Có thể cuộn
| Tai nghe trùm đầu//Tai nghe đeo tai | Loại Driver | Dynamic, open air | |
|---|---|---|---|
| Bộ Driver | Φ40 mm | ||
| Công suất đầu vào tối đa | 1,000 mw | ||
| Mức áp suất âm thanh | 101 dB | ||
| Đáp tuyến tần số | 20 Hz - 20kHz | ||
| Trọng lượng (có dây) | 163 g with cable | ||
| Chiều dài dây | 2.0 m (Single Cable) | ||
| Các đầu nối | 3.5 mm (1/8") stereo, 6.3 mm (1/4") stereo | ||
| Tai nghe True Wireless | Trở kháng | 48 ohms | |