APX

APX1200II APX1000 APX700II APX700II-12 APX700IIL APX600FM APX600 APX600M
Hình dáng thân đàn APX Shape APX Shape APX Shape APX Shape APX Shape Hình dáng APX APX Shape Hình dáng APX
Độ dài âm giai 650mm (25 9/16”) 650mm (25 9/16”) 650mm (25 9/16”) 634mm (25”) 650mm (25 9/16”) 634mm (25”) 634mm (25”) 634 mm (25”)
Chiều dài thân đàn 490mm (19 5/16") 490mm (19 5/16") 490mm (19 5/16") 490mm (19 5/16") 490mm (19 5/16") 490mm (19 5/16") 490mm (19 5/16") 490 mm (19 5/16")
Tổng chiều dài 1031mm (40 9/16") 1031mm (40 9/16") 1031mm (40 9/16") 1055mm (41 9/16") 1031mm (40 9/16") 1022mm (40 1/4") 1022mm (40 1/4") 1022 mm (40 1/4")
Chiều rộng thân đàn 384mm (15 1/8") 384mm (15 1/8") 384mm (15 1/8") 384mm (15 1/8") 384mm (15 1/8") 384mm (15 1/8") 384mm (15 1/8") 384 mm (15 1/8")
Độ sâu Thân đàn 80-90mm (3 1/8" - 3 9/16") 80-90mm (3 1/8" - 3 9/16") 80-90mm (3 1/8" - 3 9/16") 80-90mm (3 1/8" - 3 9/16") 80-90mm (3 1/8" - 3 9/16") 80-90mm (3 1/8" - 3 9/16") 80-90mm (3 1/8" - 3 9/16") 80-90 mm (3 1/8 " - 3 9/16")
Độ rộng Lược Đàn 43mm (1 11/16”) 43mm (1 11/16”) 43mm (1 11/16”) 46mm (1 13/16”) 43mm (1 11/16”) 43mm (1 11/16”) 43mm (1 11/16”) 43 mm (1 11/16))
Khoảng cách dây đàn * 11.0mm 11.0mm 10.7mm 10.0mm 10.7mm 10,0mm 10.0mm 10,0 mm
Chất liệu mặt đàn Solid Spruce Solid Spruce Solid Spruce Solid Spruce Solid Spruce Gỗ Flamed Maple Spruce Gỗ Vân Sam
Vật liệu mặt sau (Back) Solid Rosewood Flamed Maple Nato or Okume Nato or Okume Nato or Okume Gỗ nhạc cụ có nguồn gốc địa phương ** Locally Sourced Tonewood ** Gỗ nhạc cụ có nguồn gốc địa phương **
Vật liệu mặt cạnh (Side) Solid Rosewood Flamed Maple Nato or Okume Nato or Okume Nato or Okume Gỗ nhạc cụ có nguồn gốc địa phương ** Locally Sourced Tonewood ** Gỗ nhạc cụ có nguồn gốc địa phương **
Vật liệu cần đàn African Mahogany Nato Nato Nato Nato Gỗ nhạc cụ có nguồn gốc địa phương ** Locally Sourced Tonewood ** Gỗ nhạc cụ có nguồn gốc địa phương **
Vật liệu phần phím đàn Ebony Rosewood Rosewood Rosewood Rosewood Gỗ hồng Rosewood Gỗ hồng
Bán kính phần phím đàn R400mm (15 3/4") R400mm (15 3/4") R400mm (15 3/4") R400mm (15 3/4") R400mm (15 3/4") R400mm (15 3/4") R400mm (15 3/4") R400 mm (15 3/4 ")
Vật liệu phần ngựa đàn Ebony Rosewood Rosewood Rosewood Rosewood Gỗ hồng Rosewood Gỗ hồng
Vật liệu Nut Urea Urea Urea Urea Urea Urea Urea Urea
Vật liệu Saddle Urea Urea Urea Urea Urea Urea Urea Urea
Chốt ngựa đàn Black ABS with White Dot Black ABS with White Dot Black ABS with White Dot Black ABS with White Dot Black ABS with White Dot ABS màu đen có đốm trắng Black ABS with White Dot ABS màu đen có đốm trắng
Máy lên dây Die-cast Gold w/ Black Buttons(TM29GB) Die-cast Gold(TM29G) Die-cast Chrome(TM29T) Die-cast Chrome(TMW28) Die-cast Chrome(TM29T) Chrome đúc (TM29T) Die-cast Chrome(TM29T) Khóa đàn mạ Chorme TM29T
Body Binding Mahogany + Cream Cream + Black Cream + Black Cream + Black Cream + Black Màu ngà + Màu đen Ivory + Black Không có
Soundhole Inlay Abalone + Rosewood Abalone + Rosewood Rosewood + Mahogany Rosewood + Mahogany Rosewood + Mahogany ABS + Bào ngư ABS + Abalone ABS + Bào ngư
Pickguard None None None None None Không có None Không có
Body Finish Gloss Gloss Gloss Gloss Gloss Bóng Gloss Đục
Neck Finish Matt Gloss (Matt for NT color Variation) Matt Matt Matt Đục Matt (Gloss for BL, VW color variation) Đục
Điện tử SRT (SYSTEM63) SRT (SYSTEM63) SYSTEM64 SYSTEM64 SYSTEM64 SYSTEM65 SYSTEM65 Hệ thống Pick up SYSTEM 65
Điều khiển Vol/Mic Type Select/3-band EQ/Tuner/Focus-Wide/Resonance/Blend/AFR Vol/Mic Type Select/3-band EQ/Tuner/Focus-Wide/Resonance/Blend/AFR Vol/3-band EQ/Tuner/Mid FQ Vol/3-band EQ/Tuner/Mid FQ Vol/3-band EQ/Tuner/Mid FQ Vol/EQ 3 băng tần/Bộ tinh chỉnh/Mid FQ Vol/3-band EQ/Tuner/Mid FQ Vol/EQ 3 băng tần/Bộ tinh chỉnh/Mid FQ
Kết nối LINE OUT LINE OUT LINE OUT LINE OUT LINE OUT LINE OUT LINE OUT LINE OUT
Dây đàn Yamaha FS50BT or D'Addario XT Yamaha FS50BT or D'Addario XT Yamaha FS50BT or D'Addario XT D'Addario XT Yamaha FS50BT or D'Addario XT .012/.016/.024/.032/.042/.053 .012/.016/.024/.032/.042/.053 .012/.016/.024/.032/.042/.053
Phụ Kiện Soundhole Cover, Hex Wrench Soundhole Cover, Hex Wrench Soundhole Cover, Hex Wrench Soundhole Cover, Hex Wrench Soundhole Cover, Hex Wrench Hex Wrench Hex Wrench Cờ lê lục giác
Vỏ Reinforced Carrying Bag None None None None Không có None Không có
  • * Measured from the center of one bridge pin to the center of the next bridge pin.