ELA-1

ELA-1
Thùng đàn Màu sắc Màu trắng
Kích thước Rộng 1.220 mm
Cao 942 mm (với phần music rest 1.109 mm)
Dày 596 mm (với phần music rest 598 mm)
Trọng lượng Trọng lượng 36,1 kg (khi có giá đỡ bản nhạc 36,4 kg)
Bàn phím Loại Đàn Organ (FSA)
Bàn phím trên Số phím 49
Dòng/Quãng C - C
Initial Touch
Tính năng After Touch -
Tính năng Horizontal Touch -
Bàn phím dưới Số phím 49
Dòng/Quãng C - C
Initial Touch
Tính năng After Touch -
Bàn phím đạp Pedal Số phím 20
Dòng/Quãng C - G
Bàn đạp Phân loại Pedal phụ (phải), Pedal phụ (trái)
Pedal Các chức năng Live Expression Control: 38 chức năng. Expression (Biểu cảm), Volume Ratio (Tỷ lệ âm lượng), Keyboard Volume (Âm lượng bàn phím), Balance (Cân bằng), MIDI/Audio Song Balance (Cân bằng bản nhạc MIDI/Audio), Pan, Reverb (Hồi âm), Chorus (Điệp khúc), Reverb & Chorus (Hồi âm & Điệp khúc), Insertion Effect Depth (Chiều sâu hiệu ứng chèn), EQ High Gain (Khuếch đại EQ cao), EQ Low Gain (Khuếch đại EQ trầm), Cutoff (Ngắt), Resonance (Cộng hưởng), Cutoff & Resonance (Ngắt & Cộng hưởng), Filter (Bộ lọc), Attack (Nén) , Release (Thả), Attack & Release (Nén & Thả), Modulation (Điều biến), Tuning (Tinh chỉnh), Octave (Quãng tám), Pitch Bend (Điều chỉnh cao độ), Pitch Bend Up (Điều chỉnh cao độ lên), Pitch Bend Down (Điều chỉnh cao độ xuống), Pitch Bend Range (Khoảng điều chỉnh cao độ), Portamento Time (Thời gian Portamento), Pedal Control (Điều khiển bàn đạp) (Wah), Harmony/Arpeggio Volume (Âm lượng Hòa âm/Hợp âm rải), Arpeggio Velocity (Tốc độ hợp âm rải), Arpeggio Gate Time (Thời gian mở cổng hợp âm rải), Arpeggio Unit Multiply (Số nhân đơn vị hợp âm rải), Style Retrigger Rate (Tốc độ tái kích hoạt điệu), Style Retrigger (Tái kích thích điệu) Bật/Tắt & Tốc độ, Style Track Mute A (Tắt rãnh điệu A), Style Track Mute B (Tắt rãnh điệu B), Master Tempo (Nhịp độ chính), No Assign (Không gán)
Foot Switch Chức năng Trái / Phải Live Expression Control: 40 chức năng. Articulation1, Articulation2, Sustain (Ngân dài), Pedal Sustain (Ngân dài bằng bàn đạp), Sostenuto, Soft, Glide Up (Lên giọng), Glide Down (Xuống giọng), Portamento, Modulation Sw (Biến điệu Sw), Modulation Alt (Biến điệu Alt), Organ Rotary Slow/Fast (Quay organ Chậm/Nhanh), Harmony/Arpeggio On/Off (Hòa âm/Hợp âm rải Bật/Tắt), Arpeggio Hold (Giữ hợp âm rải), Style Retrigger (Tái kích hoạt điệu), Unison (Đồng âm), Style Start/Stop (Điệu Khởi động/Dừng), Synchro Start On/Off (Khởi động đồng bộ Bật/Tắt), Synchro