Màu sắc//Lớp hoàn thiện |
Thân |
Màu sắc |
Black |
Kích cỡ/trọng lượng |
Kích thước
|
Chiều rộng
|
946 mm (37-1/4") |
Chiều cao
|
140 mm (5-1/2") |
Độ sâu
|
405 mm (15-15/16”) |
Trọng lượng |
Trọng lượng |
6.6 kg (14 lbs 9 oz.) not including batteries |
Giao diện Điều Khiển |
Bàn phím |
Số phím |
61 |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh |
Soft, Medium, Hard, Fixed |
Các Bộ Điều Khiển Khác |
Nút điều khiển độ cao |
Yes |
Núm điều khiển |
Yes |
Hiển thị |
Loại |
LCD (Liquid Crystal Display) |
Ngôn ngữ |
English |
Bảng điều khiển |
Ngôn ngữ |
English |
Giọng |
Tạo Âm |
Công nghệ Tạo Âm |
AWM Stereo Sampling |
Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
48 |
Cài đặt sẵn |
Số giọng |
237 panel Voices + 24 Drum/SFX kits + 40 Arpeggio + 457 XGlite Voices |
Giọng Đặc trưng |
8 Sweet! Voices, 3 Cool! Voices, 3 Dynamic Voices |
Tính tương thích |
GM |
Yes |
XGlite |
Yes |
Biến tấu |
Loại |
Tiếng Vang |
9 types |
Thanh |
5 types |
DSP |
10 types (assignable on control knobs) |
EQ Master |
6 types |
Hòa âm |
26 types |
Các chức năng |
Kép/Trộn âm |
Yes |
Tách tiếng |
Yes |
Arpeggio |
150 types |
Melody Suppressor |
Yes |
Crossfade |
Yes(for Internal/AUX IN) |
Tiết tấu nhạc đệm |
Cài đặt sẵn |
Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn |
220 |
Phân ngón |
Multi finger |
Kiểm soát Tiết Tấu |
ACMP ON/OFF, SYNC START, SYNC STOP, START/STOP, INTRO/ENDING/rit., MAIN/AUTO FILL, TRACK ON/OFF |
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) |
Style File Format (SFF) |
Các đặc điểm khác |
Dữ liệu âm nhạc |
378 |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) |
Yes |
Có thể mở rộng |
Tiết tấu mở rộng |
10 |
Bài hát |
Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
30 |
Thu âm |
Số lượng bài hát |
10 |
Số lượng track |
6 (5 Melody + 1 Style/Pattern) |
Dung Lượng Dữ Liệu |
Approx. 19,000 notes (when only “melody” tracks are recorded) |
Chức năng thu âm |
Yes |
Định dạng dữ liệu tương thích |
Phát lại |
SMF |
Thu âm |
Original File Format (SMF 0 conversion function) |
Các chức năng |
Đăng ký |
Số nút |
4 (x 8 banks) |
Bài học//Hướng dẫn |
Bộ Yamaha Education Suite (Y.E.S.) |
Lesson 1 – 3 (Listening, Timing, Waiting), Repeat & Learn, Chord Dictionary |
Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Yes |
Dãy Nhịp Điệu |
11 – 280 |
Dịch giọng |
-12 to 0, 0 to +12 |
Tinh chỉnh |
427.0 – 440.0 – 453.0 Hz (approx. 0.2Hz increments) |
Scale Setting |
Yes |
Tổng hợp |
Nút PIANO |
Yes (Portable Grand Button) |
Lưu trữ và Kết nối |
Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
Approx. 1.29 MB |
Đĩa ngoài |
USB flash drive |
Kết nối |
DC IN |
DC IN 12V |
Tai nghe |
x 1 (Headphones/Output) |
Pedal duy trì |
Yes |
AUX IN |
Yes (Stereo-mini) |
USB TO DEVICE |
Yes |
USB TO HOST |
Yes (MIDI/Audio: 44.1 kHz, 16 bit, stereo) |
Ampli và Loa |
Ampli |
6 W + 6 W (When using PA-150 AC adaptor) |
Loa |
12 cm x 2 |
Nguồn điện |
Nguồn điện |
AC Adaptor (PA-150 or an equivalent recommended by Yamaha) or batteries (Six“AA”size alkaline (LR6), manganese (R6) or Ni-MH rechargeable batteries) |
Tiêu thụ điện |
8 W (When using PA-150 AC adaptor) |
Chức năng Tự động Tắt Nguồn |
Yes |
Phụ kiện |
Phụ kiện kèm sản phẩm |
Giá để bản nhạc |
Yes |
Sách bài hát |
Download from website |