Dòng SLG200
SLG200S | SLG200N | SLG200NW | ||
---|---|---|---|---|
Độ dài âm giai | 634mm (25") | 650mm (25 9/16") | 650mm (25 9/16") | |
Tổng chiều dài | 978mm (38 1/2") | 970mm (38 3/16") | 970mm (38 3/16") | |
Chiều rộng thân đàn | 356mm (14") | 356mm (14") | 356mm (14") | |
Độ rộng Lược Đàn | 43mm (1 11/16") | 50mm (1 31/32") | 52mm (2 1/16") | |
Khoảng cách dây đàn * | 11.0mm | 11.5mm | 11.8mm | |
Vật liệu cần đàn | Mahogany | Mahogany | Mahogany | |
Vật liệu phần phím đàn | Rosewood | Rosewood | Ebony | |
Bán kính phần phím đàn | R400mm (15 3/4") | Flat | Flat | |
Vật liệu phần ngựa đàn | Rosewood | Rosewood | Rosewood | |
Vật liệu Nut | Urea | Urea | Urea | |
Vật liệu Saddle | Urea | Urea | Urea | |
Máy lên dây | RM1242N-4 | RM1188NB-7B | RM-1388G-7F (Gold) | |
Pickguard | Black | Black | Black | |
Body Finish | Gloss (Matt for NT color variation) | Gloss (Matt for NT color variation) | Gloss | |
Neck Finish | Matt | Matt | Matt | |
Điện tử | HỖ TRỢ BỞI SRT | HỖ TRỢ BỞI SRT | HỖ TRỢ BỞI SRT | |
Điều khiển | Power / Vol / AUX.Vol / Bass / Treble / Smooth Control Effects(Reverb1, Reverb2, Chorus) / Chromatic Tuner / SRT Blend | Power / Vol / AUX.Vol / Bass / Treble / Smooth Control Effects(Reverb1, Reverb2, Chorus) / Chromatic Tuner / SRT Blend | Power / Vol / AUX.Vol / Bass / Treble / Smooth Control Effects(Reverb1, Reverb2, Chorus) / Chromatic Tuner / SRT Blend | |
Kết nối | Line OUT / AUX IN / Phone Input / DC-IN | Line OUT / AUX IN / Phone Input / DC-IN | Line OUT / AUX IN / Phone Input / DC-IN | |
Dây đàn | Yamaha FS50BT or D'Addario XT | Medium(Yamaha S10) | Medium(Yamaha S10) | |
Phụ Kiện | Stereo Earphones | Stereo Earphones | Stereo Earphones | |
Vỏ | Original Carry Bag | Original Carry Bag | Original Carry Bag | |
Whole Depth | 85mm (3 11/32") | 87mm (3 7/16") | 87mm (3 7/16") | |
Body Material | Mahogany | Mahogany | Mahogany | |
Frame Material | Rosewood & Maple | Rosewood & Maple | Rosewood & Maple |
- * Measured from the center of one bridge pin to the center of the next bridge pin.