| Kích cỡ/trọng lượng |
| Kích thước
|
Chiều rộng
|
940 mm (37”) |
| Chiều cao
|
109 mm (4-5/16”) |
| Độ sâu
|
306 mm (12-1/16”) |
| Trọng lượng |
Trọng lượng |
3.4 kg (7 lbs., 8 oz.) (not including batteries) |
| Giao diện Điều Khiển |
| Bàn phím |
Số phím |
61 |
| Phím đàn cảm ứng theo lực đánh |
No |
| Hiển thị |
Loại |
LED display |
| Ngôn ngữ |
English |
| Bảng điều khiển |
Ngôn ngữ |
English |
| Giọng |
| Tạo Âm |
Công nghệ Tạo Âm |
AWM Stereo Sampling |
| Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
32 |
| Cài đặt sẵn |
Số giọng |
120 |
| Biến tấu |
| Loại |
Tiếng Vang |
Yes (Fixed in Voice/Non controllable) |
| Thanh |
Yes (Fixed in Voice/Non controllable) |
| Các chức năng |
Panel Sustain |
Yes |
| Tiết tấu nhạc đệm |
| Cài đặt sẵn |
Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn |
114 |
| Phân ngón |
Multi |
| Kiểm soát Tiết Tấu |
Main, Fill-in |
| Bài hát |
| Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
30 |
| Các chức năng |
| Bài học//Hướng dẫn |
Part Mute |
| Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Yes |
| Dãy Nhịp Điệu |
Yes |
| Dịch giọng |
-12 to 0, 0 to +12 |
| Tinh chỉnh |
Yes |
| Lưu trữ và Kết nối |
| Kết nối |
DC IN |
DC IN 12V |
| Tai nghe |
PHONES/OUTPUT (MINI-Jack) |
| Ampli và Loa |
| Ampli |
2.5W + 2.5W |
| Loa |
8cm x 2 |
| Nguồn điện |
| Nguồn điện |
AC Power Adaptor (PA-3C, PA-130) or Batteries (Six 1.5V “AA” size Alkaline, Manganese or 1.2V Ni-MH rechargeable batteries or equivalent) |
| Tiêu thụ điện |
6W (with PA-130) |
| Phụ kiện |
| Phụ kiện kèm sản phẩm |
Giá để bản nhạc |
Yes |