Kích cỡ/trọng lượng |
Kích thước
|
Chiều rộng
|
1,002 mm (39 7/16") |
Chiều cao
|
148 mm (5 13/16") |
Độ sâu
|
437 mm (17 3/16") |
Trọng lượng |
Trọng lượng |
11.5 kg (25 lbs., 6 oz.) |
Giao diện Điều Khiển |
Bàn phím |
Số phím |
61 |
Loại |
Organ |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh |
Hard 2, Hard 1, Medium, Soft 1, Soft 2 |
Các Bộ Điều Khiển Khác |
Nút điều khiển độ cao |
Yes |
Biến điệu |
Yes |
Đa đệm |
126 banks x 4 Pads |
Hiển thị |
Loại |
Color LCD |
Kích cỡ |
5.7 inch (320 x 240 dots TFT QVGA ) |
Màu sắc |
Color |
Độ tương phản |
- |
Ngôn ngữ |
English, German, French, Spanish, Italian |
Bảng điều khiển |
Ngôn ngữ |
English |
Giọng |
Tạo Âm |
Công nghệ Tạo Âm |
AWM Stereo Sampling |
Đa âm |
Số đa âm (Tối đa) |
128 |
Cài đặt sẵn |
Số giọng |
786 Voices + 33 Drum/SFX Kits + 480 XG Voices + GM2 + GS (for song playback) |
Giọng Đặc trưng |
62 Super Articulation Voices, 23 Mega Voices, 27 Sweet! Voices, 64 Cool! Voices, 39 Live! Voices, 20 Organ Flutes! |
Có thể mở rộng |
Giọng mở rộng |
Yes (approx. 64 MB max.) |
Chỉnh sửa |
Voice Set |
Phần |
Right 1, Right 2, Left |
Tính tương thích |
XG, XF, GS, GM, GM2 |
Biến tấu |
Loại |
Tiếng Vang |
44 Presets + 3 User |
Thanh |
106 Presets + 3 User |
DSP |
DSP 1: 295 Presets + 3 User, DSP 2-4: 295 Presets + 10 User |
EQ Master |
5 Presets + 2 User |
EQ Part |
28 Parts (Right 1, Right 2, Left, Multi Pad, Style x 8, Song x 16) |
Biến tấu Mic |
Noise Gate x 1, Compressor x 1, 3Band EQ x 1 |
Hòa Âm Giọng |
Số lượng cài đặt sẵn |
44 |
Số cài đặt người dùng |
10 |
Hiệu Ứng Giọng |
23 |
Tiết tấu nhạc đệm |
Cài đặt sẵn |
Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn |
408 |
Tiết tấu đặc trưng |
25 +Audio, 1 FreePlay, 350 Pro, 32 Session |
Phân ngón |
Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard |
Kiểm soát Tiết Tấu |
INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 |
Các đặc điểm khác |
Bộ tìm nhạc |
2,500 Records |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) |
4 for each Style |
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) |
Style File Format, Style File Format GE |
Có thể mở rộng |
Tiết tấu mở rộng |
Yes |
Tiết tấu âm mở rộng |
Yes (approx. 64 MB max.) |
Bài hát |
Cài đặt sẵn |
Số lượng bài hát cài đặt sẵn |
5 |
Thu âm |
Số lượng bài hát |
Unlimited (depending on USB flash memory capacity) |
Số lượng track |
16 |
Dung Lượng Dữ Liệu |
approx. 300 KB/Song |
Chức năng thu âm |
Quick Recording, Multi Recording, Step Recording |
Định dạng dữ liệu tương thích |
Phát lại |
SMF (Format 0 & 1), XF |
Thu âm |
SMF (Format 0) |
Các chức năng |
Đăng ký |
Số nút |
8 presets/bank (unlimited number of banks, depending on USB flash memory capacity) |
Kiểm soát |
Registration Sequence, Freeze |
Bài học//Hướng dẫn |
Bài học//Hướng dẫn |
Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) |
Yes |
Demo/Giúp đỡ |
Diễn tập |
Yes |
Đầu thu âm USB |
Phát lại |
.wav, .mp3 |
Thu âm |
.wav |
USB Audio |
Giàn trãi thời gian |
Yes |
Chuyển độ cao |
Yes |
Hủy giọng |
Yes |
Kiểm soát toàn bộ |
Bộ đếm nhịp |
Yes |
Dãy Nhịp Điệu |
5 – 500, Tap Tempo |
Dịch giọng |
-12 – 0 – +12 |
Tinh chỉnh |
414.8 – 440 – 466.8 Hz |
Nút quãng tám |
Yes |
Loại âm giai |
9 Presets |
Tổng hợp |
Direct Access |
Yes |
Chức năng hiển thị chữ |
Yes |
Tùy chỉnh ảnh nền |
Main, Lyrics |
Giọng |
Bộ tạo giọng |
Yes |
Hòa âm//Echo |
Yes |
Panel Sustain |
Yes |
Đơn âm/Đa âm |
Yes |
Thông tin giọng |
Yes |
Tiết tấu |
Bộ tạo tiết tấu |
Yes |
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu |
Yes |
Thông tin OTS |
Yes |
Bài hát |
Bộ tạo bài hát |
Yes |
Chức năng hiển thị điểm |
Yes |
Chức năng hiển thị lời bài hát |
Yes |
Đa đệm |
Bộ tạo đa đệm |
Yes |
Lưu trữ và Kết nối |
Lưu trữ |
Bộ nhớ trong |
approx. 6.7 MB |
Đĩa ngoài |
USB Flash Memory, etc. (via USB to DEVICE) |
Bộ nhớ trong ( Cho Gói Mở Rộng) |
approx. 64 MB |
Kết nối |
DC IN |
16V |
Tai nghe |
Yes |
BÀN ĐẠP CHÂN |
(optional) Switch or Volume x 2 |
Micro |
Yes |
MIDI |
In/Out |
AUX IN |
Yes |
NGÕ RA |
(R, L/L+R) |
VIDEO OUT |
Yes |
USB TO DEVICE |
Yes |
USB TO HOST |
Yes |
Ampli và Loa |
Ampli |
15 W x 2 |
Loa |
13 cm + 2.5 cm dome tweeter (x 2) |
Nguồn điện |
Nguồn điện |
PA-300C or an equivalent recommended by Yamaha |
Tiêu thụ điện |
16 W |
Chức năng Tự động Tắt Nguồn |
Yes |
Phụ kiện |
Phụ kiện kèm sản phẩm |
AC Adaptor |
PA-300C |
Đa đệm |
Cài đặt sẵn |
Số dãy Đa Đệm |
126 banks x 4 Pads |
Audio |
Liên kết |
Yes |