Kích cỡ/Trọng lượng |
Kích thước |
Rộng |
1.310 mm (51-9/16") |
1.089 mm (42-7/8") |
882 mm (34-3/4") |
Cao |
152 mm (5-15/16") |
117 mm (4-5/8") |
117 mm (4-5/8") |
Dày |
391 mm (15-3/8") |
347 mm (13-11/16") |
347 mm (13-11/16") |
Trọng lượng |
Trọng lượng |
13,6 kg (29 lb, 15 oz) |
7,6 kg (16 lb, 12 oz) |
6,6 kg (14 lb, 9 oz) |
Giao diện điều khiển |
Bàn phím |
Số phím |
88 |
76 |
61 |
Loại |
Keyboard GHS |
Bàn phím Semi-weighted FSB
|
Bàn phím Semi-weighted FSB
|
Initial Touch |
Có |
Có |
Có |
Aftertouch |
Không |
Không |
Không |
Bộ tạo âm sắc |
Bộ tạo âm |
Motion Control Synthesis Engine AMW2: 128 Elements (max.), FM-X: 8 Operators, 88 Algorithms, AN-X: 3 Oscillators, 1 Noise |
Motion Control Synthesis Engine AMW2: 128 Elements (max.), FM-X: 8 Operators, 88 Algorithms, AN-X: 3 Oscillators, 1 Noise |
Motion Control Synthesis Engine AMW2: 128 Elements (max.), FM-X: 8 Operators, 88 Algorithms, AN-X: 3 Oscillators, 1 Noise |
Đa âm tối đa |
AWM2: 128 (max.; stereo/mono waveforms), FM-X: 128 (max.), AN-X: 12 (max.) |
AWM2: 128 (max.; stereo/mono waveforms), FM-X: 128 (max.), AN-X: 12 (max.) |
AWM2: 128 (max.; stereo/mono waveforms), FM-X: 128 (max.), AN-X: 12 (max.) |
Công suất đa âm sắc |
16 Phần (bên trong), Phần đầu vào âm thanh (A/D*, USB*) *Phần stereo |
16 Phần (bên trong), Phần đầu vào âm thanh (A/D*, USB*) *Phần stereo |
16 Phần (bên trong), Phần đầu vào âm thanh (A/D*, USB*) *Phần stereo |
Sóng âm |
Preset: 10,7 GB (khi chuyển đổi sang định dạng tuyến tính 16 bit), User: 1,9 GB |
Preset: 10,7 GB (khi chuyển đổi sang định dạng tuyến tính 16 bit), User: 1,9 GB |
Preset: 10,7 GB (khi chuyển đổi sang định dạng tuyến tính 16 bit), User: 1,9 GB |
Biểu diển |
3427 |
3427 |
3427 |
Bộ lọc |
18 loại |
18 loại |
18 loại |
Biến tấu |
Reverb x 13 types, Variation x 88 types, Insertion A x 88 types*2, Insertion B x 89 types*3, Master Effect x 26 type, *2 A/D part insertion x 83 types *3 Part 2~16: 88 type, A/D part insertion x 83 types (Preset settings for parameters of each effect type are provided as templates) Master EQ (5 bands), 1st part EQ (3 bands), 2nd part EQ (2 bands) |
Reverb x 13 types, Variation x 88 types, Insertion A x 88 types*2, Insertion B x 89 types*3, Master Effect x 26 type, *2 A/D part insertion x 83 types *3 Part 2~16: 88 type, A/D part insertion x 83 types (Preset settings for parameters of each effect type are provided as templates) Master EQ (5 bands), 1st part EQ (3 bands), 2nd part EQ (2 bands) |
Reverb x 13 types, Variation x 88 types, Insertion A x 88 types*2, Insertion B x 89 types*3, Master Effect x 26 type, *2 A/D part insertion x 83 types *3 Part 2~16: 88 type, A/D part insertion x 83 types (Preset settings for parameters of each effect type are provided as templates) Master EQ (5 bands), 1st part EQ (3 bands), 2nd part EQ (2 bands) |
