Thông số kỹ thuật chung |
Dáng đàn |
Truyền thống phương Tây |
Buổi hòa nhạc |
Thân đàn concert có cut-away
|
Dreadnought Style |
Dreadnought Style |
Dreadnought Style |
Concert Cutaway Style |
Dreadnought Cutaway Style |
Dreadnought Style |
Độ dài âm giai |
634 mm (25”) |
634 mm (25”) |
634 mm (25”) |
634mm (25”) |
634mm (25”) |
634mm (25”) |
634mm (25”) |
634mm (25”) |
634mm (25”) |
Chiều dài thân đàn |
505 mm (19 7/8") |
497 mm (19 9/16") |
497 mm (19 9/16") |
505mm (19 7/8") |
505mm (19 7/8") |
505mm (19 7/8") |
497mm (19 9/16") |
505mm (19 7/8") |
505mm (19 7/8") |
Tổng chiều dài |
1029 mm (40 1/2") |
1021 mm (40 3/16") |
1021 mm (40 3/16") |
1029mm (40 1/2") |
1029mm (40 1/2") |
1029mm (40 1/2") |
1021mm (40 3/16") |
1029mm (40 1/2") |
1029mm (40 1/2") |
Chiều rộng thân đàn |
412 mm (16 1/4") |
380 mm (14 15/16") |
380 mm (14 15/16") |
412mm (16 1/4") |
412mm (16 1/4") |
412mm (16 1/4") |
380mm (14 15/16") |
412mm (16 1/4") |
412mm (16 1/4") |
Độ sâu Thân đàn |
96-116 mm (3 13/16 " - 4 9/16") |
96-116 mm (3 13/16 " - 4 9/16") |
96-116 mm (3 13/16 " - 4 9/16") |
96-116mm (3 13/16" - 4 9/16") |
96-116mm (3 13/16" - 4 9/16") |
96-116mm (3 13/16" - 4 9/16") |
96-116mm (3 13/16" - 4 9/16") |
96-116mm (3 13/16" - 4 9/16") |
96-116mm (3 13/16" - 4 9/16") |
Độ rộng Lược Đàn |
43 mm (1 11/16)) |
43 mm (1 11/16)) |
43 mm (1 11/16)) |
43mm (1 11/16”) |
43mm (1 11/16”) |
43mm (1 11/16”) |
43mm (1 11/16”) |
43mm (1 11/16”) |
43mm (1 11/16”) |
Khoảng cách dây đàn * |
10,0 mm |
10,0 mm |
10,0 mm |
10.0mm |
10.0mm |
10.0mm |
10.0mm |
10.0mm |
10.0mm |
Chất liệu mặt top |
Gỗ Vân Sam |
Gỗ Vân Sam |
Gỗ Vân Sam |
Spruce |
Spruce |
Spruce |
Spruce |
Spruce |
Spruce |
Chất liệu mặt sau (Back) |
Gỗ nhạc cụ có nguồn gốc địa phương ** |
Gỗ nhạc cụ có nguồn gốc địa phương ** |
Gỗ nhạc cụ có nguồn gốc địa phương ** |
Locally Sourced Tonewood ** |
Locally Sourced Tonewood ** |
Locally Sourced Tonewood ** |
Locally Sourced Tonewood ** |
Locally Sourced Tonewood ** |
Locally Sourced Tonewood ** |
Chất liệu mặt cạnh (Side) |
Gỗ nhạc cụ có nguồn gốc địa phương ** |
Gỗ nhạc cụ có nguồn gốc địa phương ** |
Gỗ nhạc cụ có nguồn gốc địa phương ** |
Locally Sourced Tonewood ** |
Locally Sourced Tonewood ** |
Locally Sourced Tonewood ** |
Locally Sourced Tonewood ** |
Locally Sourced Tonewood ** |
Locally Sourced Tonewood ** |
Chất liệu cần đàn |
Gỗ nhạc cụ có nguồn gốc địa phương ** |
Gỗ nhạc cụ có nguồn gốc địa phương ** |
Gỗ nhạc cụ có nguồn gốc địa phương ** |
Locally Sourced Tonewood ** |
Locally Sourced Tonewood ** |
Locally Sourced Tonewood ** |
Locally Sourced Tonewood ** |
Locally Sourced Tonewood ** |
