| Kích cỡ/trọng lượng |
| Kích thước
|
Chiều rộng
|
1,357mm (53-7/16") |
| Chiều cao
|
815mm (32-1/16") |
| Độ sâu
|
422 mm (16-5/8") |
| Trọng lượng |
Trọng lượng |
38kg (83 lbs., 12 oz) |
| Giao diện Điều Khiển |
| Bàn phím |
Số phím |
88 |
| Loại |
Graded Hammer Standard (GHS) Keyboard with Matte Black Keytops |
| Touch Sensitivity |
Hard/Medium/Soft/Fixed |
| Pedal |
Số pedal |
3 |
| Nữa pedal |
Yes |
| Các chức năng |
Damper, Sostenuto, Soft |
| Bảng điều khiển |
Ngôn ngữ |
English |
| Tủ đàn |
| Nắp che phím |
Kiểu nắp che phím |
Sliding |
| Giá để bản nhạc |
Yes |
| Giọng |
| Tạo Âm |
Âm thanh Piano |
Pure CF Sound Engine |
| Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
128 |
| Cài đặt sẵn |
Số giọng |
10 |
| Biến tấu |
| Loại |
Tiếng Vang |
Yes |
| Âm vang |
Yes |
| Kiểm soát âm thông minh (IAC) |
Yes |
| Bài hát |
| Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
10 Demo Songs, 50 Piano Preset Songs |
| Thu âm |
Số lượng bài hát |
1 |
| Số lượng track |
2 |
| Định dạng dữ liệu tương thích |
Phát lại |
Standard MIDI File (SMF) Format 0&1 |
| Thu âm |
Standard MIDI File (SMF) Format 0 |
| Các chức năng |
| Tổng hợp |
Kép/Trộn âm |
Yes |
| Duo |
Yes |
| Bộ đếm nhịp |
Yes |
| Dãy Nhịp Điệu |
5 - 280 |
| Dịch giọng |
-6 to 0, 0 to +6 |
| Tinh chỉnh |
Yes |
| Lưu trữ và Kết nối |
| Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
Uer song : One song approx. 100 KB Loading song data from a computer : Up to 10 songs; Total maximum size approx. 900KB |
| Kết nối |
Tai nghe |
x 2 |
| USB TO HOST |
Yes |
| Ampli và Loa |
| Ampli |
6W x 2 |
| Loa |
Oval (12cm x 6cm) x 2 |
| Bộ tối ưu hóa âm thanh |
Yes |
| Nguồn điện |
| Nguồn điện |
AC power adaptor : PA-150 or an equivalent recommended by Yamaha |
| Tiêu thụ điện |
9W (when using the PA-150) |
| Tự động Tắt Nguồn |
Yes |
| Phụ kiện |
| Phụ kiện kèm sản phẩm |
Sách bài hát |
50 Greats for the Piano |
| Khác |
Owner's Manual, Quick Operation Guide |