YDP-105
Kích thước Rộng 1.357 mm [53-7/16"]
Cao 815 mm [32-1/16"] (Khi dựng giá đỡ bản nhạc lên: 969 mm [38-1/8"])
Dày 422 mm [16-5/8"]
Trọng lượng Trọng lượng 37,5 kg (82 lbs., 11 oz)
Hộp đựng Rộng 1.429 mm [56-17/64"]
Cao 434 mm [17-3/32"]
Dày 564 mm [22-13/64"]
Bàn phím Số phím 88
Loại Bàn phím GHS có mặt trên phím màu đen mờ
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh Nặng/Trung bình/Nhẹ/Pha trộn
Pedal Số pedal 3:00 Damper (với chức năng nửa pedal), Sostenuto, Soft
Các chức năng Giảm âm, Đều đều, Nhẹ nhàng
Hiển thị Loại -
Kích cỡ -
Ngôn ngữ -
Bảng điều khiển Ngôn ngữ Tiếng Anh
Nắp che phím Kiểu nắp che phím Trượt
Giá để bản nhạc
Clip Nhạc -
Tạo Âm Âm thanh Piano Lấy mẫu AWM Stereo
Mẫu Key-off -
Nhả Âm Êm ái -
Virtual Resonance Modeling (VRM) -
Virtual Resonance Modeling Lite (VRM Lite) -
Âm vang dây -
Âm vang
Đa âm Số đa âm (Tối đa) 64
Cài đặt sẵn Số giọng 10
Loại Tiếng Vang 4
Thanh -
Hiệu ứng Brilliance (Âm rõ) -
Master Effect -
Kiểm soát âm thông minh (IAC) -
Stereophonic Optimizer -
Các chức năng Kép/Trộn âm
Tách tiếng -
Duo
Cài đặt sẵn Số lượng bài hát cài đặt sẵn 10 bản nhạc demo âm sắc + 10 bản nhạc piano cài sẵn
Thu âm Số lượng bài hát -
Số lượng track -
Dung Lượng Dữ Liệu -
Định dạng dữ liệu tương thích Phát lại -
Thu âm -
Buồng Piano -
Kiểm soát toàn bộ Bộ đếm nhịp
Dãy Nhịp Điệu 32 – 280
Dịch giọng -6 – 0 – +6
Tinh chỉnh 414,8 - 440,0 - 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz)
Loại âm giai -
Nhịp điệu -
Lưu trữ Bộ nhớ trong -
Đĩa ngoài -
Kết nối Tai nghe Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2)
MIDI -
AUX IN -
NGÕ RA PHỤ -
USB TO DEVICE -
USB TO HOST
DC IN 12 V
Ampli 6 W x 2
Loa 12 cm x 2
Tiêu thụ điện 6 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-150)
Tự động Tắt Nguồn
Bộ nguồn Bộ đổi nguồn PA-130 (hoặc tương đương do Yamaha khuyến nghị)
Phụ kiện Hướng dẫn sử dụng, Sách nhạc, Đăng ký thành viên trực tuyến, Bảo hành*, Ghế*, Dây nguồn*/ Bộ đổi nguồn* PA-150 hoặc tương đương được Yamaha khuyến nghị *tùy từng khu vực