điều khiển |
| Bàn phím |
Số phím |
88 |
88 |
88 |
88 |
88 |
| Loại |
Bàn phím GH3 với bàn phím tổng hợp bằng gỗ mun và ngà |
Bàn phím GH3 với bàn phím tổng hợp bằng gỗ mun và ngà |
Bàn phím GHS có mặt trên phím màu đen mờ
|
Bàn phím GH3 với bàn phím tổng hợp bằng gỗ mun và ngà |
Bàn phím GHS có mặt trên phím màu đen mờ |
| Phím đàn cảm ứng theo lực đánh |
Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2/Fixed
|
Nặng/Trung bình/Nhẹ/Pha trộn |
Nặng/Trung bình/Nhẹ/Pha trộn |
Nặng/Trung bình/Nhẹ/Pha trộn |
Nặng/Trung bình/Nhẹ/Pha trộn |
| Pedal |
Số pedal |
3: Chặn tiếng (damper) (với chức năng nửa pedal), Sostenuto, Soft
|
3: Chặn tiếng (damper) (với chức năng nửa pedal), Sostenuto, Soft
|
3: Chặn tiếng (damper) (với chức năng nửa pedal), Sostenuto, Soft
|
3: Chặn tiếng (damper) (với chức năng nửa pedal), Sostenuto, Soft
|
3: Chặn tiếng (damper) (với chức năng nửa pedal), Sostenuto, Soft
|
| Các chức năng |
Ngân dài (Đổi), Ngân dài Liên tục, Sostenuto, Soft, Biểu cảm, Luyến âm Lên, Luyến âm Xuống, Tốc độ Xoay, Rotor Rung, Chạy/Tạm dừng
|
Giảm âm, Đều đều, Nhẹ nhàng
|
Giảm âm, Đều đều, Nhẹ nhàng
|
Giảm âm, Đều đều, Nhẹ nhàng
|
Giảm âm, Đều đều, Nhẹ nhàng
|
| Hiển thị |
Loại |
Màn hình LCD đa điểm
|
- |
- |
- |
- |
| Kích cỡ |
128 x 64 điểm
|
- |
- |
- |
- |
| Ngôn ngữ |
Tiếng Anh |
- |
- |
- |
- |
| Bảng điều khiển |
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
Tiếng Anh |
| Tủ đàn |
| Nắp che phím |
Kiểu nắp che phím |
Trượt |
Trượt |
Trượt |
Gập lại |
Gập lại |
| Giá để bản nhạc |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
| Clip Nhạc |
- |
Có |
- |
- |
- |
| Giọng |
| Tạo Âm |
Âm thanh Piano |
Yamaha CFX |
Yamaha CFX |
Yamaha CFX |
Yamaha CFX |
Yamaha CFX |
| Mẫu Key-off |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
| Nhả Âm Êm ái |
Có |
Có |
- |
Có |
- |
| Virtual Resonance Modeling (VRM) |
Có |
- |
- |
- |
- |
| Virtual Resonance Modeling Lite (VRM Lite) |
- |
Có |
Có |
Có |
Có |
| Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
256 |
192 |
192 |
192 |
192 |
| Cài đặt sẵn |
Số giọng |
24 |
10 |
10 |
10 |
10 |
| Biến tấu |
| Loại |
Tiếng Vang |
6 |
4 |
4 |
4 |
4 |
| Thanh |
3 |
- |
- |
- |
- |
| Hiệu ứng Brilliance (Âm rõ) |
7 |
- |
- |
- |
- |
| Master Effect |
11 |
- |
- |
- |
- |
| Kiểm soát âm thông minh (IAC) |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
| Stereophonic Optimizer |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
| Các chức năng |
Kép/Trộn âm |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
| Tách tiếng |
Có |
- |
- |
- |
- |
| Duo |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
| Bài hát |
| Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
14 bài hát minh họa tiếng nhạc + 50 tác phẩm cổ điển
|
10 bài demo + 50 bài cổ điển + 303 bài luyện tập
|
10 bài demo + 50 bài cổ điển + 303 bài luyện tập
|
10 bài demo + 50 bài cổ điển + 303 bài luyện tập
|
10 bài demo + 50 bài cổ điển + 303 bài luyện tập
|
| Thu âm |
Số lượng bài hát |
250 |
1 |
1 |
1 |
1 |
| Số lượng track |
16 |
2 |
2 |
2 |
2 |
| Dung Lượng Dữ Liệu |
khoảng 500 KB/bài hát |
Khoảng 150 KB mỗi bài (xấp xỉ 11.000 nốt nhạc)
|
Khoảng 100 KB/bài (xấp xỉ 11.000 nốt nhạc)
|
Khoảng 150 KB mỗi bài (xấp xỉ 11.000 nốt nhạc)
|
Khoảng 100 KB/bài (xấp xỉ 11.000 nốt nhạc)
|
| Định dạng dữ liệu tương thích |
Phát lại |
SMF (Định dạng 0, Định dạng 1)
|
