NTX5 NCX5 NTX3 NCX3 NCX3C NTX1 NCX1FM NCX1 NCX1C
Thân Màu sắc NT NT NT, BS NT NT NT, BS, BL NT NT NT
Hình dáng thân đàn Hình dáng APX Hình dạng cắt gọt Yamaha CG Hình dáng APX Hình dạng cắt gọt Yamaha CG Hình dạng cắt gọt Yamaha CG Hình dáng APX Hình dạng cắt gọt Yamaha CG Hình dạng cắt gọt Yamaha CG Hình dạng cắt gọt Yamaha CG
Độ dài âm giai 650mm (25 9/16”) 650mm (25 9/16”) 650mm (25 9/16”) 650mm (25 9/16”) 650mm (25 9/16”) 650mm (25 9/16”) 650mm (25 9/16”) 650mm (25 9/16”) 650mm (25 9/16”)
Chiều dài thân đàn 490mm (19 5/16") 490mm (19 5/16") 490mm (19 5/16") 490mm (19 5/16") 490mm (19 5/16") 490mm (19 5/16") 490mm (19 5/16") 490mm (19 5/16") 490mm (19 5/16")
Tổng chiều dài 1026mm (40 3/8") 990mm (39") 1026mm (40 3/8") 990mm (39") 990mm (39") 1026mm (40 3/8") 990mm (39") 990mm (39") 990mm (39")
Chiều rộng thân đàn 384mm (15 1/8") 370mm (14 9/16") 384mm (15 1/8") 370mm (14 9/16") 370mm (14 9/16") 384mm (15 1/8") 370mm (14 9/16") 370mm (14 9/16") 370mm (14 9/16")
Độ sâu Thân đàn 80-90mm (3 1/8" - 3 9/16") 94-100mm (3 11/16" - 3 15/16") 80-90mm (3 1/8" - 3 9/16") 94-100mm (3 11/16" - 3 15/16") 94-100mm (3 11/16" - 3 15/16") 80-90mm (3 1/8" - 3 9/16") 94-100mm (3 11/16" - 3 15/16") 94-100mm (3 11/16" - 3 15/16") 94-100mm (3 11/16" - 3 15/16")
Độ rộng Lược Đàn 48mm (1 7/8") 52mm (2 1/16") 48mm (1 7/8") 52mm (2 1/16") 52mm (2 1/16") 48mm (1 7/8") 52mm (2 1/16") 52mm (2 1/16") 52mm (2 1/16")
Khoảng cách dây đàn * 10,6mm 11,8mm 10,6mm 11,8mm 11,8mm 10,6mm 11,8mm 11,8mm 11,8mm
Vật liệu mặt trên (Top) Gỗ Vân sam Sitka nguyên tấm của Châu Âu Gỗ Vân sam Sitka nguyên tấm của Châu Âu Gỗ vân sam Sitka nguyên tấm (Solid Sitka Spruce) Gỗ vân sam Sitka nguyên tấm (Solid Sitka Spruce) Gỗ Tuyết tùng đỏ Phương Tây nguyên tấm (Solid Western Redcedar) Gỗ vân sam Sitka nguyên tấm (Solid Sitka Spruce) Gỗ vân sam Sitka nguyên tấm (Solid Sitka Spruce) Gỗ vân sam Sitka nguyên tấm (Solid Sitka Spruce) Gỗ Tuyết tùng đỏ Phương Tây nguyên tấm (Solid Western Redcedar)
Vật liệu mặt sau (Back) Gỗ Óc chó nguyên tấm Gỗ Óc chó nguyên tấm Gỗ Óc chó nguyên tấm Gỗ Óc chó nguyên tấm Gỗ Óc chó nguyên tấm Gỗ Hồng đào (Nato) hoặc gỗ Gụ (Okume) Gỗ Phong vân lửa (Flame Maple) Gỗ Hồng đào (Nato) hoặc gỗ Gụ (Okume) Gỗ Hồng đào (Nato) hoặc gỗ Gụ (Okume)
Vật liệu mặt cạnh (Side) Gỗ Óc chó nguyên tấm Gỗ Óc chó nguyên tấm Gỗ Óc chó nguyên tấm Gỗ Óc chó nguyên tấm Gỗ Óc chó nguyên tấm Gỗ Hồng đào (Nato) hoặc gỗ Gụ (Okume) Gỗ Phong vân lửa (Flame Maple) Gỗ Hồng đào (Nato) hoặc gỗ Gụ (Okume) Gỗ Hồng đào (Nato) hoặc gỗ Gụ (Okume)
Vật liệu cần đàn Gỗ gụ châu Phi (African Mahogany) Gỗ gụ châu Phi (African Mahogany) Gỗ gụ châu Phi (African Mahogany) Gỗ gụ châu Phi (African Mahogany) Gỗ gụ châu Phi (African Mahogany) Nato Nato Nato Nato
Vật liệu phần phím đàn Gỗ mun (Ebony) Gỗ mun (Ebony) Gỗ mun (Ebony) Gỗ mun (Ebony) Gỗ mun (Ebony) Gỗ Óc chó (Walnut) Gỗ Óc chó (Walnut) Gỗ Óc chó (Walnut) Gỗ Óc chó (Walnut)