Stop On/Off (Dừng đồng bộ Bật/Tắt), Intro1/2/3, Main A/B/C/D, Fill Down, Fill Self, Fill Break, Fill Up, Ending1/2/3, Half Bar Fill-in, Fade In/Out (Fade Vào/Ra), Bass Hold (Giữ Bass), Multi Pad1/2/3/4, Multi Pad Stop (Multi Pad Dừng), Song Play/Pause (Bản nhạc Phát/Tạm dừng), Score Page (Trang bản nhạc) +/−, Lyrics Page (Trang lời) +/−, Text Viewer Page (Trang trình xem văn bản) +/−, Talk On/Off (Nói chuyện Bật/Tắt), Part On/Off (Phần Bật/Tắt), Registration Sequence (Chuỗi Đăng ký) +/−, Percussion (Nhạc cụ gõ), Live Control Reset Value (Giá trị đặt lại Live Control)
Hiển thị Kích cỡ Màn hình LCD TFT WQVGA màu, 480 × 272 điểm 4,3 inch
Ngôn ngữ Tiếng Anh, Tiếng Trung Giản thể
Màu sắc Màu sắc
Bảng điều khiển Ngôn ngữ Tiếng Anh
Bàn phím dưới Tính năng Horizontal Touch -
Bàn phím dưới Initial Touch -
Bàn phím đạp Tính năng After Touch -
Tạo Âm Công nghệ tạo âm AWM + ORGAN
Cài đặt sẵn Số giọng 919 Tiếng nhạc + 43 Bộ Trống/SFX + 480 Tiếng nhạc XG
Giọng Đặc trưng 67 S.Art, 20 Organ Flutes, 25 MegaVoice, 28 Sweet!, 64 Cool!, 81 Live!
Tùy chỉnh Chỉnh sửa giọng
Đa âm Số đa âm (Tối đa) 128
Tính tương thích XG, GS (để phát lại bài hát), GM, GM2
Có thể mở rộng Giọng mở rộng Có (tối đa khoảng 100 MB)
Chỉnh sửa Bộ tiếng nhạc
Phần Trên, Dưới, Lead, Bàn đạp
Cài đặt sẵn Trên Phần Tiếng: 1, Nút Tiếng: STRINGS, BRASS, WOODWIND, SYNTH, PIANO, ORGAN, GUITAR, WORLD, USER
Dưới Phần Tiếng: 1, Nút Tiếng: STRINGS, BRASS, WOODWIND, SYNTH, PIANO, ORGAN, GUITAR, WORLD, USER
Âm dẫn Phần Tiếng: 1, Nút Tiếng: VIOLIN, SYNTH, FLUTE, TRUMPET, USER
Bàn đạp Phần Tiếng: 1, Nút Tiếng: CONTRABASS, ELEC. BASS, ORGAN BASS, SYNTH BASS, USER
Âm thanh Organ Flute Điệu: Sine, Vintage Footage: 16', 5 1/3', 8', 4', 2 2/3', 2',1 3/5', 1 1/3', 1' Nén: 4', 2 2/3', 2', Chiều dài, Chế độ Phản hồi: Trước, Mỗi Vibrato: Chiều sâu, Tốc độ
Tùy chỉnh Người dùng âm sắc Advanced Wave Memory (AWM)
Liên kết âm sắc -
Cài đặt Âm lượng Tất cả Âm sắc
Loại Tiếng Vang 52 Cài đặt trước + 30 Người dùng
Thanh 106 Cài đặt trước + 30 Người dùng
Hiệu ứng Brilliance (Âm rõ) Tất cả Âm sắc
DSP 295 Cài đặt trước + 30 Người dùng
EQ Master 5 Cài đặt trước + 30 Người dùng
Kiểm soát âm thông minh (IAC)
Bộ nén Master 5 Cài đặt trước + 30 Người dùng
EQ Part 32
Cài đặt sẵn Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn 450
Phân ngón Multi Finger, AI Fingered, Fingered On Bass, AI Full Keyboard, Smart Chord
Kiểm soát Tiết Tấu INTRO × 3, MAIN VARIATION × 4, FILL × 4, BREAK, ENDING × 3