SMF (Định dạng 0, Định dạng 1)
|
SMF (Định dạng 0, Định dạng 1)
|
SMF (Định dạng 0, Định dạng 1)
|
SMF (Định dạng 0, Định dạng 1)
|
| Thu âm |
SMF (Định dạng 0) |
SMF (Định dạng 0) |
SMF (Định dạng 0) |
SMF (Định dạng 0) |
SMF (Định dạng 0) |
| Các chức năng |
| Buồng Piano |
Có |
- |
- |
- |
- |
| Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
| Dãy Nhịp Điệu |
5 ‒ 500
|
5 – 280 |
5 – 280 |
5 – 280 |
5 – 280 |
| Dịch giọng |
-12 ‒ 0 ‒ +12
|
-6 – 0 – +6 |
-6 – 0 – +6 |
-6 – 0 – +6 |
-6 – 0 – +6 |
| Tinh chỉnh |
414,8 - 440,0 - 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) |
414,8 - 440,0 - 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) |
414,8 - 440,0 - 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) |
414,8 - 440,0 - 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) |
414,8 - 440,0 - 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz) |
| Loại âm giai |
7 |
- |
- |
- |
- |
| Chức năng |
| Nhịp điệu |
20 |
- |
- |
- |
- |
| Lưu trữ và Kết nối |
| Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
Dung lượng tối đa khoảng 1,5 MB
|
- |
- |
- |
- |
| Đĩa ngoài |
Ổ đĩa flash USB
|
- |
- |
- |
- |
| Kết nối |
Tai nghe |
Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2)
|
Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2)
|
Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2)
|
Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2)
|
Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2)
|
| MIDI |
[IN] [OUT] [THRU]
|
- |
- |
- |
- |
| AUX IN |
Stereo mini
|
- |
- |
- |
- |
| NGÕ RA PHỤ |
[L/L+R] [R]
|
- |
- |
- |
- |
| USB TO DEVICE |
Có |
- |
- |
- |
- |
| USB TO HOST |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
| DC IN |
16 V |
16 V |
12 V |
16 V |
12 V |
| Ampli và Loa |
| Ampli |
30 W x 2 |
20 W x 2 |
8 W x 2 |
20 W x 2 |
8 W x 2 |
| Loa |
16 cm x 2 |
12 cm x 2 |
12 cm x 2 |
12 cm x 2 |
12 cm x 2 |
| Bộ nguồn |
| Tiêu thụ điện |
20 W (khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-300C)
|
13 W (khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-300C)
|
9 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-150)
|
13 W (khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-300C)
|
9 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-150)
|
| Tự động Tắt Nguồn |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
| Bộ nguồn |
Bộ đổi nguồn |
PA-300C |
PA-300C |
PA-130 (hoặc tương đương do Yamaha khuyến nghị)
|
PA-300C |
PA-130 (hoặc tương đương do Yamaha khuyến nghị)
|
| Phụ kiện |
| Phụ kiện |
Hướng dẫn sử dụng, Sách nhạc, 50 kiệt tác cổ điển, Đăng ký thành viên trực tuyến, Bảo hành*, Ghế*, Dây nguồn*/ Bộ đổi nguồn* PA-300C *tùy từng khu vực
|
Hướng dẫn sử dụng, Sách nhạc, 50 kiệt tác cổ điển, Đăng ký thành viên trực tuyến, Bảo hành*, Ghế*, Dây nguồn*/ Bộ đổi nguồn* PA-300C *tùy từng khu vực
|
Hướng dẫn sử dụng, Sách nhạc, 50 kiệt tác cổ điển, Đăng ký thành viên trực tuyến, Bảo hành*, Ghế*, Dây nguồn*/ Bộ đổi nguồn* PA-150 hoặc tương đương được Yamaha khuyến nghị *tùy từng khu vực
|
Hướng dẫn sử dụng, 50 kiệt tác cổ điển, Sách nhạc, Đăng ký thành viên trực tuyến, Bảo hành*, Dây nguồn*/ Bộ đổi nguồn* PA-300C *tùy từng khu vực
|
Hướng dẫn sử dụng, 50 kiệt tác cổ điển, Sách nhạc, Đăng ký thành viên trực tuyến, Bảo hành*, Dây nguồn*/ Bộ đổi nguồn* PA-150 hoặc tương đương được Yamaha khuyến nghị *tùy từng khu vực
|