Bán kính phần phím đàn R600mm (23 5/8") Phẳng R600mm (23 5/8") Phẳng Phẳng R600mm (23 5/8") Phẳng Phẳng Phẳng
Vật liệu phần ngựa đàn Gỗ Mun + Gỗ Ócc chó Gỗ Mun + Gỗ Ócc chó Gỗ Mun + Gỗ Ócc chó Gỗ Mun + Gỗ Ócc chó Gỗ Mun + Gỗ Ócc chó Gỗ Mun + Gỗ Ócc chó Gỗ Mun + Gỗ Ócc chó Gỗ Mun + Gỗ Ócc chó Gỗ Mun + Gỗ Ócc chó
Vật liệu Nut Xương Xương Urea Urea Urea Urea Urea Urea Urea
Vật liệu Saddle Xương Xương Urea Urea Urea Urea Urea Urea Urea
Chốt ngựa đàn Không có Không có Không có Không có Không có Không có Không có Không có Không có
Máy lên dây Trục màu vàng kim và màu đen (35G1800-BB) Trục màu vàng kim và màu đen (35G1800-BB) Trục đàn màu vàng kim và màu đen mờ (RM1388NB-B06) Trục đàn màu vàng kim và màu đen mờ (RM1388NB-B06) Trục đàn màu vàng kim và màu đen mờ (RM1388NB-B06) Trục đàn mạ crôm đen mờ (RM1188NB-B06) Trục đàn mạ crôm đen mờ (RM1188NB-B06) Trục đàn mạ crôm đen mờ (RM1188NB-B06) Trục đàn mạ crôm đen mờ (RM1188NB-B06)
Body Binding Gỗ Gụ + Đen + Trắng Gỗ Gụ + Đen + Trắng Gỗ Gụ + Đen + Trắng Gỗ Gụ + Đen + Trắng Gỗ Gụ + Đen + Trắng Trắng + Đen Trắng + Đen Trắng + Đen Trắng + Đen
Soundhole Inlay Bào ngư + Gỗ Gụ + Gỗ Hương đỏ Bào ngư + Gỗ Gụ + Gỗ Hương đỏ Bào ngư + Gỗ Gụ + Gỗ Hương đỏ Bào ngư + Gỗ Gụ + Gỗ Hương đỏ Bào ngư + Gỗ Gụ + Gỗ Hương đỏ Gỗ Gụ (Mahogany) + gỗ Hương đỏ (Padauk) Gỗ Gụ (Mahogany) + gỗ Hương đỏ (Padauk) Gỗ Gụ (Mahogany) + gỗ Hương đỏ (Padauk) Gỗ Gụ (Mahogany) + gỗ Hương đỏ (Padauk)
Pickguard Không có Không có Không có Không có Không có Không có Tấm gõ nhẹ trong suốt Không có Không có
Body Finish Bóng Bóng Bóng Bóng Bóng Bóng Đục Bóng Bóng
Neck Finish Đục Đục Đục Đục Đục Đục Đục Đục Đục
Điện tử Atmosfeel (SYSTEM74N) Atmosfeel (SYSTEM74N) Atmosfeel (SYSTEM74N) Atmosfeel (SYSTEM74N) Atmosfeel (SYSTEM74N) SYSTEM73 SYSTEM73 SYSTEM73 SYSTEM73
Điều khiển Âm lượng chính/Trộn Micrô/Treble EQ Âm lượng chính/Trộn Micrô/Treble EQ Âm lượng chính/Trộn Micrô/Treble EQ Âm lượng chính/Trộn Micrô/Treble EQ Âm lượng chính/Trộn Micrô/Treble EQ Âm lượng/EQ 3 dải tần/Tần số trung có thể điều chỉnh/Tuner Âm lượng/EQ 3 dải tần/Tần số trung có thể điều chỉnh/Tuner Âm lượng/EQ 3 dải tần/Tần số trung có thể điều chỉnh/Tuner Âm lượng/EQ 3 dải tần/Tần số trung có thể điều chỉnh/Tuner
Kết nối LINE OUT LINE OUT LINE OUT LINE OUT LINE OUT LINE OUT LINE OUT LINE OUT LINE OUT
Dây đàn Trung bình (Yamaha S10) Trung bình (Yamaha S10) Trung bình (Yamaha S10) Trung bình (Yamaha S10) Trung bình (Yamaha S10) Trung bình (Yamaha S10) Trung bình (Yamaha S10) Trung bình (Yamaha S10) Trung bình (Yamaha S10)
Phụ Kiện Cờ lê sáu cạnh Cờ lê sáu cạnh Cờ lê sáu cạnh Cờ lê sáu cạnh Cờ lê sáu cạnh Cờ lê sáu cạnh Cờ lê sáu cạnh Cờ lê sáu cạnh Cờ lê sáu cạnh
Vỏ Túi đựng gia cố (NTX) Túi đựng gia cố (NCX) Túi đựng gia cố (NTX) Túi đựng gia cố (NCX) Túi đựng gia cố (NCX) Không có Không có Không có Không có