Locally Sourced Tonewood ** |
Chất liệu phần phím đàn |
Gỗ hồng |
Gỗ hồng |
Gỗ hồng |
Rosewood |
Rosewood |
Rosewood |
Rosewood |
Rosewood |
Rosewood |
Bán kính mặt phím |
R400 mm (15 3/4 ") |
R400 mm (15 3/4 ") |
R400 mm (15 3/4 ") |
R400mm (15 3/4") |
R400mm (15 3/4") |
R400mm (15 3/4") |
R400mm (15 3/4") |
R400mm (15 3/4") |
R400mm (15 3/4") |
Chất liệu cầu đàn |
Gỗ hồng |
Gỗ hồng |
Gỗ hồng |
Rosewood |
Rosewood |
Rosewood |
Rosewood |
Rosewood |
Rosewood |
Chất liệu lược đàn |
Urea |
Urea |
Urea |
Urea |
Urea |
Urea |
Urea |
Urea |
Urea |
Chất liệu ngựa đàn |
Urea |
Urea |
Urea |
Urea |
Urea |
Urea |
Urea |
Urea |
Urea |
Chốt dây đàn |
Black ABS |
Black ABS |
Black ABS |
Black ABS |
Black ABS |
Black ABS |
Black ABS |
Black |
Black ABS |
Khóa lên dây |
Covered Chrome (TM-14P) |
Covered Chrome (TM-14P) |
Covered Chrome (TM-14P) |
Die-cast Chrome(TM-29T) |
Covered Chrome(TM-14P) |
Covered Chrome(TM-14P) |
Covered Chrome(TM-14P) |
Die-cast Chrome(TM-29T) |
Covered Chrome |
Viền thân đàn |
Không có |
Không có |
Không có |
Cream + Black |
Black |
Black |
Black(Black and Cream for BL color variation) |
Black + Cream |
Black |
Khảm lỗ thoát âm |
Nâu (cho Natural Satin) hoặc trắng (cho Smoky Black) |
Nâu (cho Natural Satin) hoặc trắng (cho Smoky Black) |
Nâu (cho Natural Satin) hoặc trắng (cho Smoky Black) |
Black + White |
Black + White |
Black + White |
Black + White |
Black + White |
Black + White |
Pickguard |
Không có |
Không có |
Không có |
Tortoise Pattern |
Black |
Black |
Black |
Tortoise Pattern |
Black |
Lớp hoàn thiện thân đàn |
Đục |
Đục |
Đục |
Gloss |
Gloss |
Gloss |
Gloss |
Gloss |
Gloss |
Lớp hoàn thiện cần đàn |
Đục |
Đục |
Đục |
Matt |
Matt |
Matt |
Matt |
Matt |
Matt |
Bộ điện |
Không có |
Không có |
Không có |
None |
None |
None |
None |
SYSTEM58 |
SYSTEM68F |
Điều khiển |
Không có |
Không có |
Không có |
None |
None |
None |
None |
Vol/3-band EQ/Mid FQ |
Vol/Tone/Tuner |
Kết nối |
Không có |
Không có |
Không có |
None |
None |
None |
None |
LINE OUT |
LINE OUT |
Dây đàn |
.012/.016/.024/.032/.042/.053 |
.012/.016/.024/.032/.042/.053 |
.012/.016/.024/.032/.042/.053 |
.012/.016/.024/.032/.042/.053 |
.012/.016/.024/.032/.042/.053 |
.012/.016/.024/.032/.042/.053 |
.012/.016/.024/.032/.042/.053 |
.012/.016/.024/.032/.042/.053 |
.012/.016/.024/.032/.042/.053 |
Phụ Kiện |
Cờ lê lục giác |
Cờ lê lục giác |
Cờ lê lục giác |
Hex Wrench |
Hex Wrench |
Pitch pipe, Sring set, String winder, Capo, Picks, Hex Wrench |
Hex Wrench |
Hex Wrench |
Hex Wrench |
Hộp/ bao đựng |
Không có |
Không có |
Không có |
None |
None |
Gig Bag |
None |
None |
None |