Bộ ghi bài biểu diễn |
Công suất nốt |
1 Bài hát/Mẫu: Khoảng 130.000 nốt nhạc, Cửa hàng: Khoảng 520.000 nốt nhạc (Mẫu); khoảng 520.000 nốt nhạc (Bài hát) |
1 Bài hát/Mẫu: Khoảng 130.000 nốt nhạc, Cửa hàng: Khoảng 520.000 nốt nhạc (Mẫu); khoảng 520.000 nốt nhạc (Bài hát) |
1 Bài hát/Mẫu: Khoảng 130.000 nốt nhạc, Cửa hàng: Khoảng 520.000 nốt nhạc (Mẫu); khoảng 520.000 nốt nhạc (Bài hát) |
Độ phân giải nốt |
480 ppq (phần cho mỗi nốt đen) |
480 ppq (phần cho mỗi nốt đen) |
480 ppq (phần cho mỗi nốt đen) |
Nhịp điệu (BPM) |
5 – 300 |
5 – 300 |
5 – 300 |
Định dạng phối nhạc |
Định dạng gốc MONTAGE M/MODX M, định dạng SMF 0, 1
|
Định dạng gốc MONTAGE M/MODX M, định dạng SMF 0, 1
|
Định dạng gốc MONTAGE M/MODX M, định dạng SMF 0, 1
|
Arpeggio |
Parts: 8 Parts simultaneous (max.), Preset: 10,922 types or more, User: 256 types |
Parts: 8 Parts simultaneous (max.), Preset: 10,922 types or more, User: 256 types |
Parts: 8 Parts simultaneous (max.), Preset: 10,922 types or more, User: 256 types |
Bộ phối nhạc |
Kiểu |
128 mẫu |
128 mẫu |
128 mẫu |
Pattern tracks |
16 bản track theo trình tự |
16 bản track theo trình tự |
16 bản track theo trình tự |
Pattern Recording type |
Thay thế theo thời gian thực, thu âm chồng theo thời gian thực |
Thay thế theo thời gian thực, thu âm chồng theo thời gian thực |
Thay thế theo thời gian thực, thu âm chồng theo thời gian thực |
Bài hát |
128 bài hát |
128 bài hát |
128 bài hát |
Track bài hát |
16 Sequence track, Tempo track, Scene track |
16 Sequence track, Tempo track, Scene track |
16 Sequence track, Tempo track, Scene track |
Loại thu âm bài hát |
Thay thế theo thời gian thực, Thu âm chồng theo thời gian thực, Punch in/out theo thời gian thực |
Thay thế theo thời gian thực, Thu âm chồng theo thời gian thực, Punch in/out theo thời gian thực |
Thay thế theo thời gian thực, Thu âm chồng theo thời gian thực, Punch in/out theo thời gian thực |
Các chức năng |
USB audio interface |
[Tần số lấy mẫu = 44,1 kHz] Input: 4 kênh (2 kênh stereo), Output: 10 kênh (5 kênh stereo) [Tần số lấy mẫu = 44,1 kHz / 48 kHz / 96 kHz] Input: 2 kênh (1 kênh stereo), Output: 2 kênh (1 kênh stereo)
|
[Tần số lấy mẫu = 44,1 kHz] Input: 4 kênh (2 kênh stereo), Output: 10 kênh (5 kênh stereo) [Tần số lấy mẫu = 44,1 kHz / 48 kHz / 96 kHz] Input: 2 kênh (1 kênh stereo), Output: 2 kênh (1 kênh stereo)
|
[Tần số lấy mẫu = 44,1 kHz] Input: 4 kênh (2 kênh stereo), Output: 10 kênh (5 kênh stereo) [Tần số lấy mẫu = 44,1 kHz / 48 kHz / 96 kHz] Input: 2 kênh (1 kênh stereo), Output: 2 kênh (1 kênh stereo)
|
Khác |
Bộ điều khiển |
