F400 FS400 FS400C F370 F310 F310P FS100C FX370C FX310AII
Hình dáng thân đàn Truyền thống phương Tây Buổi hòa nhạc Thân đàn concert có cut-away Traditional Western Traditional Western Traditional Western Concert Cutaway Traditional Western Cutaway Traditional Western
Độ dài âm giai 634 mm (25”) 634 mm (25”) 634 mm (25”) 634mm (25”) 634mm (25”) 634mm (25”) 634mm (25”) 634mm (25”) 634mm (25”)
Chiều dài thân đàn 505 mm (19 7/8") 497 mm (19 9/16") 497 mm (19 9/16") 505mm (19 7/8") 505mm (19 7/8") 505mm (19 7/8") 497mm (19 9/16") 505mm (19 7/8") 505mm (19 7/8")
Tổng chiều dài 1029 mm (40 1/2") 1021 mm (40 3/16") 1021 mm (40 3/16") 1029mm (40 1/2") 1029mm (40 1/2") 1029mm (40 1/2") 1021mm (40 3/16") 1029mm (40 1/2") 1029mm (40 1/2")
Chiều rộng thân đàn 412 mm (16 1/4") 380 mm (14 15/16") 380 mm (14 15/16") 412mm (16 1/4") 412mm (16 1/4") 412mm (16 1/4") 380mm (14 15/16") 412mm (16 1/4") 412mm (16 1/4")
Độ sâu Thân đàn 96-116 mm (3 13/16 " - 4 9/16") 96-116 mm (3 13/16 " - 4 9/16") 96-116 mm (3 13/16 " - 4 9/16") 96-116mm (3 13/16" - 4 9/16") 96-116mm (3 13/16" - 4 9/16") 96-116mm (3 13/16" - 4 9/16") 96-116mm (3 13/16" - 4 9/16") 96-116mm (3 13/16" - 4 9/16") 96-116mm (3 13/16" - 4 9/16")
Độ rộng Lược Đàn 43 mm (1 11/16)) 43 mm (1 11/16)) 43 mm (1 11/16)) 43mm (1 11/16”) 43mm (1 11/16”) 43mm (1 11/16”) 43mm (1 11/16”) 43mm (1 11/16”) 43mm (1 11/16”)
Khoảng cách dây đàn * 10,0 mm 10,0 mm 10,0 mm 10.0mm 10.0mm 10.0mm 10.0mm 10.0mm 10.0mm
Chất liệu mặt đàn Gỗ Vân Sam Gỗ Vân Sam Gỗ Vân Sam Spruce Spruce Spruce Spruce Spruce Spruce
Vật liệu mặt sau (Back) Gỗ nhạc cụ có nguồn gốc địa phương ** Gỗ nhạc cụ có nguồn gốc địa phương ** Gỗ nhạc cụ có nguồn gốc địa phương ** Locally Sourced Tonewood ** Locally Sourced Tonewood ** Locally Sourced Tonewood ** Locally Sourced Tonewood ** Locally Sourced Tonewood ** Locally Sourced Tonewood **
Vật liệu mặt cạnh (Side) Gỗ nhạc cụ có nguồn gốc địa phương ** Gỗ nhạc cụ có nguồn gốc địa phương ** Gỗ nhạc cụ có nguồn gốc địa phương ** Locally Sourced Tonewood ** Locally Sourced Tonewood ** Locally Sourced Tonewood ** Locally Sourced Tonewood ** Locally Sourced Tonewood ** Locally Sourced Tonewood **
Vật liệu cần đàn Gỗ nhạc cụ có nguồn gốc địa phương ** Gỗ nhạc cụ có nguồn gốc địa phương ** Gỗ nhạc cụ có nguồn gốc địa phương ** Locally Sourced Tonewood ** Locally Sourced Tonewood ** Locally Sourced Tonewood ** Locally Sourced Tonewood ** Locally Sourced Tonewood ** Locally Sourced Tonewood **
Vật liệu phần phím đàn Gỗ hồng Gỗ hồng Gỗ hồng Rosewood Rosewood Rosewood Rosewood Rosewood Rosewood
Bán kính phần phím đàn R400 mm (15 3/4 ") R400 mm (15 3/4 ") R400 mm (15 3/4 ") R400mm (15 3/4") R400mm (15 3/4") R400mm (15 3/4") R400mm (15 3/4") R400mm (15 3/4") R400mm (15 3/4")
Vật liệu phần ngựa đàn Gỗ hồng Gỗ hồng Gỗ hồng Rosewood Rosewood Rosewood Rosewood Rosewood Rosewood
Vật liệu Nut Urea Urea Urea Urea Urea Urea Urea Urea Urea
Vật liệu Saddle Urea Urea Urea Urea Urea Urea Urea Urea Urea
Chốt ngựa đàn Black ABS Black ABS Black ABS Black ABS Black ABS Black ABS Black ABS Black Black ABS
Máy lên dây Khóa đúc (TM-29T) Khóa đúc (TM-29T) Khóa đúc (TM-29T) Die-cast Chrome(TM-29T) Covered Chrome(TM-14P) Covered Chrome(TM-14P) Covered Chrome(TM-14P) Die-cast Chrome(TM-29T) Covered Chrome
Body Binding Không có Không có Không có Cream + Black Black Black Black(Black and Cream for BL color variation) Black + Cream Black
Soundhole Inlay Nâu (cho Natural Satin) hoặc trắng (cho Smoky Black) Nâu (cho Natural Satin) hoặc trắng (cho Smoky Black) Nâu (cho Natural Satin) hoặc trắng (cho Smoky Black) Black + White Black + White Black + White Black + White Black + White Black + White
Pickguard Không có Không có Không có Tortoise Pattern Black Black Black Tortoise Pattern Black
Body Finish Đục Đục Đục Gloss Gloss Gloss Gloss Gloss Gloss
Neck Finish Đục Đục Đục Matt Matt Matt Matt Matt Matt
Điện tử Không có Không có Không có None None None None SYSTEM58 SYSTEM68F
Điều khiển Không có Không có Không có None None None None Vol/3-band EQ/Mid FQ Vol/Tone/Tuner
Kết nối Không có Không có Không có None None None None LINE OUT LINE OUT
Dây đàn .012/.016/.024/.032/.042/.053 .012/.016/.024/.032/.042/.053 .012/.016/.024/.032/.042/.053 .012/.016/.024/.032/.042/.053 .012/.016/.024/.032/.042/.053 .012/.016/.024/.032/.042/.053 .012/.016/.024/.032/.042/.053 .012/.016/.024/.032/.042/.053 .012/.016/.024/.032/.042/.053
Phụ Kiện Cờ lê lục giác Cờ lê lục giác Cờ lê lục giác Hex Wrench Hex Wrench Pitch pipe, Sring set, String winder, Capo, Picks, Hex Wrench Hex Wrench Hex Wrench Hex Wrench
Vỏ Không có Không có Không có None None Gig Bag None None None
  • * Measured from the center of one bridge pin to the center of the next bridge pin.
  • ** To minimize waste and support sustainable procurement, various species of tonewoods are used based on availability.