Tiết tấu đặc trưng 405 Pro Styles, 34 Session Styles, 10 DJ Styles, 1 Free Play
Các đặc điểm khác Cài đặt một nút nhấn (OTS) 4 cho mỗi Điệu nhạc (Liên kết OTS)
Unison & Accent 107
Điệu Thích ứng 69
Có thể mở rộng Tiết tấu mở rộng Có (Bộ nhớ trong)
Tính tương thích Định dạng tệp kiểu (SFF), Định dạng tệp kiểu GE (SFF GE)
Cài đặt sẵn Số lượng bài hát cài đặt sẵn 5 bài hát mẫu
Thu âm Số lượng track 16
Dung Lượng Dữ Liệu khoảng 300 KB/bài hát
Chức năng thu âm Quick Recording, Multi Track Recording
Định dạng dữ liệu tương thích Phát lại SMF (Định dạng 0 và 1), XF
Thu âm SMF (Định dạng 0)
Cài đặt sẵn Số dãy Đa Đệm 188 Banks x 4 Pads
Âm thanh Liên kết
Đăng ký Số lượng bài hát cài đặt sẵn Đăng ký cơ bản: 8
Kiểm soát toàn bộ Âm Lượng Chính
Đăng ký Số nút 8 mỗi Vị trí
Kiểm soát Chọn Vị trí, Chuỗi Đăng ký, Tắt
Kiểm soát toàn bộ Dịch giọng -12 – 0 – +12
Tinh chỉnh 414,8 – 440,0 – 466,8 Hz (theo bước khoảng 0,2 Hz) Giá trị mặc định: A = 440 Hz
Bộ đếm nhịp
Dãy Nhịp Điệu 5 – 500
Loại âm giai 9 loại
Tổng hợp Chức năng hiển thị chữ
Âm sắc Hòa âm//Echo Có (với Arpeggio)
Đơn âm/Đa âm
Thông tin giọng
Giọng Bảng điều khiển
Danh sách phát Số lượng bản ghi (Tối đa) 500 bản ghi trên mỗi danh sách phát nhạc, Bản ghi trước:28
Bài học//Hướng dẫn Bài học//Hướng dẫn Thực hiện theo đèn, Phím bất kỳ, Karao-Key, Tempo của bạn
Tìm kiếm Ngân hàng đăng ký
Demo/Giúp đỡ Diễn tập
Phong cách Bộ tạo tiết tấu
Thông tin OTS
Bài hát Chức năng hiển thị điểm
Chức năng hiển thị lời bài hát
Bộ tạo bài hát
Đa đệm Bộ tạo đa đệm
Trình ghi / phát âm thanh Thời gian ghi (tối đa) 80 phút / Bài
Trình ghi / phát âm thanh Thu âm *chỉ với USB .wav (định dạng WAV: tốc độ lấy mẫu 44,1 kHz, độ phân giải 16 bit, stereo)
Phát lại *chỉ với USB .wav (định dạng WAV: tốc độ lấy mẫu 44,1 kHz, độ phân giải 16 bit, stereo)
Giàn trãi thời gian
Chuyển độ cao
Xóa âm
Lưu trữ Đĩa ngoài Ổ đĩa flash USB
Bộ nhớ trong Có (tối đa khoảng 20 MB)
Kết nối Tai nghe
BÀN ĐẠP CHÂN CÓ (VỚI BÀN ĐẠP)
Micro Micrô x 1
AUX IN Giắc cắm Stereo mini
NGÕ RA PHỤ L/L + R, R
USB TO DEVICE
USB TO HOST
DC IN 16 V
Ampli (15 W + 5 W) × 2
Loa (12 cm + 8 cm) × 2
Tiêu thụ điện 20 W
Bộ nguồn PA-130 (hoặc tương đương do Yamaha khuyến nghị)
Chức năng Tự động Tắt Nguồn
Phụ kiện kèm sản phẩm Ghế 638 mm × 324 mm × 580 mm, 5,8 kg
Ghế, Giá đỡ đàn, Giá đỡ bản nhạc, Sách hướng dẫn sử dụng, Bàn đạp PK-20 với Sách hướng dẫn sử dụng tương ứng, Đăng ký sản phẩm cho thành viên trực tuyến