Master Volume, A/D Input Gain knob, Pitch Bend wheel, Modulation wheel, Control Slider x 8, Knob x 4, Super knob, Display knob x 6, Portament knob, Data Dial, Assignable swich x 2, MSEQ trigger switch, Portamento switch, Keyboard hold switch
|
Master Volume, A/D Input Gain knob, Pitch Bend wheel, Modulation wheel, Control Slider x 8, Knob x 4, Super knob, Display knob x 6, Portament knob, Data Dial, Assignable swich x 2, MSEQ trigger switch, Portamento switch, Keyboard hold switch
|
Master Volume, A/D Input Gain knob, Pitch Bend wheel, Modulation wheel, Control Slider x 8, Knob x 4, Super knob, Display knob x 6, Portament knob, Data Dial, Assignable swich x 2, MSEQ trigger switch, Portamento switch, Keyboard hold switch
|
Hiển thị |
Màn hình cảm ứng VGA LCD màu rộng TFT 7" |
Màn hình cảm ứng VGA LCD màu rộng TFT 7" |
Màn hình cảm ứng VGA LCD màu rộng TFT 7" |
Đầu kết nối |
USB [TO DEVICE], USB [TO HOST], MIDI [IN]/[OUT], FOOT CONTROLLER [1]/[2], FOOT SWITCH [SUSTAIN]/[ASSIGNABLE], OUTPUT [L/MONO]/[R] (6.3 mm, standard phone jacks), [PHONES] (6.3 mm, standard stereo phone jack), A/D INPUT [L/MONO]/[R] (6.3 mm, standard phone jacks)
|
USB [TO DEVICE], USB [TO HOST], MIDI [IN]/[OUT], FOOT CONTROLLER [1]/[2], FOOT SWITCH [SUSTAIN]/[ASSIGNABLE], OUTPUT [L/MONO]/[R] (6.3 mm, standard phone jacks), [PHONES] (6.3 mm, standard stereo phone jack), A/D INPUT [L/MONO]/[R] (6.3 mm, standard phone jacks)
|
USB [TO DEVICE], USB [TO HOST], MIDI [IN]/[OUT], FOOT CONTROLLER [1]/[2], FOOT SWITCH [SUSTAIN]/[ASSIGNABLE], OUTPUT [L/MONO]/[R] (6.3 mm, standard phone jacks), [PHONES] (6.3 mm, standard stereo phone jack), A/D INPUT [L/MONO]/[R] (6.3 mm, standard phone jacks)
|
Tiêu thụ điện
|
19 W (khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-300C) |
19 W (khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-300C) |
19 W (khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-300C) |
Phụ kiện |
Nguồn AC adaptor PA-300C, Hướng dẫn nhanh (Quick guide), Thông tin tải về cho Cubase AI, Thông tin tải về Expanded Softsynth Plugin cho MONTAGE M/MODX M, Thông tin tải xuống các hướng dẫn chi tiết, Thẻ lời chào
|
Nguồn AC adaptor PA-300C, Hướng dẫn nhanh (Quick guide), Thông tin tải về cho Cubase AI, Thông tin tải về Expanded Softsynth Plugin cho MONTAGE M/MODX M, Thông tin tải xuống các hướng dẫn chi tiết, Thẻ lời chào
|
Nguồn AC adaptor PA-300C, Hướng dẫn nhanh (Quick guide), Thông tin tải về cho Cubase AI, Thông tin tải về Expanded Softsynth Plugin cho MONTAGE M/MODX M, Thông tin tải xuống các hướng dẫn chi tiết, Thẻ lời chào
|
Live Set |
Cài đặt trước: 256, Người dùng: 2.048 |
Cài đặt trước: 256, Người dùng: 2.048 |
Cài đặt trước: 256, Người dùng: 2.048 |