JR

JR2S JR2 JR1
Hình dáng thân đàn FG Small Shape FG Small Shape FG Small Shape
Độ dài âm giai 540mm (21 1/4") 540mm (21 1/4") 540mm (21 1/4")
Chiều dài thân đàn 389mm (15 5/16") 389mm (15 5/16") 389mm (15 5/16")
Tổng chiều dài 845mm (33 1/4") 845mm (33 1/4") 845mm (33 1/4")
Chiều rộng thân đàn 317mm (12 1/2") 317mm (12 1/2") 317mm (12 1/2")
Độ sâu Thân đàn 80-90mm (3 1/8" - 3 9/16") 80-90mm (3 1/8" - 3 9/16") 80-90mm (3 1/8" - 3 9/16")
Độ rộng Lược Đàn 43mm (1 11/16”) 43mm (1 11/16”) 43mm (1 11/16”)
Khoảng cách dây đàn * 10.0mm 10.0mm 10.0mm
Chất liệu mặt đàn Solid Spruce Spruce Spruce
Vật liệu mặt sau (Back) Mahogany Pattern UTF(Ultra Thin Film) Mahogany Pattern UTF(Ultra Thin Film) Locally Sourced Tonewood **
Vật liệu mặt cạnh (Side) Mahogany Pattern UTF(Ultra Thin Film) Mahogany Pattern UTF(Ultra Thin Film) Locally Sourced Tonewood **
Vật liệu cần đàn Locally Sourced Tonewood ** Locally Sourced Tonewood ** Locally Sourced Tonewood **
Vật liệu phần phím đàn Rosewood Rosewood Rosewood
Bán kính phần phím đàn R400mm (15 3/4") R400mm (15 3/4") R400mm (15 3/4")
Vật liệu phần ngựa đàn Rosewood Rosewood Rosewood
Vật liệu Nut Urea Urea Urea
Vật liệu Saddle Urea Urea Urea
Chốt ngựa đàn Black ABS with White Dot Black ABS with White Dot Black ABS
Máy lên dây Covered Chrome Covered Chrome Covered Chrome
Body Binding Black Black Black
Soundhole Inlay Black Black Black
Pickguard Tortoise Pattern Tortoise Pattern Tortoise Pattern
Body Finish Gloss Gloss Gloss
Neck Finish Matt Matt Matt
Điện tử None None None
Điều khiển None None None
Kết nối None None None
Dây đàn .012/.016/.024/.032/.042/.053 .012/.016/.024/.032/.042/.053 .012/.016/.024/.032/.042/.053
Phụ Kiện Hex Wrench Hex Wrench Hex Wrench
Vỏ Gig Bag Gig Bag Gig Bag
  • * Measured from the center of one bridge pin to the center of the next bridge pin.
  • ** To minimize waste and support sustainable procurement, various species of tonewoods are used based on availability.